Định nghĩa của từ consenting adult

consenting adultnoun

người lớn đồng ý

/kənˌsentɪŋ ˈædʌlt//kənˌsentɪŋ əˈdʌlt/

Thuật ngữ "consenting adult" được đặt ra vào những năm 1960 và 1970 để phản ứng với phong trào ngày càng phát triển nhằm phi hình sự hóa các mối quan hệ tình dục của người lớn vốn trước đây bị coi là vô đạo đức, cấm kỵ hoặc bị coi là tội phạm theo luật liên quan đến đạo đức công cộng. Cụm từ "quan hệ tình dục đồng thuận của người lớn" ám chỉ hoạt động tình dục giữa hai người trên độ tuổi đồng ý hợp pháp, những người tự nguyện tham gia vào các hành vi như vậy mà không ép buộc, cưỡng ép hoặc cố ý gây hại cho người kia. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ Vụ án Tòa án Tối cao Hoa Kỳ về Lawrence kiện Texas (năm 2003), trong đó Tòa án đã lật ngược luật về tội giao cấu bằng miệng ở Texas, tuyên bố rằng chúng vi phạm quyền riêng tư cơ bản được đảm bảo theo Tu chính án thứ Mười bốn. Theo ý kiến ​​của mình, Thẩm phán Anthony Kennedy đã khẳng định khái niệm về người lớn đồng thuận, tuyên bố rằng "Tự do giả định quyền tự chủ của bản thân bao gồm quyền tự do tư tưởng, niềm tin, sự thể hiện và một số hành vi thân mật nhất định". Cụm từ "consenting adult" đã trở nên phổ biến đáng kể trong bối cảnh pháp lý, xã hội và văn hóa, đặc biệt là liên quan đến các vấn đề như khuynh hướng tình dục, lây truyền HIV và tấn công tình dục. Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự tôn trọng lẫn nhau, tác nhân và trách nhiệm trong các mối quan hệ của người lớn, và khẳng định rằng hoạt động tình dục giữa hai người lớn đã tự nguyện tham gia vào các hành vi như vậy là vấn đề riêng tư, đáng được tôn trọng và bảo vệ khỏi sự can thiệp của nhà nước.

namespace
Ví dụ:
  • After years of being single, Jane and Ted, two consenting adults, decided to start a serious relationship.

    Sau nhiều năm độc thân, Jane và Ted, hai người trưởng thành tự nguyện, đã quyết định bắt đầu một mối quan hệ nghiêm túc.

  • In order to prevent the spread of sexually transmitted diseases, it is crucial for all consenting adults to use protection during sexual activity.

    Để ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh lây truyền qua đường tình dục, điều quan trọng là tất cả người trưởng thành phải sử dụng biện pháp bảo vệ khi quan hệ tình dục.

  • The Sherlock Holmes and Dr. Watson stories revolve around the unique bond between two consenting adult male characters.

    Câu chuyện về Sherlock Holmes và Bác sĩ Watson xoay quanh mối liên kết độc đáo giữa hai nhân vật nam trưởng thành.

  • As independent and consenting adults, Sarah and Michael made the decision to move in together and start a life as a committed couple.

    Là những người trưởng thành độc lập và đồng thuận, Sarah và Michael quyết định chuyển đến sống cùng nhau và bắt đầu cuộc sống như một cặp đôi gắn bó.

  • Consenting adults have the right to engage in sexual activity without fear of judgment or prosecution.

    Người lớn đồng ý có quyền tham gia vào hoạt động tình dục mà không sợ bị phán xét hoặc truy tố.

  • In the classic novel "Lady Chatterley's Lover," the main characters, Constance and Mellors, are both consenting adults who fall in love despite societal expectations.

    Trong tiểu thuyết kinh điển "Người tình của phu nhân Chatterley", hai nhân vật chính, Constance và Mellors, đều là những người trưởng thành tự nguyện yêu nhau bất chấp kỳ vọng của xã hội.

  • The recent shift in societal attitudes towards sexuality has led to a greater focus on protecting the rights of consenting adults in matters of privacy and intimacy.

    Sự thay đổi gần đây trong thái độ của xã hội đối với tình dục đã dẫn đến sự tập trung nhiều hơn vào việc bảo vệ quyền của người trưởng thành đồng thuận trong các vấn đề riêng tư và thân mật.

  • After a long and emotionally charged discussion, the two consenting adults came to a mutual agreement about the terms of their separation.

    Sau một cuộc thảo luận dài và đầy cảm xúc, hai người trưởng thành đã đi đến thống nhất chung về các điều khoản ly thân.

  • Despite the taboo surrounding their relationship, these consenting adults refused to let societal norms stand in the way of their love.

    Bất chấp những điều cấm kỵ xung quanh mối quan hệ của họ, những người trưởng thành này đã từ chối để các chuẩn mực xã hội cản trở tình yêu của họ.

  • As consenting adults, it is the responsibility of both partners to communicate openly and honestly about their sexual preferences and boundaries in order to ensure a healthy and satisfying sexual relationship.

    Là người trưởng thành đồng thuận, cả hai đối tác có trách nhiệm trao đổi cởi mở và trung thực về sở thích và ranh giới tình dục của mình để đảm bảo mối quan hệ tình dục lành mạnh và thỏa mãn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches