Định nghĩa của từ creative accounting

creative accountingnoun

kế toán sáng tạo

/kriˌeɪtɪv əˈkaʊntɪŋ//kriˌeɪtɪv əˈkaʊntɪŋ/

Nguồn gốc của thuật ngữ "creative accounting" có thể bắt nguồn từ những năm 1960 khi các công ty bắt đầu phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường toàn cầu. Trong nỗ lực cải thiện hiệu suất tài chính và lừa dối các nhà đầu tư, một số doanh nhân bắt đầu thao túng các báo cáo tài chính thông qua các kỹ thuật kế toán sáng tạo. Thuật ngữ "creative accounting" lần đầu tiên được sử dụng trong một bài báo năm 1966 của kế toán viên người Anh Alan R seam, người đã viết rằng "creative accounting" liên quan đến việc làm cho các sự kiện kinh tế trở nên thuyết phục hơn bằng cách thao túng các hồ sơ tài chính. Khái niệm này trở nên phổ biến trong số các giám đốc điều hành doanh nghiệp, những người coi đó là một phương tiện để trình bày kết quả tài chính thuận lợi hơn, đặc biệt là trong các vụ sáp nhập và mua lại. Việc sử dụng các kỹ thuật kế toán sáng tạo tiếp tục tăng trong những năm 1980 và 1990, đặc biệt là trong các ngành như ngân hàng, viễn thông và bất động sản. Nhiều công ty và giám đốc điều hành nổi tiếng, chẳng hạn như Enron, Stanford và Lehman Brothers, đã bị phát hiện tham gia vào các hoạt động kế toán sáng tạo, dẫn đến các vụ bê bối gian lận và kế toán lớn. Ngày nay, thuật ngữ "creative accounting" mang hàm ý tiêu cực vì nó ám chỉ báo cáo tài chính gian lận và các hoạt động tài chính lừa đảo. Các cơ quan quản lý, nhà phân tích tài chính và chuyên gia kế toán tiếp tục nỗ lực đảm bảo tính minh bạch, công bằng và chính xác trong báo cáo tài chính để ngăn chặn việc sử dụng các kỹ thuật kế toán sáng tạo nhằm lừa dối các nhà đầu tư và bên liên quan.

namespace
Ví dụ:
  • The company's financial statements raised suspicions due to their creative accounting practices, such as inflating revenue through questionable sales and hiding expenses in off-balance sheet accounts.

    Báo cáo tài chính của công ty gây ra nghi ngờ vì các hoạt động kế toán sáng tạo của họ, chẳng hạn như thổi phồng doanh thu thông qua doanh số đáng ngờ và che giấu chi phí trong các tài khoản ngoài bảng cân đối kế toán.

  • In order to meet shareholder expectations, the CFO resorted to creative accounting and manipulated the numbers to show a profit when in reality the company was operating at a loss.

    Để đáp ứng kỳ vọng của cổ đông, giám đốc tài chính đã dùng đến biện pháp kế toán sáng tạo và thao túng các con số để thể hiện lợi nhuận khi trên thực tế công ty đang hoạt động thua lỗ.

  • The investigators found evidence of creative accounting in the form of undervaluing inventory, making bogus sales to related parties, and using special-purpose entities to hide debts.

    Các nhà điều tra đã tìm thấy bằng chứng về kế toán sáng tạo dưới hình thức định giá thấp hàng tồn kho, thực hiện bán hàng gian dối cho các bên liên quan và sử dụng các thực thể có mục đích đặc biệt để che giấu các khoản nợ.

  • The analysts warned against the company's creative accounting, as they believed the unsustainable profit levels were a sign of ongoing financial misconduct.

    Các nhà phân tích cảnh báo về cách hạch toán thiếu sáng tạo của công ty vì họ tin rằng mức lợi nhuận không bền vững là dấu hiệu của hành vi sai trái về tài chính đang diễn ra.

  • The auditor argued that the company's accounting was not creative, but rather in compliance with Generally Accepted Accounting Principles, even if some would interpret it as such.

    Kiểm toán viên lập luận rằng kế toán của công ty không sáng tạo mà tuân thủ theo Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung, mặc dù một số người hiểu theo cách đó.

  • The Treasurer resigned following allegations of creative accounting, including attempting to conceal liabilities and overstate company earnings.

    Bộ trưởng Tài chính đã từ chức sau những cáo buộc về hành vi kế toán gian dối, bao gồm cả việc cố gắng che giấu các khoản nợ phải trả và khai khống thu nhập của công ty.

  • The accountant's use of creative accounting to cover up financial irregularities was uncovered during a routine audit, which led to criminal charges and a substantial fine.

    Việc kế toán viên sử dụng thủ thuật kế toán sáng tạo để che giấu những sai phạm về tài chính đã bị phát hiện trong quá trình kiểm toán thường kỳ, dẫn đến việc bị buộc tội hình sự và bị phạt một khoản tiền lớn.

  • The financial officer was accused of engaging in creative accounting to inflate earnings and deceive investors, which resulted in his indictment for securities fraud.

    Viên chức tài chính bị cáo buộc tham gia vào hoạt động kế toán sáng tạo để thổi phồng thu nhập và lừa dối các nhà đầu tư, dẫn đến việc ông bị truy tố về tội gian lận chứng khoán.

  • The chief financial officer faced prison time for her involvement in creative accounting practices, including recording fictitious sales and misclassifying expenses.

    Giám đốc tài chính phải đối mặt với án tù vì liên quan đến các hoạt động kế toán sáng tạo, bao gồm ghi chép doanh số bán hàng giả mạo và phân loại sai chi phí.

  • The SEC issued a cease-and-desist order against the company for their use of creative accounting to manipulate financial results and mislead investors.

    SEC đã ban hành lệnh ngừng và hủy bỏ hoạt động đối với công ty vì sử dụng phương pháp kế toán sáng tạo để thao túng kết quả tài chính và đánh lừa các nhà đầu tư.

Từ, cụm từ liên quan

All matches