Định nghĩa của từ cottage industry

cottage industrynoun

công nghiệp thủ công

/ˌkɒtɪdʒ ˈɪndəstri//ˌkɑːtɪdʒ ˈɪndəstri/

Nguồn gốc của thuật ngữ "cottage industry" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 18 ở châu Âu, đặc biệt là ở Anh. Vào thời điểm đó, nhiều người dân nông thôn trồng trọt và chăn nuôi, nhưng trong những tháng mùa đông, họ sẽ chuyển sang sản xuất quy mô nhỏ như một cách để kiếm thêm thu nhập. Những cá nhân này sẽ làm việc tại nhà riêng hoặc nhà của họ, sử dụng các công cụ cầm tay và máy móc đơn giản để sản xuất các mặt hàng như hàng dệt may, giỏ và đồ nội thất. Thuật ngữ "cottage industry" được đặt ra để mô tả loại hình sản xuất này, nhấn mạnh vào việc sử dụng lao động gia đình và các phương pháp đơn giản. Thuật ngữ này đề cập đến hoạt động sản xuất quy mô nhỏ được thực hiện trong các hộ gia đình tư nhân thay vì trong các nhà máy lớn. Các sản phẩm của ngành công nghiệp thủ công thường được bán tại địa phương hoặc khu vực, thay vì được vận chuyển đến các thị trường xa xôi. Khái niệm về ngành công nghiệp thủ công có một số lợi ích. Nó cho phép các gia đình nông thôn bổ sung thu nhập của họ trong những mùa không khả thi khi làm nông. Nó cũng cho phép phụ nữ và trẻ em, những người theo truyền thống bị loại khỏi lực lượng lao động, đóng góp vào thu nhập của gia đình. Hơn nữa, các ngành công nghiệp thủ công cung cấp nguồn việc làm cho người nghèo ở vùng nông thôn, những người không đủ khả năng sống ở thành phố hoặc đi xa để làm việc trong các nhà máy. Tuy nhiên, sự phát triển của công nghiệp hóa vào thế kỷ 19 đã dẫn đến sự suy tàn của các ngành công nghiệp thủ công, vì các nhà máy bắt đầu sản xuất hàng hóa hiệu quả hơn và ở quy mô lớn hơn. Nhiều nghề thủ công và nghề thủ công thủ công đã trở nên lỗi thời hoặc được đưa vào sản xuất công nghiệp. Tuy nhiên, di sản của ngành công nghiệp thủ công vẫn tiếp tục được tôn vinh cho đến ngày nay, như một biểu tượng của nghề thủ công truyền thống và sản xuất dựa vào cộng đồng. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "cottage industry" dùng để chỉ hoạt động sản xuất quy mô nhỏ diễn ra trong các hộ gia đình tư nhân vào cuối thế kỷ 18, sử dụng các phương pháp đơn giản và lao động gia đình, với các sản phẩm được bán tại địa phương hoặc khu vực.

namespace
Ví dụ:
  • Many artisans in the town have turned their hobbies into cottage industries, selling handmade jewelry, soaps, and pottery in local markets.

    Nhiều nghệ nhân trong thị trấn đã biến sở thích của họ thành ngành công nghiệp thủ công, bán đồ trang sức thủ công, xà phòng và đồ gốm ở các chợ địa phương.

  • The growing popularity of natural skincare products has led to a boom in cottage industries, with people starting small businesses making and selling their own soaps, creams, and balms.

    Sự phổ biến ngày càng tăng của các sản phẩm chăm sóc da tự nhiên đã dẫn đến sự bùng nổ của các ngành công nghiệp gia đình, với việc mọi người bắt đầu kinh doanh nhỏ để sản xuất và bán xà phòng, kem và dầu dưỡng của riêng họ.

  • Cottage industries have been a lifeline for rural communities, providing income and employment opportunities in areas where traditional industries have declined.

    Ngành công nghiệp thủ công là nguồn sống của cộng đồng nông thôn, mang lại thu nhập và cơ hội việc làm ở những khu vực mà các ngành công nghiệp truyền thống đang suy giảm.

  • The internet has made it easier than ever for cottage industry businesses to thrive, as entrepreneurs can now sell their products to customers all over the world.

    Internet đã giúp các doanh nghiệp thủ công dễ dàng phát triển hơn bao giờ hết, vì giờ đây các doanh nhân có thể bán sản phẩm của mình cho khách hàng trên toàn thế giới.

  • Cottage industries are often seen as a more sustainable and environmentally friendly alternative to mass-produced products, as they often use natural materials and processes.

    Ngành công nghiệp thủ công thường được coi là giải pháp thay thế bền vững và thân thiện với môi trường hơn so với các sản phẩm sản xuất hàng loạt vì chúng thường sử dụng vật liệu và quy trình tự nhiên.

  • From home-baked bread to handmade ceramics, cottage industries offer a wide variety of unique and specialty products that cannot be found in larger stores.

    Từ bánh mì nướng tại nhà đến đồ gốm thủ công, các ngành công nghiệp gia đình cung cấp nhiều loại sản phẩm độc đáo và đặc biệt không thể tìm thấy ở các cửa hàng lớn.

  • Some cottage industries have gained a cult following due to their high quality and artisanal craftsmanship, with people willing to pay a premium for these one-of-a-kind items.

    Một số ngành công nghiệp thủ công đã trở nên phổ biến nhờ chất lượng cao và tay nghề thủ công tinh xảo, với những người sẵn sàng trả giá cao cho những mặt hàng độc nhất vô nhị này.

  • Cottage industries can also have a strengthening impact on local economies, as the money spent on these products stays within the community rather than being shipped overseas.

    Các ngành công nghiệp gia đình cũng có thể có tác động mạnh mẽ đến nền kinh tế địa phương, vì số tiền chi cho các sản phẩm này sẽ ở lại cộng đồng thay vì chuyển ra nước ngoài.

  • As technology continues to advance, some cottage industries are adapting by incorporating digital tools and techniques into their businesses, such as 3D printing and laser cutting.

    Khi công nghệ tiếp tục phát triển, một số ngành công nghiệp gia đình đang thích nghi bằng cách kết hợp các công cụ và kỹ thuật số vào doanh nghiệp của mình, chẳng hạn như in 3D và cắt laser.

  • The future of cottage industries is bright, as more and more people are recognizing the value and appeal of handmade, high-quality products.

    Tương lai của các ngành công nghiệp thủ công rất tươi sáng khi ngày càng nhiều người nhận ra giá trị và sức hấp dẫn của các sản phẩm thủ công chất lượng cao.

Từ, cụm từ liên quan