Định nghĩa của từ couplet

coupletnoun

câu đối

/ˈkʌplət//ˈkʌplət/

Thuật ngữ "couplet" trong văn học ám chỉ một cặp vần thường thấy ở cuối khổ thơ. Từ "couplet" bắt nguồn từ tiếng Pháp "couplets," có nghĩa là "double" hoặc "ghép đôi". Vào thời trung cổ, thơ ca chủ yếu được viết theo một dạng thơ cổ của Pháp được gọi là "rhyme royal". Dạng thơ này bao gồm các khổ thơ bốn dòng, mỗi khổ có một sơ đồ vần cụ thể. Câu đối, như chúng ta biết ngày nay, trở nên phổ biến trong thời kỳ Phục hưng, khi các nhà thơ bắt đầu viết theo dạng thơ sonnet của Ý. Bài thơ sonnet bao gồm bốn giai đoạn hoặc bốn khổ thơ, theo sau là một câu đối được gọi là "tradition". Lần đầu tiên từ "couplet" được ghi chép trong tiếng Anh có từ cuối thế kỷ 16, trong bối cảnh văn học Pháp. Trong văn học Pháp, thuật ngữ này được dùng để mô tả một cặp vần trong một bài thơ, thường ở cuối một khổ thơ hoặc như một cặp hoàn thiện một ý nghĩ. Ảnh hưởng của văn học và thơ ca Pháp đối với văn học Anh là rất đáng kể trong giai đoạn này, và thuật ngữ "couplet" đã được các nhà thơ Anh áp dụng. Nhìn chung, từ "couplet" là minh chứng cho ảnh hưởng của văn học Pháp và lịch sử thơ ca. Nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở về sự phát triển của các hình thức thơ ca và cách ngôn ngữ có thể vượt qua biên giới và định hình cách chúng ta suy nghĩ và viết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thơ ca) cặp câu (hai câu thở dài bằng nhau, các vận điệu với nhau trong bài thơ)

namespace
Ví dụ:
  • In Shakespeare's sonnet 146, he wrote:

    Trong bài thơ sonnet số 146 của Shakespeare, ông viết:

  • "Two loves I have, of comfort and of woe;

    "Tôi có hai tình yêu, tình yêu an ủi và tình yêu đau khổ;

  • That err one fancies, both my frets to know."

    Sai lầm đó ai cũng thích, cả hai đều muốn biết."

  • The poet Robert Browning used couplets in his poem "How They Brought the Good News from Ghent to Aix":

    Nhà thơ Robert Browning đã sử dụng câu đối trong bài thơ "Họ đã mang Tin Mừng từ Ghent đến Aix như thế nào":

  • "Then, passes all she loved by--lo, the clock!

    "Rồi, tất cả những gì cô ấy yêu quý đều trôi qua - nhìn kìa, chiếc đồng hồ!

  • The Voice, the Steps--she turns again."

    Giọng nói, bước chân - cô ấy lại quay lại."

  • In Edna St. Vincent Millay's poem "What Lips My Lips Must Touch," she used couplets to convey the poetic perspective:

    Trong bài thơ "What Lips My Lips Must Touch" của Edna St. Vincent Millay, bà đã sử dụng câu đối để truyền tải góc nhìn thơ ca:

  • "I never saw a moor, I never saw the sea;

    "Tôi chưa bao giờ nhìn thấy đồng cỏ, tôi chưa bao giờ nhìn thấy biển;

  • Yet know I how the heather looks, and know I how the sea"

    Nhưng tôi biết cây thạch nam trông thế nào, và tôi biết biển cả trông thế nào"

Từ, cụm từ liên quan