Định nghĩa của từ conjoined twin

conjoined twinnoun

song sinh dính liền

/kənˌdʒɔɪnd ˈtwɪn//kənˌdʒɔɪnd ˈtwɪn/

Thuật ngữ "conjoined twin" bắt nguồn từ tiếng Latin "conjunctus", có nghĩa là "nối liền hoặc kết nối". Thuật ngữ này lần đầu tiên được nhà giải phẫu học người Anh Richard Owen sử dụng vào giữa thế kỷ 19 để mô tả những cặp song sinh phát triển trong tử cung với sự kết nối giữa các cơ thể của chúng, thường gặp nhất là ở vùng đầu hoặc ngực. Sự kết nối này, được gọi là conjoined hoặc craniopagus (đối với cặp song sinh dính liền đầu) và thoracopagus (đối với cặp song sinh dính liền ngực), có thể khác nhau về kích thước và độ phức tạp, tùy thuộc vào mức độ của các cấu trúc chung như các cơ quan, dây thần kinh và mạch máu. Trong những trường hợp rất hiếm, một cặp song sinh dính liền có thể chia sẻ một bộ não riêng biệt, dẫn đến tình trạng được gọi là craniopagus parasiticus, trong đó một cặp song sinh phụ thuộc một phần hoặc hoàn toàn vào cặp kia để tồn tại. Nghiên cứu về cặp song sinh dính liền cung cấp những hiểu biết có giá trị về sự phát triển của thai nhi, di truyền và các rối loạn thần kinh.

namespace
Ví dụ:
  • Ernie and Bert, the conjoined twin puppets on Sesame Street, have entertained children for over 50 years.

    Ernie và Bert, hai con rối song sinh dính liền trên phố Sesame, đã mang đến sự giải trí cho trẻ em trong hơn 50 năm qua.

  • After a successful separation surgery, the conjoined twins, Anima and Ana, are now living separately and adjusting to their new lives.

    Sau ca phẫu thuật tách rời thành công, cặp song sinh dính liền Anima và Ana hiện đang sống riêng và thích nghi với cuộc sống mới.

  • The conjoined twins, Khomari and Kimanzi, were born in a rural village in Africa and were brought to the hospital for life-changing surgery.

    Cặp song sinh dính liền, Khomari và Kimanzi, được sinh ra tại một ngôi làng nông thôn ở Châu Phi và được đưa đến bệnh viện để phẫu thuật thay đổi cuộc đời.

  • The parents of conjoined twins, Amelia and Grace, were devastated when doctors told them that their girls could not be separated, but they learned to love and care for them as a single entity.

    Cha mẹ của cặp song sinh dính liền Amelia và Grace đã vô cùng đau khổ khi các bác sĩ nói với họ rằng hai cô con gái của họ không thể tách rời, nhưng họ đã học cách yêu thương và chăm sóc chúng như một thực thể duy nhất.

  • Conjoined twins, Xiong and Xu, were born with a condition called craniopagus, in which they shared a portion of their skull.

    Cặp song sinh dính liền, Xiong và Xu, sinh ra mắc phải tình trạng gọi là craniopagus, trong đó hai bé có chung một phần hộp sọ.

  • The case of conjoined twins, Lakshmi and Virali, who were joined at the head and survived separation surgery, is considered a medical breakthrough.

    Trường hợp cặp song sinh dính liền Lakshmi và Virali, dính liền ở phần đầu và sống sót sau ca phẫu thuật tách, được coi là một bước đột phá trong y học.

  • In Hinduism, conjoined twins, Jani and Jeyuni, were revered as manifestations of the goddess Durga, and they lived together until their deaths at an old age.

    Trong Ấn Độ giáo, cặp song sinh dính liền, Jani và Jeyuni, được tôn kính như hiện thân của nữ thần Durga, và họ sống cùng nhau cho đến khi qua đời ở tuổi già.

  • In ancient civilizations, conjoined twins, known as "Siamese twins," were often viewed as freaks of nature and exploited for entertainment.

    Trong các nền văn minh cổ đại, cặp song sinh dính liền, được gọi là "cặp song sinh dính liền Xiêm", thường bị coi là quái vật của tự nhiên và bị khai thác để giải trí.

  • Conjoined twins, Rosalia and Cristina, became celebrities in their home country of Spain, and they even appeared in several TV shows and movies.

    Cặp song sinh dính liền, Rosalia và Cristina, đã trở thành người nổi tiếng ở quê nhà Tây Ban Nha, và họ thậm chí còn xuất hiện trong một số chương trình truyền hình và phim ảnh.

  • The separation of conjoined twins, Leah and Alyssa, was a longer and more complicated process than originally planned, but the girls were eventually separated and are now leading separate lives.

    Việc tách cặp song sinh dính liền Leah và Alyssa là một quá trình dài hơn và phức tạp hơn so với dự kiến ​​ban đầu, nhưng cuối cùng hai bé gái đã được tách ra và hiện đang sống cuộc sống riêng biệt.

Từ, cụm từ liên quan