Định nghĩa của từ copula

copulanoun

liên hợp

/ˈkɒpjələ//ˈkɑːpjələ/

Từ "copula" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ tiếng Latin "copulāre", có nghĩa là "nối lại" hoặc "kết nối". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong logic và triết học bởi học giả thời trung cổ John Duns Scotus vào thế kỷ 14 để chỉ một từ hoặc cụm từ liên kết chủ ngữ và vị ngữ trong một câu, tạo thành một câu. Động từ trung tâm hoặc từ nối này được gọi là copula, chẳng hạn như "is", "are" hoặc "was" trong tiếng Anh. Cách sử dụng copula này trở nên phổ biến trong các cuộc thảo luận về ngữ pháp trong thế kỷ 18 và đã trở thành một phần của ngôn ngữ học và ngữ pháp hiện đại kể từ đó. Hiện nay, nó được sử dụng để mô tả phần lời nói liên kết chủ ngữ ngữ pháp với vị ngữ, giúp tạo thành câu và diễn đạt ý tưởng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghệ từ

meaning(giải phẫu) bộ phận nổi (như xương, dây chằng, sụn)

meaning(âm nhạc) đoạn nối

namespace
Ví dụ:
  • The sun is shining.

    Trời đang nắng.

  • She is a talented dancer.

    Cô ấy là một vũ công tài năng.

  • The ball is in his court.

    Quả bóng đang ở trong sân của anh ta.

  • They were both tired, so they were simply sitting and resting.

    Cả hai đều mệt mỏi nên họ chỉ ngồi và nghỉ ngơi.

  • He is my best friend.

    Anh ấy là bạn thân nhất của tôi.

  • My brother's cat is sleeping on the couch right now.

    Con mèo của anh trai tôi hiện đang ngủ trên ghế sofa.

  • The house is old but still standing.

    Ngôi nhà đã cũ nhưng vẫn còn đứng vững.

  • She is feeling excited about her upcoming vacation.

    Cô ấy đang cảm thấy hào hứng về kỳ nghỉ sắp tới của mình.

  • The clock is striking midnight.

    Đồng hồ đang điểm nửa đêm.

  • The car is parked in the garage.

    Chiếc xe đang đỗ trong gara.

Từ, cụm từ liên quan

All matches