Định nghĩa của từ coverall

coveralladjective

áo liền quần

/ˈkʌvərɔːl//ˈkʌvərɔːl/

Từ "coverall" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ cuối thế kỷ 18 như một thuật ngữ trong ngành dệt may. "coverall" dùng để chỉ một loại vải được dệt hoặc may để phủ lên giường, bàn hoặc đồ nội thất khác. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả một loại trang phục, đặc biệt là một loại quần làm việc hoặc quần yếm che toàn bộ cơ thể. Từ "coverall" được cho là chịu ảnh hưởng từ thuật ngữ tiếng Pháp "couverture", có nghĩa là "che phủ". Bản thân trang phục này được thiết kế để giữ cho người lao động sạch sẽ và được bảo vệ trong khi thực hiện các nhiệm vụ có thể làm bẩn quần áo của họ. Ngày nay, quần yếm được mọi người mặc trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, bao gồm xây dựng, sản xuất và chăm sóc sức khỏe, trong số những ngành khác. Mặc dù đã phát triển, từ "coverall" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với ý nghĩa ban đầu của nó, ám chỉ ý tưởng che phủ hoặc bảo vệ cơ thể.

namespace
Ví dụ:
  • The farmer wore a green coverall to protect his clothes from the pesticide while spraying his crops.

    Người nông dân mặc bộ đồ bảo hộ màu xanh lá cây để bảo vệ quần áo khỏi thuốc trừ sâu trong khi phun thuốc cho cây trồng.

  • The construction workers wore red coveralls to signify their authority and protection while working on a dangerous job site.

    Những công nhân xây dựng mặc quần áo bảo hộ màu đỏ để thể hiện quyền hạn và sự bảo vệ của họ khi làm việc tại một công trường nguy hiểm.

  • The painter covered the floor and furniture with drop cloths and wore a white coverall to avoid getting any paint on his clothing.

    Người thợ sơn phủ vải bạt lên sàn và đồ đạc và mặc áo liền quần màu trắng để tránh sơn dính vào quần áo.

  • The zoo keeper wore a brown coverall with pockets to carry small animal supplies as she interacted with the animals.

    Người trông coi sở thú mặc bộ đồ liền quần màu nâu có túi để đựng đồ dùng nhỏ cho động vật khi cô tiếp xúc với chúng.

  • The janitor wore a gray coverall with a company logo as a uniform to easily identify him while cleaning the office building.

    Người gác cổng mặc bộ đồ liền quần màu xám có logo công ty làm đồng phục để dễ dàng nhận dạng khi dọn dẹp tòa nhà văn phòng.

  • The gardener wore a yellow coverall to make himself more visible while working outside in the bright sun.

    Người làm vườn mặc bộ đồ liền quần màu vàng để dễ nhận thấy hơn khi làm việc ngoài trời dưới ánh nắng chói chang.

  • The artist wore a long, white coverall to protect his clothing from spills and splatters while creating his large-scale sculptures.

    Nghệ sĩ đã mặc một bộ đồ liền quần dài màu trắng để bảo vệ quần áo khỏi bị đổ và bắn sơn trong khi tạo ra các tác phẩm điêu khắc quy mô lớn.

  • The chemist wore a black coverall with ventilator filters to protect herself from hazardous chemicals and fumes in the lab.

    Nhà hóa học mặc bộ đồ liền quần màu đen có gắn bộ lọc thông gió để bảo vệ bản thân khỏi các hóa chất và khói độc hại trong phòng thí nghiệm.

  • The mechanic wore a navy blue coverall with tools and parts pockets to easily access what he needed while repairing vehicles.

    Người thợ máy mặc bộ đồ liền quần màu xanh nước biển có túi đựng dụng cụ và phụ tùng để dễ dàng lấy đồ cần thiết khi sửa xe.

  • The archaeologist wore a khaki coverall with a wide-brimmed hat and sunglasses to protect herself from the sun and dirt while excavating ancient ruins.

    Nhà khảo cổ học mặc bộ đồ liền thân màu kaki, đội mũ rộng vành và đeo kính râm để bảo vệ bản thân khỏi ánh nắng mặt trời và bụi bẩn trong khi khai quật các di tích cổ đại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches