Định nghĩa của từ crawfish

crawfishnoun

con tôm

/ˈkrɔːfɪʃ//ˈkrɔːfɪʃ/

Thuật ngữ "crawfish" bắt nguồn từ tiếng Pháp "crabes-fraises," có nghĩa là "cua nhỏ". Những người đánh cá Acadian ở Louisiana và các vùng khác ở miền Nam Hoa Kỳ đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả các loài giáp xác nhỏ mà họ đánh bắt được ở các đầm lầy và đầm lầy. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành "crawfish," và các sinh vật này đã trở thành món ăn chính trong ẩm thực Cajun và Creole, đặc biệt là trong các món gumbo và etouffee. Ngày nay, từ "crawfish" được sử dụng rộng rãi ở Hoa Kỳ, đặc biệt là ở Louisiana và Texas, để chỉ các loài giáp xác được biết đến ở những nơi khác là "crayfish" hoặc "tôm hùm nước ngọt". Mặc dù có sự khác biệt về cách viết, cả hai thuật ngữ đều chỉ cùng một loại cua.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) crayfish

type nội động từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không giữ lời, nuốt lời; tháo lui

namespace
Ví dụ:
  • Jason couldn't wait to head to the bayou for a crawfish boil with his friends on Saturday night.

    Jason không thể chờ đợi để đến đầm lầy để thưởng thức món tôm càng luộc cùng bạn bè vào tối thứ bảy.

  • The Cajun restaurant served up plates of juicy crawfish with a spicy kick that left your taste buds begging for more.

    Nhà hàng Cajun phục vụ những đĩa tôm càng xanh tươi ngon với vị cay nồng khiến vị giác của bạn muốn ăn thêm.

  • The chef at the seafood restaurant boasted about his secret crawfish recipe that had won numerous awards.

    Đầu bếp tại nhà hàng hải sản khoe khoang về công thức chế biến tôm càng xanh bí mật đã giành được nhiều giải thưởng.

  • Sarah's littlest brother was particularly fond of crawfish and could eat an entire pound by himself.

    Em trai út của Sarah đặc biệt thích tôm càng xanh và có thể tự mình ăn hết một pound tôm.

  • At the fish market, Karen picked out a dozen fresh crawfish for her boyfriend's birthday celebration.

    Tại chợ cá, Karen đã chọn một tá tôm càng xanh tươi để tổ chức sinh nhật cho bạn trai.

  • The muddy crawfish that I found in the stream were a far cry from the succulent ones that I could buy by the pound from the local market.

    Những con tôm càng xanh mà tôi tìm thấy ở suối khác xa với những con tôm ngon ngọt mà tôi có thể mua theo cân ở chợ địa phương.

  • Courtney's cousins from Louisiana insisted on cooking crawfish for her post-workout meal after her marathon run.

    Những người anh em họ của Courtney ở Louisiana đã nhất quyết nấu tôm càng xanh cho bữa ăn sau khi cô tập luyện xong cuộc chạy marathon.

  • Anthony's mouth watered at the thought of crawfish bread, a dish that combined the flavors of buttery bread and succulent crawfish.

    Anthony thèm chảy nước miếng khi nghĩ đến bánh mì tôm, một món ăn kết hợp hương vị của bánh mì bơ và tôm càng xanh tươi ngon.

  • Rachel's sister recommended the crawfish and corn soup from the Cajun restaurant as a perfect starter for a chilly evening.

    Chị gái của Rachel giới thiệu món súp tôm càng và ngô từ nhà hàng Cajun như một món khai vị hoàn hảo cho một buổi tối lạnh giá.

  • As they gathered around the outdoor grill, the group savored the smoky aroma of grilled crawfish that was wafting through the air.

    Khi họ tụ tập quanh bếp nướng ngoài trời, cả nhóm thưởng thức mùi khói của tôm càng nướng thoang thoảng trong không khí.

Từ, cụm từ liên quan

All matches