Định nghĩa của từ credit account

credit accountnoun

tài khoản tín dụng

/ˈkredɪt əkaʊnt//ˈkredɪt əkaʊnt/

Thuật ngữ "credit account" dùng để chỉ thỏa thuận tài chính giữa khách hàng và thương gia hoặc nhà cung cấp dịch vụ. Về cơ bản, tài khoản tín dụng cho phép khách hàng mua hàng mà không cần thanh toán ngay lập tức, với điều kiện số dư nợ sẽ được thanh toán sau. Loại tài khoản này thường được thiết lập sau khi khách hàng đã thực hiện một số giao dịch mua ban đầu và chứng minh được khả năng tín dụng của mình. Đổi lại, thương gia thường sẽ cấp tín dụng cho khách hàng dựa trên lịch sử thanh toán trước đây và điểm tín dụng của họ, đóng vai trò là sự đảm bảo rằng khoản nợ cuối cùng sẽ được trả hết. Trong hoạt động kinh doanh, tài khoản tín dụng có thể có lợi cho cả hai bên, vì chúng cho phép khách hàng quản lý tốt hơn dòng tiền của mình và thương gia tăng doanh số bán hàng và thúc đẩy lòng trung thành của khách hàng. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là tài khoản tín dụng tiềm ẩn rủi ro cố hữu, vì thương gia có thể phải chịu tổn thất nếu khách hàng không trả được nợ. Do đó, thương gia có thể tính lãi hoặc phí đối với tài khoản tín dụng để giảm thiểu những rủi ro này. Tóm lại, tài khoản tín dụng là thỏa thuận tài chính giữa thương gia và khách hàng cho phép thương gia cung cấp tín dụng cho khách hàng, với kỳ vọng rằng khoản nợ sẽ được trả hết vào thời điểm sau.

namespace
Ví dụ:
  • After making consistent payments on her credit account, Sarah finally reached her goal of paying off her entire balance.

    Sau khi thanh toán đều đặn vào tài khoản tín dụng, cuối cùng Sarah đã đạt được mục tiêu trả hết toàn bộ số dư.

  • John's credit account was initially approved for a $5,000 limit, which he has since increased to $,000 through responsible usage and timely payments.

    Tài khoản tín dụng của John ban đầu được chấp thuận với hạn mức 5.000 đô la, sau đó anh ấy đã tăng lên .000 đô la thông qua việc sử dụng có trách nhiệm và thanh toán đúng hạn.

  • The interest rate on Jane's credit account recently went up, which has resulted in a higher monthly payment and a longer repayment period.

    Lãi suất tài khoản tín dụng của Jane gần đây đã tăng, dẫn đến khoản thanh toán hàng tháng cao hơn và thời gian hoàn trả dài hơn.

  • Mark was surprised when he checked his credit account statement and saw a mysterious charge for $200 from a company he had never heard of.

    Mark đã rất ngạc nhiên khi kiểm tra sao kê tài khoản tín dụng của mình và thấy khoản phí bí ẩn 200 đô la từ một công ty mà anh chưa từng nghe đến.

  • Mike's credit account has been closed due to lack of usage and late payments, resulting in a negative impact on his credit score.

    Tài khoản tín dụng của Mike đã bị đóng do ít sử dụng và thanh toán trễ, ảnh hưởng tiêu cực đến điểm tín dụng của anh ấy.

  • Laura's credit account has a balance transfer offer that allows her to move a high-interest balance from another card to a lower interest rate, which can save her a significant amount of money in interest charges.

    Tài khoản tín dụng của Laura có ưu đãi chuyển số dư cho phép cô ấy chuyển số dư có lãi suất cao từ thẻ khác sang thẻ có lãi suất thấp hơn, giúp cô ấy tiết kiệm được một khoản tiền đáng kể về phí lãi suất.

  • Sophie's credit account was frozen due to suspected fraudulent activity, causing her some inconvenience and requiring her to jump through some hoops to verify her identity and reinstate access to her account.

    Tài khoản tín dụng của Sophie đã bị đóng băng do nghi ngờ có hoạt động gian lận, gây cho cô một số bất tiện và buộc cô phải thực hiện một số thủ tục để xác minh danh tính và khôi phục quyền truy cập vào tài khoản.

  • After several months of perfect payments, Tim's credit account qualified him for a new rewards program, which earned him cashback on his purchases.

    Sau nhiều tháng thanh toán hoàn hảo, tài khoản tín dụng của Tim đủ điều kiện tham gia chương trình phần thưởng mới giúp anh được hoàn tiền khi mua hàng.

  • Olivia's credit account was declined for a large purchase, prompting her to look into why her credit limit had been lowered without notice.

    Tài khoản tín dụng của Olivia bị từ chối cho một giao dịch mua lớn, khiến cô phải tìm hiểu lý do tại sao hạn mức tín dụng của mình bị hạ xuống mà không được thông báo.

  • Debbie's credit account has a balance that she has been making minimum payments on for over a year, which has accumulated a significant amount of interest and prevented her from applying for new lines of credit or loans.

    Tài khoản tín dụng của Debbie có số dư mà cô ấy đã thanh toán tối thiểu trong hơn một năm, điều này đã tích lũy một khoản lãi đáng kể và khiến cô ấy không thể đăng ký các hạn mức tín dụng hoặc khoản vay mới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches