Định nghĩa của từ comprehensive school

comprehensive schoolnoun

trường học toàn diện

/ˌkɒmprɪˈhensɪv skuːl//ˌkɑːmprɪˈhensɪv skuːl/

Thuật ngữ "comprehensive school" xuất hiện vào thời kỳ hậu chiến ở Vương quốc Anh như một phần của phong trào cải cách giáo dục rộng lớn hơn. Những cải cách này nhằm mục đích cung cấp cơ hội giáo dục bình đẳng cho tất cả học sinh, bất kể xuất thân hay trình độ năng lực của họ. Trước đây, hệ thống giáo dục của Anh được cấu trúc với sự phân biệt rõ ràng giữa các trường ngữ pháp, dành cho những học sinh có thành tích học tập cao và các trường trung học hiện đại dành cho những học sinh được coi là kém năng khiếu học tập hơn. Hệ thống cứng nhắc này dẫn đến bất bình đẳng xã hội và kinh tế, vì các cơ hội dành cho học sinh rất khác nhau tùy thuộc vào vị trí trường học của họ. Khái niệm về trường toàn diện, lần đầu tiên trở nên phổ biến vào những năm 1960, đã thách thức hệ thống truyền thống này. Các trường toàn diện được thiết kế để trở thành các tổ chức bao gồm đáp ứng các nhu cầu đa dạng của tất cả học sinh trong một tổ chức duy nhất. Phương pháp giáo dục toàn diện này cung cấp quyền truy cập vào nhiều môn học và cơ hội hơn, đảm bảo rằng mọi học sinh đều có thể phát triển tài năng cá nhân và tiến bộ theo tốc độ của riêng mình. Tóm lại, thuật ngữ "comprehensive school" dùng để chỉ một loại hình cơ sở giáo dục trung học cung cấp giáo dục cho tất cả học sinh, bất kể khả năng học tập của họ, nhằm thúc đẩy công lý xã hội, bình đẳng giáo dục và cơ hội học tập suốt đời cho tất cả mọi người.

namespace
Ví dụ:
  • Nick attended a comprehensive school from the age of 11 to 18, receiving a comprehensive education that prepared him for further studies at university.

    Nick theo học một trường phổ thông từ năm 11 đến 18 tuổi, nhận được nền giáo dục toàn diện giúp anh chuẩn bị cho việc học lên cao hơn ở trường đại học.

  • The local comprehensive school has a wide range of extracurricular activities, including sports teams, music programs, and drama clubs.

    Trường phổ thông địa phương có nhiều hoạt động ngoại khóa, bao gồm các đội thể thao, chương trình âm nhạc và câu lạc bộ kịch.

  • After leaving comprehensive school, Emily pursued a vocational program at a local college, specializing in a specific area of study.

    Sau khi tốt nghiệp phổ thông, Emily theo học chương trình dạy nghề tại một trường cao đẳng địa phương, chuyên về một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể.

  • The comprehensive school has a strong academic record and regularly achieves outstanding results in national exams.

    Trường phổ thông này có thành tích học tập xuất sắc và thường xuyên đạt kết quả cao trong các kỳ thi quốc gia.

  • The comprehensive school offers a variety of teaching methods, including traditional classroom learning, project-based learning, and blended learning.

    Trường phổ thông này cung cấp nhiều phương pháp giảng dạy khác nhau, bao gồm học tập trên lớp truyền thống, học tập theo dự án và học tập kết hợp.

  • The comprehensive school has a team of dedicated teachers who are committed to ensuring every student reaches their full potential.

    Trường phổ thông này có đội ngũ giáo viên tận tâm, cam kết đảm bảo mọi học sinh đều phát huy hết tiềm năng của mình.

  • The comprehensive school promotes a diverse and inclusive learning environment, welcoming students from all backgrounds and abilities.

    Trường học toàn diện này thúc đẩy môi trường học tập đa dạng và toàn diện, chào đón học sinh từ mọi hoàn cảnh và trình độ.

  • The comprehensive school encourages students to take responsibility for their learning, promoting independent thinking and self-reflection.

    Trường học toàn diện khuyến khích học sinh chịu trách nhiệm về việc học của mình, thúc đẩy tư duy độc lập và tự phản ánh.

  • The comprehensive school has a strong focus on ensuring students have the skills and knowledge they need to thrive in the 21st century, including digital literacy, critical thinking, and problem-solving abilities.

    Trường toàn diện này tập trung mạnh mẽ vào việc đảm bảo học sinh có các kỹ năng và kiến ​​thức cần thiết để phát triển trong thế kỷ 21, bao gồm kiến ​​thức số, tư duy phản biện và khả năng giải quyết vấn đề.

  • The comprehensive school offers a range of support services to students, including academic mentoring, counselling, and careers advice.

    Ngôi trường toàn diện này cung cấp nhiều dịch vụ hỗ trợ cho sinh viên, bao gồm cố vấn học tập, tư vấn và hướng nghiệp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches