Định nghĩa của từ computer game

computer gamenoun

trò chơi máy tính

/kəmˈpjuːtə ɡeɪm//kəmˈpjuːtər ɡeɪm/

Thuật ngữ "computer game" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1950, sau khi phát minh ra máy tính điện tử đầu tiên. Ban đầu, những cỗ máy này chỉ được sử dụng cho các phép tính toán học và khoa học, và khả năng tương tác của chúng bị hạn chế. Vào những năm 1960, một giáo sư khoa học máy tính tên là Willy Higinbotham đã phát triển một mô phỏng đơn giản về trò chơi bắn tên lửa như một cách để chứng minh tiềm năng của máy tính tương tác. Trò chơi, được dự định để triển lãm công cộng, được gọi là "Hatris" và bao gồm màn hình nhị phân các chấm mà người chơi bắn hạ bằng một mũi tên ảo. Khi máy tính trở nên tinh vi hơn và dễ tiếp cận hơn với công chúng, một ngành công nghiệp trò chơi máy tính phát triển mạnh đã xuất hiện. Vào những năm 1970, máy chơi điện tử và máy chơi game gia đình bắt đầu cách mạng hóa cách mọi người chơi trò chơi, biến chúng thành một hình thức giải trí phổ biến. Thuật ngữ "computer game" được sử dụng rộng rãi hơn khi công nghệ và sự phổ biến của trò chơi điện tử tiếp tục phát triển trong những thập kỷ tiếp theo. Ngày nay, trò chơi máy tính bao gồm nhiều thể loại, từ hành động và phiêu lưu đến mô phỏng và chiến lược, và được mọi người ở mọi lứa tuổi và hoàn cảnh yêu thích. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "computer game" có thể bắt nguồn từ những năm 1950, khi máy tính điện tử đầu tiên được sử dụng để tính toán toán học và khoa học. Sự phổ biến của các trò chơi máy tính tương tác, chẳng hạn như "Hatris" của Willy Higinbotham, đã giúp thiết lập thuật ngữ này như một cách để mô tả các hoạt động giải trí và hấp dẫn này.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, John looked forward to coming home and losing himself in his favorite computer game for a few hours.

    Sau một ngày dài làm việc, John mong muốn được trở về nhà và đắm mình vào trò chơi máy tính yêu thích của mình trong vài giờ.

  • Sarah spent hours playing computer games, sometimes forgetting to eat or sleep in the process.

    Sarah dành nhiều giờ chơi trò chơi điện tử trên máy tính, đôi khi quên ăn hoặc quên ngủ.

  • Jessica's computer game character had reached level 0, making her one of the highest-ranked players online.

    Nhân vật trò chơi máy tính của Jessica đã đạt đến cấp độ 0, khiến cô trở thành một trong những người chơi có thứ hạng cao nhất trực tuyến.

  • Tom enjoyed playing strategy-based computer games, where he could test his critical thinking and problem-solving skills.

    Tom thích chơi các trò chơi máy tính mang tính chiến lược, nơi cậu có thể kiểm tra tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề của mình.

  • The computer game's intricate plot and dynamic characters held Rachel's attention, making her want to play for longer and longer periods of time.

    Cốt truyện phức tạp và các nhân vật năng động của trò chơi máy tính này đã thu hút sự chú ý của Rachel, khiến cô muốn chơi ngày càng lâu hơn.

  • Max's parents worried that his obsession with computer games was harming his social skills and suggested that he should spend more time outside and interacting with real people.

    Cha mẹ Max lo ngại rằng việc ám ảnh với trò chơi điện tử sẽ ảnh hưởng đến các kỹ năng xã hội của cậu và gợi ý rằng cậu nên dành nhiều thời gian hơn ở ngoài trời và giao lưu với mọi người.

  • Chloe played a first-person shooter game that challenged her reflexes and reaction time, leaving her feeling exhilarated and accomplished afterward.

    Chloe đã chơi một trò chơi bắn súng góc nhìn thứ nhất thử thách phản xạ và thời gian phản ứng của cô, khiến cô cảm thấy phấn khích và tự hào sau khi chơi.

  • Emily's computer game skills earned her a spot on a professional eSports team, where she competed against other top-ranked players for big prizes.

    Kỹ năng chơi trò chơi máy tính của Emily đã giúp cô có được một suất trong đội eSports chuyên nghiệp, nơi cô cạnh tranh với những người chơi hàng đầu khác để giành giải thưởng lớn.

  • The Virtual Reality computer game transported Robert to a colorful, futuristic world filled with amazingly detailed landscapes and creatures.

    Trò chơi máy tính Thực tế ảo đưa Robert đến một thế giới tương lai đầy màu sắc với những cảnh quan và sinh vật được mô tả chi tiết đến kinh ngạc.

  • The graphics in the latest computer game left Mark breathless, with incredibly realistic environments that he could explore for hours.

    Đồ họa trong trò chơi máy tính mới nhất khiến Mark phải nín thở, với môi trường vô cùng chân thực mà anh có thể khám phá trong nhiều giờ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches