Định nghĩa của từ credit agency

credit agencynoun

công ty tín dụng

/ˈkredɪt eɪdʒənsi//ˈkredɪt eɪdʒənsi/

Thuật ngữ "credit agency" có từ cuối thế kỷ 19 khi thương mại và công nghiệp phát triển nhanh chóng dẫn đến sự gia tăng các giao dịch tài chính giữa các doanh nghiệp. Các giao dịch này thường liên quan đến việc mở rộng tín dụng, gây rủi ro cho cả chủ nợ và con nợ. Để ứng phó với điều này, các công ty báo cáo tín dụng đã xuất hiện để giúp giảm thiểu những rủi ro này bằng cách cung cấp báo cáo tín dụng của bên thứ ba cho các chủ nợ tiềm năng. Các báo cáo này chứa thông tin về khả năng tín dụng của người vay, bao gồm lịch sử thanh toán, sử dụng tín dụng và phá sản của họ. Các công ty báo cáo tín dụng đã tạo dựng được danh tiếng là nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy và báo cáo của họ cuối cùng đã trở thành một công cụ quan trọng để các bên cho vay đưa ra quyết định tín dụng. Khi thị trường trở nên phức tạp hơn, các công ty xếp hạng tín dụng đã xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 để cung cấp các phân tích và xếp hạng tín dụng phức tạp hơn cho trái phiếu và các công cụ tài chính khác. Cuối cùng, các công ty xếp hạng tín dụng này đã sáp nhập hoặc hợp tác chặt chẽ với các công ty báo cáo tín dụng, dẫn đến việc tạo ra những gì chúng ta biết đến ngày nay là các công ty tín dụng, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tín dụng toàn diện. Tóm lại, thuật ngữ "credit agency" bao gồm các tổ chức cung cấp báo cáo tín dụng, chấm điểm tín dụng, phân tích tín dụng và xếp hạng tín dụng để giúp các chủ nợ đưa ra quyết định cho vay sáng suốt.

namespace
Ví dụ:
  • The borrower had a poor credit score due to late payments, which negatively affected their rating with the credit agency.

    Người vay có điểm tín dụng thấp do thanh toán trễ, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến xếp hạng tín dụng của họ với cơ quan tín dụng.

  • The couple applied for a joint loan with the credit agency, and their combined credit scores helped them secure a favorable interest rate.

    Cặp đôi này đã nộp đơn xin vay chung với một công ty tín dụng và điểm tín dụng chung của họ đã giúp họ đảm bảo được mức lãi suất ưu đãi.

  • The credit agency reported that the business owner had filed for bankruptcy in the past, which could affect their ability to obtain new lines of credit.

    Cơ quan tín dụng báo cáo rằng chủ doanh nghiệp đã từng nộp đơn xin phá sản, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng xin được các khoản tín dụng mới của họ.

  • The credit agency's fraud department detected some irregular activity on the account, and the bank requested further clarification before releasing the funds.

    Bộ phận chống gian lận của công ty tín dụng đã phát hiện một số hoạt động bất thường trên tài khoản và ngân hàng đã yêu cầu làm rõ thêm trước khi giải ngân.

  • The credit agency's report indicated that the person's debt-to-income ratio was too high, which could lead to delinquencies on future payments.

    Báo cáo của cơ quan tín dụng chỉ ra rằng tỷ lệ nợ trên thu nhập của người đó quá cao, điều này có thể dẫn đến tình trạng chậm thanh toán trong tương lai.

  • The credit agency reviews the person's payment history over the years to determine their creditworthiness.

    Cơ quan tín dụng sẽ xem xét lịch sử thanh toán của một người trong nhiều năm để xác định khả năng tín dụng của họ.

  • The credit agency's algorithm calculates the person's credit score based on their credit utilization, payment history, and other factors.

    Thuật toán của công ty tín dụng sẽ tính toán điểm tín dụng của một người dựa trên mức sử dụng tín dụng, lịch sử thanh toán và các yếu tố khác.

  • The credit agency advised the individual to dispute any errors on their report and pay down outstanding debts to improve their creditworthiness.

    Cơ quan tín dụng khuyên cá nhân đó nên khiếu nại bất kỳ lỗi nào trong báo cáo của mình và trả hết các khoản nợ còn nợ để cải thiện khả năng tín dụng của mình.

  • The credit agency requires a credit report from the prospective tenant to determine their financial responsibility before approving the rental application.

    Cơ quan tín dụng yêu cầu báo cáo tín dụng từ người thuê nhà tiềm năng để xác định trách nhiệm tài chính của họ trước khi chấp thuận đơn xin thuê nhà.

  • The credit agency's report showed that the business had paid their bills on time, which positively impacted their credit score and reputation.

    Báo cáo của công ty tín dụng cho thấy doanh nghiệp đã thanh toán hóa đơn đúng hạn, điều này tác động tích cực đến điểm tín dụng và uy tín của doanh nghiệp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches