Định nghĩa của từ county court

county courtnoun

tòa án quận

/ˌkaʊnti ˈkɔːt//ˌkaʊnti ˈkɔːrt/

Thuật ngữ "county court" có nguồn gốc từ thời trung cổ ở Anh. Vào thời điểm đó, quốc vương cai trị đôi khi thấy khó giám sát công lý ở cấp địa phương do lãnh thổ quá rộng lớn. Để giải quyết vấn đề này, họ đã thành lập các tòa án địa phương, được gọi là "hundred court", tại hundred (đơn vị hành chính) của mỗi quận. Các tòa án này thường do shire reeve (người quản lý đất đai) hoặc hundredman địa phương chủ trì. Theo thời gian, vai trò và thẩm quyền của hundred court mở rộng để bao gồm cả các vụ án dân sự và hình sự. Vào thế kỷ 19, hệ thống hundred court cũ đã được sửa đổi và thuật ngữ "county court" được áp dụng để thay thế. Tòa án quận trở thành cơ quan tư pháp chính cho các vấn đề dưới cấp Tòa án tối cao, xử lý cả các vụ án dân sự và hình sự. Chúng được thành lập tại mỗi quận, có thẩm phán thường trú và hoạt động độc lập với tòa án hoàng gia. Ở những nơi khác trên thế giới nói tiếng Anh, chẳng hạn như Ireland, Canada và Hoa Kỳ, khái niệm tòa án quận đã được áp dụng, với các biến thể và sửa đổi cục bộ. Tuy nhiên, bản chất của tòa án quận là một tòa án địa phương, dễ tiếp cận, có thẩm phán thường trực, vẫn phần lớn không thay đổi.

namespace
Ví dụ:
  • The plaintiff has filed a lawsuit in the county court seeking damages for personal injury.

    Nguyên đơn đã đệ đơn kiện lên tòa án quận để yêu cầu bồi thường thiệt hại do thương tích cá nhân.

  • The defendant appeared in court and pleaded not guilty to the charges against them in the county court.

    Bị cáo đã ra tòa và không nhận tội đối với những cáo buộc chống lại họ tại tòa án quận.

  • The judge presiding over the case in the county court has requested both parties to submit written arguments.

    Thẩm phán chủ trì vụ án tại tòa án quận đã yêu cầu cả hai bên nộp các lập luận bằng văn bản.

  • The county court heard testimony from several witnesses and eventually found the defendant guilty.

    Tòa án quận đã nghe lời khai của một số nhân chứng và cuối cùng tuyên bố bị cáo có tội.

  • The judge in the county court has ordered the defendant to pay a fine and court costs resulting from the conviction.

    Thẩm phán tại tòa án quận đã ra lệnh cho bị cáo phải nộp tiền phạt và chi phí tòa án phát sinh do bản án.

  • The county court has issued a warrant for the arrest of the defendant, who failed to appear for their scheduled court date.

    Tòa án quận đã ban hành lệnh bắt giữ bị cáo, người đã không ra hầu tòa theo lịch trình.

  • The county court has scheduled a hearing to consider a motion to dismiss the case filed by the defendant.

    Tòa án quận đã lên lịch phiên điều trần để xem xét động thái bác bỏ vụ kiện do bị đơn đệ trình.

  • The plaintiff has requested a jury trial in the county court, as allowed by law.

    Nguyên đơn đã yêu cầu xét xử bằng bồi thẩm đoàn tại tòa án quận, theo đúng luật định.

  • The county court has scheduled a pre-trial conference to help the parties resolve any disputes and prepare for trial.

    Tòa án quận đã lên lịch một cuộc họp trước khi xét xử để giúp các bên giải quyết mọi tranh chấp và chuẩn bị cho phiên tòa.

  • The judge in the county court has ordered the case to be set for trial on a specific date and time.

    Thẩm phán tại tòa án quận đã ra lệnh ấn định ngày và giờ cụ thể để xét xử vụ án.

Từ, cụm từ liên quan

All matches