Định nghĩa của từ court costs

court costsnoun

chi phí tòa án

/ˈkɔːt kɒsts//ˈkɔːrt kɔːsts/

Thuật ngữ "court costs" đề cập đến các chi phí mà tòa án phải chịu trong quá trình tố tụng pháp lý, ngoài bất kỳ khoản phí nào tính cho các bên liên quan. Các chi phí này có thể bao gồm chi phí hành chính, chẳng hạn như lương thư ký, bảo trì phòng xử án và phí biên bản, cũng như các chi phí liên quan đến một số hành động pháp lý, chẳng hạn như phí bồi thẩm đoàn, người phục vụ thủ tục và phí cảnh sát trưởng để phục vụ trát đòi hầu tòa và lệnh triệu tập. Khái niệm chi phí tòa án bắt nguồn từ một cách để hệ thống tòa án bù đắp chi phí duy trì các thủ tục pháp lý cho cả các vụ án hình sự và dân sự, và để đảm bảo rằng người nộp thuế không phải chịu toàn bộ gánh nặng tài trợ cho hệ thống tòa án. Chi phí tòa án thường được áp dụng theo luật, được tính theo luật định hoặc được xác định theo các quy tắc của tòa án và có thể là bắt buộc hoặc tùy ý, tùy thuộc vào thẩm quyền.

namespace
Ví dụ:
  • The defendant was ordered to pay court costs totaling $150 in addition to the fine for the traffic violation.

    Bị cáo phải trả chi phí tòa án tổng cộng là 150 đô la ngoài tiền phạt vi phạm luật giao thông.

  • The judge ruled that the plaintiff was responsible for all court costs incurred during the trial.

    Thẩm phán phán quyết rằng nguyên đơn phải chịu trách nhiệm về mọi chi phí tòa án phát sinh trong quá trình xét xử.

  • The prosecutor requested that the court impose court costs on the convicted criminal to deter future offenses.

    Công tố viên yêu cầu tòa án áp dụng chi phí tòa án đối với tội phạm bị kết án để ngăn chặn những hành vi phạm tội trong tương lai.

  • In small claims court, both parties are typically required to pay a fixed amount in court costs regardless of the outcome of the case.

    Tại tòa án xét xử các vụ kiện tụng nhỏ, cả hai bên thường phải trả một số tiền cố định cho chi phí tòa án bất kể kết quả của vụ kiện như thế nào.

  • The defendant argued that the court costs were unnecessary and excessive, citing financial hardship.

    Bị đơn lập luận rằng chi phí tòa án là không cần thiết và quá mức, với lý do khó khăn về tài chính.

  • The court declared that court costs would be waived in this particular case due to the plaintiff's limited financial resources.

    Tòa án tuyên bố rằng chi phí tố tụng sẽ được miễn trong trường hợp cụ thể này do nguồn tài chính hạn chế của nguyên đơn.

  • To recover the costs associated with the legal action, the winning party may request that the court order the losing party to reimburse them for court costs.

    Để thu hồi chi phí liên quan đến hành động pháp lý, bên thắng kiện có thể yêu cầu tòa án ra lệnh cho bên thua kiện hoàn trả cho họ chi phí tòa án.

  • In a jury trial, the court fees may be split equally between the plaintiff and defendant, depending on the outcome of the case.

    Trong phiên tòa xét xử có bồi thẩm đoàn, án phí có thể được chia đều giữa nguyên đơn và bị đơn, tùy thuộc vào kết quả của vụ án.

  • The court determined that the defendant was responsible for all court costs incurred in an eviction proceeding and ordered them to be paid within thirty days.

    Tòa án xác định rằng bị đơn phải chịu trách nhiệm về mọi chi phí tòa án phát sinh trong quá trình trục xuất và ra lệnh bị đơn phải thanh toán trong vòng ba mươi ngày.

  • It's essential to understand the court costs in advance since they can significantly add to the already heavy burden of legal fees incurred throughout the case.

    Điều quan trọng là phải hiểu trước về chi phí tòa án vì chúng có thể làm tăng đáng kể gánh nặng chi phí pháp lý vốn đã rất lớn trong suốt quá trình giải quyết vụ án.

Từ, cụm từ liên quan

All matches