Định nghĩa của từ counterweight

counterweightnoun

đối trọng

/ˈkaʊntəweɪt//ˈkaʊntərweɪt/

Từ "counterweight" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "counter", có nghĩa là "đối diện" và "weight", ám chỉ đến độ nặng. Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 14, phản ánh khái niệm sử dụng trọng lượng để cân bằng hoặc chống lại trọng lượng khác. Nguyên lý này là cơ bản trong nhiều hệ thống cơ khí, từ cân đơn giản đến cần cẩu và thang máy phức tạp, trong đó đối trọng nặng hơn được sử dụng để bù lại chuyển động của vật nhẹ hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđối tượng

typeDefault

meaning(Tech) đối trọng

namespace
Ví dụ:
  • The counterweight on the crane balances the weight of the heavy load being lifted.

    Đối trọng trên cần cẩu cân bằng trọng lượng của vật nặng đang được nâng lên.

  • TheHowever, if the load becomes too heavy, the operator must adjust the counterweight to maintain balance.

    Tuy nhiên, nếu tải quá nặng, người vận hành phải điều chỉnh đối trọng để giữ thăng bằng.

  • The counterweight allows the elevator to smoothly transport passengers between floors without excessive strain on the motor.

    Đối trọng cho phép thang máy vận chuyển hành khách giữa các tầng một cách trơn tru mà không gây áp lực quá mức cho động cơ.

  • To compensate for the weight of the winch, a large counterweight is added to the opposite end of the main rope.

    Để bù lại trọng lượng của tời, một vật đối trọng lớn được thêm vào đầu đối diện của dây thừng chính.

  • The counterweight in the grandfather clock keeps the pendulum from swinging too far and keeping time accurately.

    Quả cân đối trọng trong đồng hồ quả lắc giữ cho con lắc không bị dao động quá xa và giữ thời gian chính xác.

  • In a see-saw, the counterweight on one end provides balance to the weight on the other end, allowing both riders to remain upright.

    Trong trò chơi bập bênh, vật đối trọng ở một đầu tạo sự cân bằng cho trọng lượng ở đầu kia, giúp cả hai người chơi giữ được tư thế thẳng đứng.

  • The counterweight in the bowling alley balances the weight of the ball as it is launched towards the pins.

    Vật đối trọng trong đường bowling có tác dụng cân bằng trọng lượng của quả bóng khi nó được ném về phía các bi.

  • The surgical stirrup instrument used by veterinarians has a counterweight that helps keep the animal's limb steady while they perform the operation.

    Dụng cụ phẫu thuật bàn đạp mà bác sĩ thú y sử dụng có một khối đối trọng giúp giữ cho chân của động vật ổn định trong khi họ thực hiện phẫu thuật.

  • The use of counterweights allows warehouse workers to move heavy objects using less physical effort.

    Việc sử dụng đối trọng cho phép nhân viên kho di chuyển các vật nặng mà không tốn nhiều sức lực.

  • The counterweight on the carnival game ensures that the ball or toy being thrown will remain stationary and easy to win.

    Quả đối trọng trong trò chơi lễ hội đảm bảo rằng quả bóng hoặc đồ chơi được ném sẽ đứng yên và dễ giành chiến thắng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches