Định nghĩa của từ control room

control roomnoun

phòng điều khiển

/kənˈtrəʊl ruːm//kənˈtrəʊl ruːm/

Thuật ngữ "control room" dùng để chỉ một không gian chuyên dụng nơi người vận hành có thể giám sát, quản lý và chỉ đạo nhiều hoạt động hoặc quy trình khác nhau. Nó được gọi là phòng điều khiển vì nó cung cấp cho người vận hành một vị trí tập trung để điều khiển và quản lý nhiều hệ thống hoặc thiết bị, cho phép họ duy trì hiệu suất và hiệu quả tối ưu. Các chức năng chính xác của phòng điều khiển có thể thay đổi tùy theo ngành hoặc ứng dụng cụ thể, nhưng một số ví dụ phổ biến bao gồm các trung tâm chỉ huy trong tháp kiểm soát không lưu, phòng phẫu thuật trong bệnh viện và phòng điều khiển nhiệm vụ trong các cơ quan vũ trụ. Cuối cùng, phòng điều khiển cung cấp một góc nhìn thống nhất, gắn kết về các hoạt động quan trọng, cho phép người vận hành phản ứng nhanh chóng và hiệu quả với các sự kiện bất ngờ và đưa ra quyết định sáng suốt theo thời gian thực.

namespace
Ví dụ:
  • The operators in the control room closely monitored the screens and dials to ensure that the power plant was running smoothly.

    Các nhân viên vận hành trong phòng điều khiển theo dõi chặt chẽ màn hình và mặt số để đảm bảo nhà máy điện hoạt động trơn tru.

  • In the bustling control room of the air traffic control centre, flight controllers studied radar screens and spoke into microphones, guiding planes in and out of the airport.

    Trong phòng điều khiển nhộn nhịp của trung tâm kiểm soát không lưu, các nhân viên kiểm soát chuyến bay đang nghiên cứu màn hình radar và nói vào micro, hướng dẫn máy bay ra vào sân bay.

  • The astronomers studied the celestial phenomena from the control room of the observatory, where they could carefully adjust the telescopes to capture the best possible images.

    Các nhà thiên văn học nghiên cứu các hiện tượng thiên thể từ phòng điều khiển của đài quan sát, nơi họ có thể cẩn thận điều chỉnh kính thiên văn để chụp được những hình ảnh tốt nhất có thể.

  • From the control room, the security personnel watched the bank's CCTV cameras, keeping a close eye on any suspicious activity.

    Từ phòng điều khiển, nhân viên an ninh theo dõi camera CCTV của ngân hàng, chú ý đến mọi hoạt động đáng ngờ.

  • In the crowded control room of the news station, producers directed camera operators, scriptwriters, and presenters, overseeing the development of the latest news broadcast.

    Trong phòng điều khiển đông đúc của đài tin tức, các nhà sản xuất chỉ đạo người quay phim, biên kịch và người dẫn chương trình, giám sát quá trình phát sóng tin tức mới nhất.

  • The music producer sat in the control room, meticulously adjusting the sound levels and mixing various audio tracks to create the perfect melodic masterpiece.

    Nhà sản xuất âm nhạc ngồi trong phòng điều khiển, tỉ mỉ điều chỉnh mức âm thanh và trộn nhiều bản nhạc khác nhau để tạo ra kiệt tác giai điệu hoàn hảo.

  • In a high-stakes poker tournament, the dealers and casino staff carefully monitored the control room screens, making sure that every card and chip were accounted for accurately.

    Trong một giải đấu poker có tiền cược cao, người chia bài và nhân viên sòng bạc sẽ theo dõi cẩn thận màn hình phòng điều khiển, đảm bảo rằng mọi lá bài và chip đều được tính chính xác.

  • The power plant's control room was filled with instruments and controls, each one telling the operators exactly what was happening in the facility at that moment.

    Phòng điều khiển của nhà máy điện chứa đầy các thiết bị và nút điều khiển, mỗi thiết bị đều cho người vận hành biết chính xác những gì đang xảy ra trong cơ sở tại thời điểm đó.

  • The scientists in the control room of the particle accelerator monitored the data transmitted from the experiments conducted in the research facility, looking for any hints of new scientific discoveries.

    Các nhà khoa học trong phòng điều khiển của máy gia tốc hạt theo dõi dữ liệu được truyền từ các thí nghiệm tiến hành tại cơ sở nghiên cứu, tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nào về những khám phá khoa học mới.

  • From the control room of the ship's bridge, the captain and crew could navigate through rough seas, safely manoeuvring the vessel as they monitored the radar, sonar, and other ship's instrumentation.

    Từ phòng điều khiển của cầu tàu, thuyền trưởng và thủy thủ đoàn có thể điều hướng tàu qua vùng biển động, điều khiển tàu an toàn trong khi theo dõi radar, sonar và các thiết bị đo lường khác của tàu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches