Định nghĩa của từ cotton on

cotton onphrasal verb

bông trên

////

Cụm từ "cotton on" là một thuật ngữ lóng tiếng Anh của Úc và New Zealand, có nghĩa là hiểu hoặc có thể hiểu được một tình huống hoặc khái niệm. Cụm từ này bắt nguồn từ giữa thế kỷ XX và sự phổ biến của nó có thể bắt nguồn từ ngành hái bông ở Úc trong những năm 1940. Trong thời gian này, những người lao động nhập cư được thuê để hái bông ở các vùng nông thôn của Úc. Những người lao động này ban đầu phải vật lộn để hiểu quy trình và các kỹ thuật cụ thể cần thiết để hái quả bông. Khi họ dần quen với nó, họ nhận ra rằng họ đã "bám" vào quy trình này. Thuật ngữ này đã trở nên phổ biến và trở thành một phần của tiếng lóng tiếng Anh của Úc và New Zealand kể từ đó. Việc sử dụng nó vẫn phổ biến ở cả hai quốc gia ngày nay, chủ yếu là trong các bối cảnh không chính thức, chẳng hạn như các cuộc trò chuyện thông thường và các tương tác hàng ngày. Cụm từ này cũng trở nên phổ biến ở các quốc gia nói tiếng Anh khác, bao gồm Vương quốc Anh và Ireland. Nguồn gốc chính xác của cụm từ này có thể còn gây tranh cãi, nhưng việc sử dụng rộng rãi của nó cho thấy thực tế là thuật ngữ này đã trở thành một phần của tiếng địa phương của Úc và New Zealand. Đây là sự phản ánh độc đáo về di sản văn hóa phong phú và thuật ngữ lóng đặc trưng của phương ngữ tiếng Anh ở các quốc gia này.

namespace
Ví dụ:
  • The white cotton shirt felt soft against my skin as I slipped it over my head.

    Chiếc áo sơ mi cotton trắng mềm mại khi tôi mặc vào người.

  • The bed sheets were made of luxurious cotton, promising a cozy and comfortable night's sleep.

    Ga trải giường được làm từ vải cotton sang trọng, hứa hẹn mang đến cho bạn một đêm ngủ ấm áp và thoải mái.

  • The cotton dress molded to her curves, creating a flattering silhouette that turned heads.

    Chiếc váy cotton ôm sát đường cong của cô, tạo nên một hình bóng tôn dáng khiến ai cũng phải ngoái nhìn.

  • The cotton fabric of the towel was thin and breathable, perfect for drying off after a refreshing swim.

    Chất liệu vải cotton của khăn mỏng và thoáng khí, hoàn hảo để lau khô người sau khi bơi sảng khoái.

  • The cotton t-shirt was the perfect blank canvas for a vibrant design, making it a trendy and stylish choice.

    Áo phông cotton là nền tảng hoàn hảo cho một thiết kế sống động, khiến nó trở thành lựa chọn hợp thời trang và phong cách.

  • The cotton pants were flowy and comfortable, ideal for a hot summer day at the beach.

    Chiếc quần cotton mềm mại và thoải mái, lý tưởng cho ngày hè nóng nực trên bãi biển.

  • The cotton handkerchief was tightly woven, allowing it to hold moisture without becoming saturated.

    Chiếc khăn tay bằng cotton được dệt chặt, giúp giữ độ ẩm mà không bị ướt.

  • The cotton sack was filled with fresh produce from the local farmers' market.

    Chiếc túi vải đựng đầy nông sản tươi từ chợ nông sản địa phương.

  • The cotton couch cover was machine-washable, making it easy to keep clean and stylish.

    Vỏ ghế sofa bằng cotton có thể giặt bằng máy, giúp dễ dàng vệ sinh và giữ gìn vẻ đẹp.

  • The cotton pillowcase was smooth and cool against my cheek as I drifted off to sleep at night.

    Vỏ gối bằng cotton mịn màng và mát lạnh khi áp vào má tôi khi tôi chìm vào giấc ngủ vào ban đêm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches