Định nghĩa của từ conference call

conference callnoun

cuộc gọi hội nghị

/ˈkɒnfərəns kɔːl//ˈkɑːnfərəns kɔːl/

Thuật ngữ "conference call" dùng để chỉ công nghệ truyền thông cho phép nhiều người cùng tham gia vào một cuộc gọi điện thoại từ nhiều địa điểm khác nhau. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ những năm 1960, trong giai đoạn đầu của hội nghị truyền hình. Lúc đầu, công nghệ này khá phức tạp và tốn kém, đòi hỏi phải có thiết bị chuyên dụng và đường truyền chuyên dụng. Do đó, công nghệ này chủ yếu được các tổ chức lớn và cơ quan chính phủ sử dụng cho các cuộc họp quan trọng và các phiên ra quyết định. Theo đó, các hình thức hội nghị truyền hình ban đầu này thường được gọi là "cuộc họp mạng", "hội nghị truyền hình" hoặc "cuộc họp viễn thông". Tuy nhiên, khi công nghệ phát triển và giá cả giảm, hội nghị truyền hình ngày càng dễ tiếp cận hơn với các doanh nghiệp và cá nhân nhỏ hơn. Điều này dẫn đến sự xuất hiện của thuật ngữ mới, chẳng hạn như "hội nghị truyền hình", "hội nghị qua điện thoại" và "conference call." Mặc dù một số người vẫn thích thuật ngữ "teleconference" để nhấn mạnh đến sự đa dạng của các công nghệ hiện có, nhưng "conference call" đã trở thành thuật ngữ được công nhận rộng rãi và được sử dụng phổ biến nhờ tính đơn giản và rõ ràng của nó. Ngày nay, với sự phổ biến của các thiết bị di động và kết nối internet, hội nghị truyền hình đã trở thành một công cụ thiết yếu cho hoạt động cộng tác và giao tiếp từ xa, cho phép mọi người trên khắp thế giới kết nối và cộng tác theo thời gian thực.

namespace
Ví dụ:
  • Today's meeting will be conducted through a conference call at 3:00 PM EST. Please dial in using the provided toll-free number.

    Cuộc họp hôm nay sẽ được tiến hành thông qua cuộc gọi hội nghị lúc 3:00 PM EST. Vui lòng quay số bằng số điện thoại miễn phí được cung cấp.

  • The CEO will be joining us for a conference call later this afternoon to discuss the company's financial results for the quarter.

    Tổng giám đốc điều hành sẽ tham gia cuộc họp trực tuyến với chúng tôi vào chiều nay để thảo luận về kết quả tài chính của công ty trong quý này.

  • The conference call for the board meeting will take place on Thursday at 1:00 PM, and all directors have been emailed the dial-in details and agenda.

    Cuộc họp trực tuyến cho cuộc họp hội đồng quản trị sẽ diễn ra vào thứ năm lúc 1:00 chiều và tất cả giám đốc đã nhận được email thông tin chi tiết về cuộc gọi và chương trình nghị sự.

  • Our sales team in Europe will be participating in a conference call tomorrow to discuss the recent restructuring of the sales and marketing department.

    Đội ngũ bán hàng của chúng tôi tại Châu Âu sẽ tham gia cuộc họp trực tuyến vào ngày mai để thảo luận về việc tái cấu trúc gần đây của bộ phận bán hàng và tiếp thị.

  • The conference call for the product launch will be broadcasted live on our website, and interested parties can also dial in using the provided numbers.

    Cuộc gọi hội nghị ra mắt sản phẩm sẽ được phát trực tiếp trên trang web của chúng tôi và những bên quan tâm cũng có thể gọi đến theo số điện thoại được cung cấp.

  • The CEO and the CFO will be hosting a conference call for analysts and investors at 9:00 AM EST tomorrow to review the company's second-quarter results.

    Tổng giám đốc điều hành và Giám đốc tài chính sẽ tổ chức cuộc gọi hội nghị dành cho các nhà phân tích và nhà đầu tư lúc 9:00 sáng EST ngày mai để xem xét kết quả kinh doanh quý 2 của công ty.

  • All employees have been instructed to join the conference call for the town hall meeting on Tuesday afternoon to discuss the company's strategic initiatives.

    Tất cả nhân viên đã được hướng dẫn tham gia cuộc họp trực tuyến vào chiều thứ Ba để thảo luận về các sáng kiến ​​chiến lược của công ty.

  • We conducted a conference call yesterday to finalize the details of the merger and acquisition agreement, and all parties have agreed to the terms.

    Chúng tôi đã tiến hành cuộc gọi hội nghị ngày hôm qua để hoàn thiện các chi tiết của thỏa thuận sáp nhập và mua lại, và tất cả các bên đã đồng ý với các điều khoản.

  • The CEO will be hosting a conference call today to address shareholder concerns regarding the company's recent performance.

    Hôm nay, CEO sẽ chủ trì cuộc họp qua điện thoại để giải quyết mối quan ngại của cổ đông liên quan đến hoạt động gần đây của công ty.

  • The marketing team will be participating in a conference call later this afternoon to discuss the new campaign strategy and timelines.

    Nhóm tiếp thị sẽ tham gia cuộc gọi hội nghị vào chiều nay để thảo luận về chiến lược chiến dịch mới và mốc thời gian.

Từ, cụm từ liên quan