Định nghĩa của từ cooking gas

cooking gasnoun

khí nấu ăn

/ˈkʊkɪŋ ɡæs//ˈkʊkɪŋ ɡæs/

Thuật ngữ "cooking gas" được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 khi Robert Boyley, một nhà khoa học người Anh, phát hiện ra phương pháp hóa lỏng khí tự nhiên bằng cách nén nó ở nhiệt độ rất thấp. Khí tự nhiên hóa lỏng này, còn được gọi là LNG, sau đó được vận chuyển và bán để sử dụng trong công nghiệp và gia dụng. Ban đầu, khí hóa lỏng được gọi là franklinite, được đặt theo tên của Benjamin Franklin, người được cho là đã quan sát thấy khí tự nhiên thoát ra từ các giếng ở tiểu bang Pennsylvania vào đầu những năm 1760. Sau đó, khi cộng đồng khoa học bắt đầu hiểu được các đặc tính của loại khí này, nó được gọi là không khí dễ cháy, không khí cố định và khí bán lẻ. Cuối cùng, vào năm 1855, nhà hóa học người Đức Hermann Sprengel đã đặt ra thuật ngữ "Gasogen" để mô tả loại khí thu được từ các giếng khí tự nhiên, chủ yếu được sử dụng để thắp sáng. Tuy nhiên, mãi đến cuối thế kỷ 19, thuật ngữ "cooking gas" mới được sử dụng vì LNG được công nhận là có tiềm năng làm nhiên liệu nấu ăn. Tóm lại, thuật ngữ "cooking gas" có nguồn gốc vào cuối thế kỷ 19 do quá trình hóa lỏng và thương mại hóa khí đốt tự nhiên để sử dụng trong gia đình trong nấu ăn, thay thế các tên gọi khác như franklinite, không khí dễ cháy, không khí cố định và khí bán lẻ.

namespace
Ví dụ:
  • Marie is currently preparing dinner using cooking gas instead of electricity, as it is more cost-effective in the long run.

    Marie hiện đang chuẩn bị bữa tối bằng cách sử dụng gas nấu ăn thay vì điện vì về lâu dài, phương pháp này tiết kiệm chi phí hơn.

  • When camping, it's essential to bring a portable cooking gas stove for cooking and heating water.

    Khi cắm trại, điều cần thiết là mang theo bếp gas di động để nấu ăn và đun nước.

  • The restaurant switched to using eco-friendly cooking gas to reduce its carbon footprint and promote sustainability.

    Nhà hàng đã chuyển sang sử dụng gas nấu ăn thân thiện với môi trường để giảm lượng khí thải carbon và thúc đẩy tính bền vững.

  • Before cooking any meals, Karim always checks the level of cooking gas in his cylinder to ensure he has enough fuel.

    Trước khi nấu bất kỳ bữa ăn nào, Karim luôn kiểm tra mức gas nấu ăn trong bình để đảm bảo có đủ nhiên liệu.

  • The cooking gas market is expected to grow significantly due to the increasing demand for alternative sources of energy.

    Thị trường khí đốt nấu ăn dự kiến ​​sẽ tăng trưởng đáng kể do nhu cầu về các nguồn năng lượng thay thế ngày càng tăng.

  • Sophie has decided to learn how to cook using cooking gas as her mother-in-law has complained about the smoky smell created by her electric stove.

    Sophie quyết định học cách nấu ăn bằng bếp gas vì mẹ chồng cô phàn nàn về mùi khói phát ra từ bếp điện của cô.

  • As the pandemic continues, some families opt for cooking gas as a safety precaution while social distancing and working from home.

    Khi đại dịch vẫn tiếp diễn, một số gia đình lựa chọn sử dụng gas để nấu ăn như một biện pháp phòng ngừa an toàn trong khi giãn cách xã hội và làm việc tại nhà.

  • The supplier has informed Jane that she will need to swap her existing cooking gas cylinders for larger ones during the busy holiday season to meet the increased demand.

    Nhà cung cấp đã thông báo với Jane rằng cô sẽ cần đổi các bình gas nấu ăn hiện tại của mình sang loại lớn hơn trong mùa lễ bận rộn để đáp ứng nhu cầu tăng cao.

  • The chef used cooking gas for grilling the vegetables and meats, infusing them with the unique smoky flavor that cooking gas delivers.

    Đầu bếp sử dụng gas nấu ăn để nướng rau và thịt, truyền cho chúng hương vị khói độc đáo mà gas nấu ăn mang lại.

  • With its affordability and versatility, cooking gas is the perfect choice for both novice and experienced home cooks alike.

    Với giá cả phải chăng và tính linh hoạt, gas nấu ăn là sự lựa chọn hoàn hảo cho cả người mới bắt đầu và người nấu ăn tại nhà có kinh nghiệm.

Từ, cụm từ liên quan