Định nghĩa của từ concealed carry

concealed carrynoun

mang theo vũ khí giấu kín

/kənˌsiːld ˈkæri//kənˌsiːld ˈkæri/

Thuật ngữ "concealed carry" dùng để chỉ hành vi mang theo vũ khí giấu ở nơi công cộng để tự vệ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi mọi người bắt đầu mang theo vũ khí giấu để tự vệ sau một loạt các tội ác bạo lực nghiêm trọng. Vào thời điểm đó, nhiều tiểu bang có luật hạn chế về súng khiến việc mang theo vũ khí công khai trở nên khó khăn. Do đó, mọi người bắt đầu mang theo những khẩu súng ngắn nhỏ, có thể giấu được bên trong quần áo như một cách để lách luật. Thuật ngữ "concealed carry" được sử dụng như một cách để mô tả hành vi này, ngày càng trở nên phổ biến vào đầu thế kỷ 20. Ngày nay, mang theo vũ khí giấu là hợp pháp ở nhiều tiểu bang và có nhiều chương trình cấp phép mang theo vũ khí giấu và chương trình đào tạo dành cho những người muốn mang theo vũ khí giấu để tự vệ. Khi cuộc tranh luận về kiểm soát súng và quyền mang vũ khí vẫn tiếp diễn, khái niệm mang theo vũ khí giấu đã trở nên gây tranh cãi, với những người ủng hộ cho rằng đây là quyền tự vệ cơ bản, còn những người phản đối cho rằng nó gây ra rủi ro đáng kể cho an toàn công cộng. Bất kể quan điểm của một người về vấn đề này là gì, thuật ngữ "concealed carry" vẫn tồn tại như một cách để mô tả khía cạnh quan trọng này của văn hóa súng đạn đương đại.

namespace
Ví dụ:
  • John kept his concealed carry permit and firearm hidden in an inside jacket pocket as he walked through the crowded city streets.

    John cất giấy phép mang vũ khí và súng trong túi áo khoác bên trong khi đi bộ qua những con phố đông đúc của thành phố.

  • The police officer discreetly pulled out his concealed carry weapon during the robbery at the convenience store, surprising the suspects and saving the day.

    Viên cảnh sát đã kín đáo rút vũ khí giấu trong người trong vụ cướp tại cửa hàng tiện lợi, khiến nghi phạm bất ngờ và cứu được mạng.

  • As the woman left her car at the parking garage, she reached down to adjust the holster that housed her concealed carry handgun.

    Khi người phụ nữ để xe ở bãi đỗ xe, cô ta với tay xuống để chỉnh lại bao đựng khẩu súng lục giấu trong người.

  • The hotel's strict policy prohibited any form of concealed carry, and the security guard reminded the guest of this rules as he walked through the lobby.

    Chính sách nghiêm ngặt của khách sạn cấm mọi hình thức mang vũ khí giấu kín và nhân viên bảo vệ đã nhắc nhở khách về quy định này khi khách đi qua sảnh đợi.

  • Her concealed carry purse was her constant companion, and she always had her handgun within easy reach during her daily errands.

    Chiếc túi xách giấu kín luôn là người bạn đồng hành của cô, và cô luôn mang theo khẩu súng lục trong tầm tay khi làm việc vặt hàng ngày.

  • After obtaining his concealed carry permit, Jack started carrying a firearm with him everywhere he went, including to the gym and the grocery store.

    Sau khi có được giấy phép mang súng giấu kín, Jack bắt đầu mang theo súng bên mình mọi lúc mọi nơi, kể cả đến phòng tập thể dục và cửa hàng tạp hóa.

  • As the detective approached the suspect's house, he kept his concealed carry weapon hidden under his jacket, ready for any unexpected encounters.

    Khi cảnh sát đến gần nhà nghi phạm, anh ta giấu vũ khí mang theo người dưới áo khoác, sẵn sàng cho mọi cuộc chạm trán bất ngờ.

  • The woman's concealed carry backpack allowed her to carry both her laptop and her handgun, making her feel safer during her daily commute.

    Chiếc ba lô giấu vũ khí của người phụ nữ này cho phép cô mang theo cả máy tính xách tay và súng lục, giúp cô cảm thấy an toàn hơn trong quá trình đi lại hàng ngày.

  • Despite the martial arts studio's no-weapons policy, the instructor discreetly carried a concealed handgun, a move that brought mixed reactions from the students.

    Bất chấp chính sách cấm vũ khí của phòng tập võ thuật, người hướng dẫn vẫn kín đáo mang theo một khẩu súng lục, một hành động gây ra nhiều phản ứng trái chiều từ các học viên.

  • The concealed carry gun in the woman's holster went unnoticed by the airport security as she passed through the checkpoint with ease.

    Khẩu súng giấu trong bao súng của người phụ nữ đã không bị lực lượng an ninh sân bay phát hiện khi cô ta dễ dàng đi qua trạm kiểm soát.

Từ, cụm từ liên quan

All matches