Định nghĩa của từ costume jewellery

costume jewellerynoun

đồ trang sức thời trang

/ˈkɒstjuːm dʒuːəlri//ˈkɑːstuːm dʒuːəlri/

Thuật ngữ "trang sức hóa trang" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 để mô tả các phụ kiện trang trí và lộng lẫy dùng cho trang phục lạ mắt hoặc biểu diễn sân khấu, được gọi là "trang phục". Những món đồ trang sức này không được làm bằng kim loại quý và đá quý, giống như những loại được tìm thấy trong đồ trang sức cao cấp. Thay vào đó, trang sức hóa trang được làm bằng các vật liệu ít tốn kém hơn như kim loại cơ bản, thủy tinh và nhựa, cho phép tạo ra các thiết kế phức tạp và giàu trí tưởng tượng, vừa thời trang vừa phải chăng. Thuật ngữ "trang sức hóa trang" chính thức đi vào tiếng Anh vào những năm 1930 và kể từ đó đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi được sử dụng để mô tả các loại phụ kiện trang trí này.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's outfit was complete with a stunning costume jewellery necklace that caught the light beautifully.

    Trang phục của Sarah được hoàn thiện với chiếc vòng cổ trang sức tuyệt đẹp phản chiếu ánh sáng một cách đẹp mắt.

  • For the masquerade ball, Anna chose a dazzling red costume jewellery mask with intricate detailing.

    Trong buổi dạ hội hóa trang, Anna đã chọn một chiếc mặt nạ trang sức màu đỏ rực rỡ với các chi tiết phức tạp.

  • Emma had a collection of colorful costume jewellery bangles that she loved to mix and match.

    Emma có một bộ sưu tập vòng tay trang sức nhiều màu sắc mà cô thích phối hợp.

  • Jane's mother passed down a vintage brooch made of costume jewellery that had been in the family for generations.

    Mẹ của Jane đã truyền lại một chiếc trâm cài cổ làm từ đồ trang sức giả đã có trong gia đình qua nhiều thế hệ.

  • The costume jewellery earrings that Lily wore with her evening gown sparkled and complemented her elegant look.

    Đôi hoa tai trang sức mà Lily đeo cùng với chiếc váy dạ hội lấp lánh và tôn thêm vẻ thanh lịch của cô.

  • In her job as a personal stylist, Rachel recommended trendy costume jewellery statement pieces to her clients so they could accessorize without breaking the bank.

    Với vai trò là một nhà tạo mẫu cá nhân, Rachel đã giới thiệu cho khách hàng của mình những món đồ trang sức thời trang hợp xu hướng để họ có thể sử dụng mà không phải tốn quá nhiều tiền.

  • During the summer, Rebecca opted for bright and bold costume jewellery bracelets with patterns to match her colorful sundresses.

    Vào mùa hè, Rebecca đã chọn những chiếc vòng tay trang sức rực rỡ và nổi bật có họa tiết phù hợp với những chiếc váy suông đầy màu sắc của mình.

  • The costume jewellery drop earrings Olivia wore with her little black dress were classy yet eye-catching.

    Đôi hoa tai thả trang sức mà Olivia đeo cùng chiếc váy đen nhỏ của mình vừa sang trọng vừa bắt mắt.

  • The gold costume jewellery ring that Sarah's aunt gave her was a simple and tasteful addition to her everyday jewelry collection.

    Chiếc nhẫn vàng trang sức mà dì của Sarah tặng cô là một món đồ trang sức đơn giản và tinh tế bổ sung vào bộ sưu tập trang sức hàng ngày của cô.

  • As an aspiring fashion designer, Mia loved to experiment with faux pearl costume jewellery, which gave her retro-glam inspiration.

    Là một nhà thiết kế thời trang đầy tham vọng, Mia thích thử nghiệm với đồ trang sức ngọc trai giả, điều này đã mang lại cho cô cảm hứng quyến rũ cổ điển.

Từ, cụm từ liên quan

All matches