Định nghĩa của từ cool hunter

cool hunternoun

thợ săn mát mẻ

/ˈkuːl hʌntə(r)//ˈkuːl hʌntər/

Thuật ngữ "cool hunter" có nguồn gốc từ những năm 1990 để mô tả một loại chuyên gia tiếp thị tìm kiếm các xu hướng, phong cách và thị hiếu mới nổi trong nền văn hóa thanh thiếu niên để thông báo và ảnh hưởng đến các chiến lược phát triển sản phẩm, xây dựng thương hiệu và quảng cáo. Những người săn lùng sự thú vị thường lui tới các bối cảnh thay thế, ngầm và phản văn hóa để thu thập những hiểu biết và ý tưởng chưa được đưa vào xu hướng chính thống. Họ được gọi là "cool hunters" vì họ đang tích cực theo đuổi những gì được nhóm nhân khẩu học mục tiêu coi là thú vị hoặc hợp thời, thay vì chờ đợi nó đến với họ.

namespace
Ví dụ:
  • The marketing team has been looking for a cool hunter to identify emerging trends in the fashion industry and bring them to the attention of the company's design team.

    Nhóm tiếp thị đang tìm kiếm một chuyên gia săn ảnh để xác định các xu hướng mới nổi trong ngành thời trang và truyền đạt chúng đến nhóm thiết kế của công ty.

  • The cool hunter's job is to discover new and exciting innovations that haven't yet made it onto the mainstream radar.

    Nhiệm vụ của thợ săn sự thú vị là khám phá những cải tiến mới và thú vị chưa được công bố rộng rãi.

  • The cool hunter travels to underground clubs, music festivals, and streetwear events to identify the next big thing in fashion and lifestyle.

    Thợ săn thời trang sành điệu sẽ đến các câu lạc bộ underground, lễ hội âm nhạc và sự kiện thời trang đường phố để tìm ra xu hướng thời trang và phong cách sống mới nhất.

  • As a cool hunter, she stays ahead of the curve by immersing herself in subcultures and exploring niche markets.

    Là một thợ săn sành điệu, cô ấy luôn đi đầu bằng cách đắm mình vào các nền văn hóa phụ và khám phá các thị trường ngách.

  • They use a variety of research methods, including observation, networking, and participatory learning, to gather insights and filter out the fads.

    Họ sử dụng nhiều phương pháp nghiên cứu khác nhau, bao gồm quan sát, kết nối mạng và học tập có sự tham gia, để thu thập thông tin chi tiết và lọc ra những trào lưu nhất thời.

  • The cool hunter's work is vital because it allows the company to stay relevant by anticipating and incorporating future trends into its products and services.

    Công việc của thợ săn xu hướng rất quan trọng vì nó cho phép công ty duy trì sự phù hợp bằng cách dự đoán và kết hợp các xu hướng tương lai vào các sản phẩm và dịch vụ của mình.

  • Cool hunters are especially sought after in the tech industry, as they help companies stay innovative and ahead of the competition.

    Những người săn lùng sự sáng tạo đặc biệt được săn đón trong ngành công nghệ vì họ giúp các công ty duy trì tính sáng tạo và đi trước đối thủ cạnh tranh.

  • They don't just rely on online data; instead, the cool hunter relies on in-person interactions to understand what's truly cool and groundbreaking.

    Họ không chỉ dựa vào dữ liệu trực tuyến; thay vào đó, họ còn dựa vào các tương tác trực tiếp để hiểu được điều gì thực sự thú vị và mang tính đột phá.

  • As a cool hunter, you have to have a deep understanding of the cultural landscape and be able to create connections between seemingly unrelated concepts.

    Là một thợ săn thông minh, bạn phải có hiểu biết sâu sắc về bối cảnh văn hóa và có khả năng tạo ra mối liên hệ giữa các khái niệm có vẻ không liên quan.

  • The cool hunter's insights are invaluable to brands looking to differentiate themselves and connect with younger, more tech-savvy audiences.

    Những hiểu biết sâu sắc của chuyên gia săn đồ công nghệ này vô cùng có giá trị đối với các thương hiệu đang tìm cách tạo sự khác biệt và kết nối với đối tượng khán giả trẻ tuổi, am hiểu công nghệ hơn.

Từ, cụm từ liên quan