Định nghĩa của từ corduroy

corduroynoun

vải nhung

/ˈkɔːdərɔɪ//ˈkɔːrdərɔɪ/

Từ "corduroy" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "corde du roi" có nghĩa đen là "dây thừng của vua". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ một loại kỹ thuật trải mặt đường được sử dụng ở Pháp vào thế kỷ 18. Để xây dựng những con đường này, các gờ ván gỗ song song được đặt cạnh nhau và nén chặt bằng sỏi hoặc đất. Bề mặt thu được giống với các gờ và thung lũng nổi đặc trưng của vải, dẫn đến biệt danh "cord du roi" hay "dây thừng của vua". Thuật ngữ tiếng Pháp này đã du nhập vào tiếng Anh vào những năm 1820 khi những con đường nhung kẻ của Pháp được bắt chước ở Anh để sử dụng trong may mặc. Người Anh đã rút ngắn cụm từ này và biến nó thành "corduroy," cụ thể là ám chỉ đến loại vải được làm bằng cách dệt vải với các gờ dọc và ngang rộng và hẹp xen kẽ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhung kẻ

meaning(số nhiều) quần nhung kẻ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lát bằng thân cây (qua vùng đồng lầy)

namespace

a type of strong soft cotton cloth with a pattern of raised straight lines on it, used for making clothes

một loại vải cotton mềm mại, chắc chắn có hoa văn những đường thẳng nổi lên trên, dùng để may quần áo

Ví dụ:
  • a corduroy jacket

    một chiếc áo khoác nhung

  • The salesman suggested a corduroy jacket as a comfortable and stylish addition to my winter wardrobe.

    Người bán hàng gợi ý tôi nên mặc một chiếc áo khoác nhung kẻ để vừa thoải mái vừa hợp thời trang vào tủ đồ mùa đông của tôi.

  • As I ran my fingers over the soft folds of the corduroy pillow, I sank into its plush texture and sighed contentedly.

    Khi tôi lướt ngón tay trên những nếp gấp mềm mại của chiếc gối nhung kẻ, tôi chìm vào kết cấu sang trọng của nó và thở dài mãn nguyện.

  • The corduroy trousers clung to my legs snugly, creating a sophisticated and polished look.

    Chiếc quần nhung kẻ ôm sát chân tôi, tạo nên vẻ ngoài tinh tế và lịch sự.

  • The vintage corduroy couch in the living room added a touch of rustic elegance to the otherwise minimalist decor.

    Chiếc ghế sofa nhung cổ điển trong phòng khách mang đến nét thanh lịch mộc mạc cho phong cách trang trí tối giản.

cords (= trousers made of corduroy)

dây (= quần làm bằng vải nhung)

Từ, cụm từ liên quan

All matches