Định nghĩa của từ conditional discharge

conditional dischargenoun

xuất viện có điều kiện

/kənˌdɪʃənl ˈdɪstʃɑːdʒ//kənˌdɪʃənl ˈdɪstʃɑːrdʒ/

Thuật ngữ "conditional discharge" trong bối cảnh pháp lý đề cập đến một loại hình phạt mà bị cáo được thả khỏi nơi giam giữ mà không phải chịu bất kỳ thời gian thực tế nào trong tù, tùy thuộc vào việc đáp ứng một số điều kiện nhất định. Hình thức bản án này thường dành riêng cho các tội ít nghiêm trọng hơn, trong đó bị cáo gây ra rủi ro thấp cho cộng đồng và việc phục hồi chức năng có nhiều khả năng có hiệu quả hơn. Các điều kiện kèm theo việc thả có điều kiện được thiết kế để giải quyết các nguyên nhân cơ bản của hành vi phạm tội và ngăn ngừa các tội phạm tiếp theo, chẳng hạn như bắt buộc tham gia tư vấn hoặc trị liệu, hoàn thành giờ phục vụ cộng đồng hoặc kiểm tra thường xuyên với nhân viên quản chế. Không tuân thủ các điều kiện có thể dẫn đến việc thả bị thu hồi và bị cáo bị kết án phạt nghiêm khắc hơn. Khái niệm thả có điều kiện nhằm mục đích thúc đẩy phục hồi chức năng, giảm tỷ lệ tái phạm và giảm bớt gánh nặng cho các cơ sở cải huấn quá tải.

namespace
Ví dụ:
  • The judge decided to administer a conditional discharge to the first-time offender, requiring him to complete 20 hours of community service and attend counseling sessions.

    Thẩm phán quyết định thả có điều kiện đối với người phạm tội lần đầu, yêu cầu anh ta phải hoàn thành 20 giờ phục vụ cộng đồng và tham gia các buổi tư vấn.

  • The police officer issued a conditional discharge to the driver, who was caught driving under the influence, provided that she passes a sobriety test and enrolls in a rehabilitation program.

    Viên cảnh sát đã ra lệnh thả có điều kiện cho người lái xe bị bắt quả tang lái xe khi đang say rượu, với điều kiện cô ấy phải vượt qua bài kiểm tra độ tỉnh táo và tham gia chương trình phục hồi chức năng.

  • The teenager was given a conditional discharge for shoplifting, stipulating that she refrains from theft and attends junior college.

    Cô thiếu nữ này đã được thả có điều kiện vì tội trộm cắp vặt, với điều kiện là cô phải kiềm chế việc trộm cắp và đi học cao đẳng.

  • The court decided to give a conditional discharge to the accomplice in the theft case, provided that he pays back the stolen amount to the victim and serves probation.

    Tòa án quyết định tha bổng có điều kiện cho đồng phạm trong vụ trộm cắp, với điều kiện anh ta phải trả lại số tiền đã trộm cho nạn nhân và chịu án treo.

  • The magistrate passed a conditional discharge for the youth, who got caught with drugs, mandating that he receives treatment from a substance abuse rehabilitation center and is not arrested for any other crimes for six months.

    Thẩm phán đã ra lệnh thả có điều kiện cho thanh niên bị bắt vì sử dụng ma túy, yêu cầu anh ta phải được điều trị tại một trung tâm cai nghiện ma túy và không được bắt giữ vì bất kỳ tội danh nào khác trong sáu tháng.

  • The accused was granted a conditional discharge, contingent on the completion of an anger management program and refraining from any further aggressive behavior.

    Bị cáo được thả có điều kiện, với điều kiện phải hoàn thành chương trình kiểm soát cơn giận và không được có bất kỳ hành vi hung hăng nào nữa.

  • The judge enacted a conditional discharge for the minority offender convicted of possession with the caveat that she stays away from criminal activities and avoids getting arrested for two years.

    Thẩm phán đã ban hành lệnh ân xá có điều kiện cho tội phạm thiểu số bị kết tội tàng trữ ma túy với điều kiện là cô ta phải tránh xa các hoạt động tội phạm và tránh bị bắt trong hai năm.

  • The prosecutor apprised the defendant of the possibility of a conditional discharge, contingent that he participates in a mental health treatment program and complies with the court's conditions.

    Công tố viên thông báo cho bị cáo về khả năng được thả có điều kiện, với điều kiện bị cáo phải tham gia chương trình điều trị sức khỏe tâm thần và tuân thủ các điều kiện của tòa án.

  • The defendant received a conditional discharge for the minor offense, but with specific rules in place, such as regularly reporting to a probation officer, refraining from alcohol intake, and staying gainfully employed.

    Bị cáo đã được thả có điều kiện vì tội nhẹ, nhưng phải tuân theo các quy định cụ thể, chẳng hạn như phải thường xuyên báo cáo với viên chức quản chế, kiêng uống rượu và tiếp tục làm việc có thu nhập.

  • The court could propose a conditional discharge, but it would entail strict supervision, including regular checkups, group counseling, and regular meetings with the court's community justice teams to ensure adherence to the set conditions.

    Tòa án có thể đề xuất việc thả có điều kiện, nhưng điều này sẽ đòi hỏi sự giám sát chặt chẽ, bao gồm kiểm tra sức khỏe thường xuyên, tư vấn nhóm và họp thường xuyên với nhóm công lý cộng đồng của tòa án để đảm bảo tuân thủ các điều kiện đã đề ra.

Từ, cụm từ liên quan

All matches