Định nghĩa của từ courtesy light

courtesy lightnoun

ánh sáng lịch sự

/ˈkɜːtəsi laɪt//ˈkɜːrtəsi laɪt/

Thuật ngữ "courtesy light" dùng để chỉ đèn vòm bên trong hoặc đèn bản đồ được tìm thấy trong xe cộ, máy bay và các phương tiện giao thông khác. Từ "courtesy" được sử dụng vì những chiếc đèn này được cung cấp như một sự lịch sự đối với hành khách, vì chúng giúp chiếu sáng khoang bên trong của xe cộ hoặc máy bay trong điều kiện thiếu sáng hoặc khi vào hoặc ra khỏi không gian. Đèn bản đồ, cụ thể, được đặt tên như vậy vì mục đích sử dụng phổ biến nhất của nó là cho phép hành khách dễ dàng đọc bản đồ hoặc các tài liệu khác trong điều kiện thiếu sáng. Bắt nguồn từ ý tưởng rằng những cử chỉ tử tế và sự tiện lợi nhỏ góp phần mang lại trải nghiệm tổng thể tốt hơn cho hành khách, thuật ngữ "courtesy light" đã được công nhận rộng rãi và sử dụng trong toàn ngành vận tải.

namespace
Ví dụ:
  • As I entered the restaurant, I flicked on the courtesy light above my table to signal that I was ready to order.

    Khi bước vào nhà hàng, tôi bật đèn phục vụ phía trên bàn để báo hiệu rằng tôi đã sẵn sàng gọi món.

  • The taxi driver politely turned on the courtesy light for me when I got into the back seat, allowing me to see better in the dark.

    Người lái xe taxi lịch sự bật đèn chiếu sáng khi tôi ngồi vào ghế sau, giúp tôi có thể nhìn rõ hơn trong bóng tối.

  • I always appreciate it when the airplane cabin crew turns on the courtesy light in the middle of the flight to allow passengers to use the lavatories without disturbing sleeping passengers.

    Tôi luôn cảm kích khi phi hành đoàn bật đèn phục vụ giữa chuyến bay để hành khách có thể sử dụng nhà vệ sinh mà không làm phiền đến những hành khách đang ngủ.

  • Upon entering the elevator, I noticed the courtesy light already on, providing a bright and welcoming ambiance.

    Khi bước vào thang máy, tôi nhận thấy đèn báo hiệu đã bật, tạo nên bầu không khí tươi sáng và chào đón.

  • The convention center's courtesy light system helped my fellow conference attendees navigate the complex's hallways with ease.

    Hệ thống đèn chiếu sáng miễn phí của trung tâm hội nghị giúp những người tham dự hội nghị cùng tôi di chuyển trong hành lang của khu phức hợp một cách dễ dàng.

  • The courtesy light above my dentist's chair was comforting as I sat through an hour-long root canal.

    Ánh đèn chiếu sáng phía trên ghế nha sĩ giúp tôi cảm thấy dễ chịu khi phải ngồi điều trị tủy răng kéo dài một giờ.

  • I appreciated the courtesy lightkeeping my bike's path clear as I cycled through a tunnel at night.

    Tôi rất cảm kích vì đèn chiếu sáng giúp cho đường đi của xe đạp thông thoáng khi tôi đạp xe qua đường hầm vào ban đêm.

  • When my spouse and I were stranded in a singal lamp motel, the courtesy light guided us back to our cozy bedroom.

    Khi vợ chồng tôi bị mắc kẹt trong một nhà nghỉ chỉ có một đèn, ánh sáng tự nhiên đã dẫn chúng tôi trở về phòng ngủ ấm cúng của mình.

  • The diner's courtesy light ensured my meal didn't go sour as I enjoyed my post-lottery-win feast.

    Đèn chiếu sáng của quán ăn đảm bảo bữa ăn của tôi không bị hỏng khi tôi thưởng thức bữa tiệc mừng chiến thắng xổ số.

  • As I settled into my seat for a late-night movie, I was grateful for the courtesy light that allowed me to see the concession stand's menu.

    Khi ngồi vào chỗ để xem phim đêm khuya, tôi rất biết ơn vì có ánh sáng đèn chiếu vào giúp tôi có thể nhìn thấy thực đơn của quầy bán đồ ăn nhẹ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches