Định nghĩa của từ cue

cuenoun

gợi ý

/kjuː//kjuː/

Từ "cue" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "cogitare" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "xem xét". Thuật ngữ này ám chỉ một gợi ý hoặc lời nhắc nhở kích hoạt một suy nghĩ hoặc hành động. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này đã phát triển trong tiếng Anh để mô tả một tín hiệu hoặc lời nhắc, thường được sử dụng trong âm nhạc, khiêu vũ hoặc sân khấu. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ này trở nên phổ biến trong bối cảnh chơi bi-a, khi một cơ dùng để chỉ một cây gậy dài, mỏng dùng để đánh bi chủ. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ hàm ý trước đó của từ này là "hint" hoặc "tín hiệu", vì cơ đóng vai trò là lời nhắc hoặc hướng dẫn cho cú đánh của người chơi. Ngày nay, từ "cue" đã mở rộng để bao hàm nhiều ý nghĩa, bao gồm lời nhắc hoặc tín hiệu, gợi ý hoặc gợi ý, hoặc thậm chí là một khái niệm hoặc ý tưởng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc ra sân khấu)

meaningsự gợi ý, sự ra hiệu; lời nói bóng, lời ám chỉ; ám hiệu

exampleto give someone the cue: nhắc ai, ra hiệu cho ai, nói bóng với ai

exampleto take one's cue from aomebody: theo sự ra hiệu của ai mà làm theo

meaning(điện ảnh) lời chú thích

type danh từ

meaninggậy chơi bi

meaningtóc đuôi sam

exampleto give someone the cue: nhắc ai, ra hiệu cho ai, nói bóng với ai

exampleto take one's cue from aomebody: theo sự ra hiệu của ai mà làm theo

namespace

an action or event that is a signal for somebody to do something

một hành động hoặc sự kiện là tín hiệu cho ai đó làm điều gì đó

Ví dụ:
  • Jon's arrival was a cue for more champagne.

    Sự xuất hiện của Jon là một tín hiệu để gọi thêm sâm panh.

  • I think that's my cue to explain why I'm here.

    Tôi nghĩ đó là gợi ý để giải thích tại sao tôi ở đây.

Ví dụ bổ sung:
  • Her husband took his cue, and said that it was time for them to leave.

    Chồng cô hiểu ý và nói rằng đã đến lúc họ phải rời đi.

  • This remark provided the cue for the crowd to start jeering.

    Nhận xét này đã tạo cơ hội cho đám đông bắt đầu chế nhạo.

  • This was the cue for her to come into the room.

    Đây là tín hiệu để cô bước vào phòng.

a few words or an action in a play that is a signal for another actor to do something

một vài từ hoặc một hành động trong vở kịch là tín hiệu cho một diễn viên khác làm điều gì đó

Ví dụ:
  • She stood in the wings and waited for her cue to go on.

    Cô đứng trong cánh gà và đợi tín hiệu của mình tiếp tục.

  • He had not yet been given the cue to go on to the stage.

    Anh ấy vẫn chưa được đưa ra gợi ý để lên sân khấu.

a long wooden stick with a leather tip, used for hitting the ball in the games of billiards, pool and snooker

một cây gậy gỗ dài có đầu bằng da, dùng để đánh bóng trong các trò chơi bida, bida và bi da

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

(right) on cue
at exactly the moment you expect or that is appropriate
  • ‘Where is that boy?’ As if on cue, Simon appeared in the doorway.
  • I can't just cry on cue!
  • take your cue from somebody/something
    to copy what somebody else does as an example of how to behave or what to do
  • Investors are taking their cue from the big banks and selling dollars.
  • They all took their cue from their leader.