Định nghĩa của từ cub reporter

cub reporternoun

phóng viên nhí

/ˌkʌb rɪˈpɔːtə(r)//ˌkʌb rɪˈpɔːrtər/

Thuật ngữ "cub reporter" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 trong ngành báo chí Hoa Kỳ. Thuật ngữ này được đặt ra để mô tả những nhà báo trẻ, thiếu kinh nghiệm, những người vừa mới bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là người học việc, hoặc "cubs", cho các phóng viên dày dạn kinh nghiệm. Những "cubs" này được giao những nhiệm vụ nhỏ và đưa tin về những câu chuyện ít quan trọng hơn để tích lũy kinh nghiệm và học hỏi những điều cơ bản của ngành. Thuật ngữ "cub reporter" được sử dụng rộng rãi vào đầu thế kỷ 20 và vẫn tồn tại trong văn hóa đại chúng như một thuật ngữ ẩn dụ cho một người trẻ và thiếu kinh nghiệm bắt đầu trong bất kỳ lĩnh vực nào.

namespace
Ví dụ:
  • The cub reporter nervously took her first assignment, covering the local animal shelter's adoption day.

    Cô phóng viên mới vào nghề hồi hộp nhận nhiệm vụ đầu tiên của mình, đưa tin về ngày nhận nuôi động vật tại trại cứu hộ động vật địa phương.

  • The cub reporter's journalism professor praised her for her diligent work ethic and her ability to uncover fresh angles on familiar stories.

    Giáo sư báo chí của cô phóng viên trẻ đã khen ngợi cô vì đạo đức làm việc chăm chỉ và khả năng khám phá những góc nhìn mới mẻ từ những câu chuyện quen thuộc.

  • Fresh out of journalism school, the cub reporter was eager to prove herself at the station and climb the ranks.

    Vừa mới ra trường báo chí, cô phóng viên mới vào nghề háo hức chứng tỏ bản thân tại đài và thăng tiến trong công việc.

  • With her infectious enthusiasm and quick grasp of complex issues, the cub reporter was quickly becoming a standout in her newsroom.

    Với sự nhiệt tình và khả năng nắm bắt nhanh các vấn đề phức tạp, cô phóng viên trẻ này đã nhanh chóng trở nên nổi bật trong phòng tin tức của mình.

  • The cub reporter's first big scoop was a story about a local business owner's innovative solution to a big problem in their community.

    Tin tức lớn đầu tiên của phóng viên mới vào nghề là câu chuyện về giải pháp sáng tạo của một chủ doanh nghiệp địa phương cho một vấn đề lớn trong cộng đồng của họ.

  • The cub reporter was determined to uncover the truth about a local politician's questionable dealings, and soon her hard work paid off.

    Cô phóng viên trẻ quyết tâm khám phá sự thật về những giao dịch đáng ngờ của một chính trị gia địa phương, và công sức của cô đã sớm được đền đáp.

  • The cub reporter was sent undercover to investigate a criminal enterprise, and her undercover work led to the capture of several key figures.

    Cô phóng viên trẻ được cử đi điều tra một tổ chức tội phạm và hoạt động bí mật của cô đã giúp bắt giữ một số nhân vật chủ chốt.

  • The cub reporter's coverage of a brutal local crime wave earned her praise from law enforcement officials and made her a rising star in her newsroom.

    Việc đưa tin về làn sóng tội phạm tàn bạo ở địa phương của nữ phóng viên mới vào nghề đã nhận được lời khen ngợi từ các quan chức thực thi pháp luật và biến cô trở thành ngôi sao đang lên trong phòng tin tức của mình.

  • The cub reporter's heart-wrenching interview with a family devastated by a tragic accident was a true testament to her compassion and professionalism.

    Cuộc phỏng vấn đau lòng của phóng viên trẻ với một gia đình bị tàn phá bởi một vụ tai nạn thương tâm là minh chứng thực sự cho lòng trắc ẩn và sự chuyên nghiệp của cô.

  • The cub reporter's persistence and investigative skills soon earned her a coveted position as a full-time reporter, cementing her reputation as a force to be reckoned with in the industry.

    Sự kiên trì và kỹ năng điều tra của cô phóng viên mới vào nghề đã sớm giúp cô có được vị trí đáng mơ ước là phóng viên toàn thời gian, củng cố danh tiếng của cô như một thế lực đáng gờm trong ngành.

Từ, cụm từ liên quan

All matches