- The borrower had a poor credit score due to late payments, which negatively affected their rating with the credit agency.
Người vay có điểm tín dụng thấp do thanh toán trễ, điều này ảnh hưởng tiêu cực đến xếp hạng tín dụng của họ với cơ quan tín dụng.
- The couple applied for a joint loan with the credit agency, and their combined credit scores helped them secure a favorable interest rate.
Cặp đôi này đã nộp đơn xin vay chung với một công ty tín dụng và điểm tín dụng chung của họ đã giúp họ đảm bảo được mức lãi suất ưu đãi.
- The credit agency reported that the business owner had filed for bankruptcy in the past, which could affect their ability to obtain new lines of credit.
Cơ quan tín dụng báo cáo rằng chủ doanh nghiệp đã từng nộp đơn xin phá sản, điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng xin được các khoản tín dụng mới của họ.
- The credit agency's fraud department detected some irregular activity on the account, and the bank requested further clarification before releasing the funds.
Bộ phận chống gian lận của công ty tín dụng đã phát hiện một số hoạt động bất thường trên tài khoản và ngân hàng đã yêu cầu làm rõ thêm trước khi giải ngân.
- The credit agency's report indicated that the person's debt-to-income ratio was too high, which could lead to delinquencies on future payments.
Báo cáo của cơ quan tín dụng chỉ ra rằng tỷ lệ nợ trên thu nhập của người đó quá cao, điều này có thể dẫn đến tình trạng chậm thanh toán trong tương lai.
- The credit agency reviews the person's payment history over the years to determine their creditworthiness.
Cơ quan tín dụng sẽ xem xét lịch sử thanh toán của một người trong nhiều năm để xác định khả năng tín dụng của họ.
- The credit agency's algorithm calculates the person's credit score based on their credit utilization, payment history, and other factors.
Thuật toán của công ty tín dụng sẽ tính toán điểm tín dụng của một người dựa trên mức sử dụng tín dụng, lịch sử thanh toán và các yếu tố khác.
- The credit agency advised the individual to dispute any errors on their report and pay down outstanding debts to improve their creditworthiness.
Cơ quan tín dụng khuyên cá nhân đó nên khiếu nại bất kỳ lỗi nào trong báo cáo của mình và trả hết các khoản nợ còn nợ để cải thiện khả năng tín dụng của mình.
- The credit agency requires a credit report from the prospective tenant to determine their financial responsibility before approving the rental application.
Cơ quan tín dụng yêu cầu báo cáo tín dụng từ người thuê nhà tiềm năng để xác định trách nhiệm tài chính của họ trước khi chấp thuận đơn xin thuê nhà.
- The credit agency's report showed that the business had paid their bills on time, which positively impacted their credit score and reputation.
Báo cáo của công ty tín dụng cho thấy doanh nghiệp đã thanh toán hóa đơn đúng hạn, điều này tác động tích cực đến điểm tín dụng và uy tín của doanh nghiệp.