Định nghĩa của từ crush barrier

crush barriernoun

đập vỡ rào chắn

/ˈkrʌʃ bæriə(r)//ˈkrʌʃ bæriər/

Thuật ngữ "crush barrier" dùng để chỉ một tính năng an toàn được thiết kế để ngăn ngừa thiệt hại về mặt kết cấu cho các tòa nhà trong động đất. Đây là một thành phần kết cấu được lắp đặt trong các bức tường móng của tòa nhà để hấp thụ và phân phối năng lượng dư thừa được tạo ra trong hoạt động địa chấn. Điều này giúp ngăn các bức tường bị nứt hoặc sụp đổ, do đó bảo vệ tính toàn vẹn của tòa nhà. Rào chắn nghiền được làm bằng vật liệu bê tông cường độ cao, được gia cố bằng thép để cung cấp thêm độ bền và độ cứng. Khái niệm về rào chắn nghiền bắt nguồn từ nhận thức rằng các phương pháp gia cố truyền thống không đủ để ngăn ngừa tòa nhà bị phá hủy trong động đất. Thuật ngữ "crush barrier" được đặt ra để mô tả tính năng an toàn mới này vì nó được thiết kế để chống lại lực nghiền sinh ra trong động đất, thay vì bị uốn cong hoặc vênh như các phương pháp gia cố thông thường. Tóm lại, rào chắn nghiền là một cải tiến hiện đại trong kỹ thuật động đất giúp cải thiện độ an toàn và khả năng phục hồi của tòa nhà trước các sự kiện động đất.

namespace
Ví dụ:
  • The pharmaceutical company's research and development department worked tirelessly to break through the crush barrier of the newly discovered compound, but their efforts were unsuccessful after multiple failure attempts.

    Bộ phận nghiên cứu và phát triển của công ty dược phẩm đã làm việc không biết mệt mỏi để phá vỡ rào cản của hợp chất mới được phát hiện, nhưng nỗ lực của họ đã không thành công sau nhiều lần thất bại.

  • The materials science team uncovered a new crystalline structure that possessed a high crush barrier, making it a potential candidate for use in high-pressure applications.

    Nhóm khoa học vật liệu đã phát hiện ra một cấu trúc tinh thể mới có khả năng ngăn cản lực nghiền cao, khiến nó trở thành ứng cử viên tiềm năng để sử dụng trong các ứng dụng áp suất cao.

  • The automotive industry is constantly seeking new materials with improved crush barrier capabilities to enhance the safety features of vehicles.

    Ngành công nghiệp ô tô không ngừng tìm kiếm những vật liệu mới có khả năng chống va đập tốt hơn để nâng cao tính năng an toàn của xe.

  • The aerospace industry finds considerable importance in materials with high crush barrier strength for use in spaceship designs to prevent the outer shell from deforming under high pressure.

    Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ nhận thấy tầm quan trọng đáng kể của các vật liệu có khả năng chịu lực va đập cao khi sử dụng trong thiết kế tàu vũ trụ để ngăn lớp vỏ ngoài bị biến dạng dưới áp suất cao.

  • In the field of structural engineering, builders and architects look for materials with a high crush barrier for the foundation and ground floors to withstand the weight of heavy machinery and vehicles.

    Trong lĩnh vực kỹ thuật kết cấu, các nhà xây dựng và kiến ​​trúc sư tìm kiếm vật liệu có khả năng chống va đập cao cho nền móng và tầng trệt để chịu được trọng lượng của máy móc và xe cộ hạng nặng.

  • The military's focus on defense technologies has necessitated the use of high crush barrier materials for the production of armors and shields to protect personnel in battlefield situations.

    Quân đội tập trung vào công nghệ quốc phòng nên cần phải sử dụng vật liệu có khả năng chịu va đập cao để sản xuất áo giáp và lá chắn nhằm bảo vệ binh lính trong các tình huống chiến trường.

  • Research in geology explores various rock types and their crush barrier, as this could help determine the stability and susceptibility to landslides or earth failures during seismic activities.

    Nghiên cứu về địa chất khám phá nhiều loại đá khác nhau và rào cản nghiền của chúng, vì điều này có thể giúp xác định độ ổn định và khả năng xảy ra lở đất hoặc sụt lún đất trong các hoạt động địa chấn.

  • Structural physicists studied the crush barrier mechanism of metals in the past to understand their plastic deformation behavior under particular pressure.

    Các nhà vật lý kết cấu đã nghiên cứu cơ chế rào cản nghiền của kim loại trong quá khứ để hiểu được hành vi biến dạng dẻo của chúng dưới áp suất cụ thể.

  • In mining, the crush barrier of ore particles is investigated to boost their extraction efficiency and reduce energy expenditure during transportation and processing.

    Trong khai thác mỏ, rào cản nghiền của các hạt quặng được nghiên cứu để tăng hiệu quả khai thác và giảm chi phí năng lượng trong quá trình vận chuyển và chế biến.

  • The food industry is researching the crush barrier characteristics of fruits and vegetables to delve into the underlying reasons behind their texture and improve packaging materials for transportation.

    Ngành công nghiệp thực phẩm đang nghiên cứu đặc tính cản trở của trái cây và rau quả để tìm hiểu lý do cơ bản đằng sau kết cấu của chúng và cải thiện vật liệu đóng gói để vận chuyển.

Từ, cụm từ liên quan

All matches