Định nghĩa của từ community college

community collegenoun

Cao đẳng cộng đồng

/kəˈmjuːnəti kɒlɪdʒ//kəˈmjuːnəti kɑːlɪdʒ/

Thuật ngữ "community college" lần đầu tiên xuất hiện ở Hoa Kỳ vào những năm 1960 như một phản ứng trước nhu cầu về giáo dục đại học dễ tiếp cận và giá cả phải chăng. Trước đó, nhiều trường học cộng đồng cung cấp các chương trình dạy nghề, nhưng chúng không được công nhận rộng rãi là một phần của hệ thống giáo dục đại học. Năm 1963, Tổng thống John F. Kennedy đã đề xuất một chương trình liên bang để hỗ trợ phát triển các trường cao đẳng hai năm, cuối cùng dẫn đến việc thành lập Đạo luật Giáo dục Đại học năm 1965. Đạo luật này cung cấp hỗ trợ tài chính cho các trường cao đẳng cộng đồng, giúp họ mở rộng chương trình và cơ sở hạ tầng của mình. Thuật ngữ "community college" trở nên phổ biến như một cách để phân biệt các tổ chức này với các trường cao đẳng và đại học bốn năm và nhấn mạnh vai trò của họ trong việc phục vụ nhu cầu của cộng đồng địa phương. Ngày nay, các trường cao đẳng cộng đồng cung cấp nhiều chương trình học thuật và nghề nghiệp, thường hợp tác với các nhà tuyển dụng và tổ chức cộng đồng địa phương. Họ cung cấp cơ hội cho sinh viên chuyển tiếp lên các tổ chức bốn năm, lấy bằng liên kết và trau dồi kỹ năng để có việc làm ngay lập tức. Các trường cao đẳng cộng đồng là một phần thiết yếu của bối cảnh giáo dục đại học, cung cấp khả năng tiếp cận, khả năng chi trả và cơ hội cho sinh viên thuộc mọi hoàn cảnh.

namespace

a college that is mainly for students from the local community and that offers programmes that are two years long, including programmes in practical skills

một trường cao đẳng chủ yếu dành cho sinh viên trong cộng đồng địa phương và cung cấp các chương trình kéo dài hai năm, bao gồm các chương trình về kỹ năng thực hành

a secondary school where adults from the local community can attend classes, use the sports facilities, etc. in the evening

một trường trung học nơi người lớn trong cộng đồng địa phương có thể tham gia các lớp học, sử dụng các cơ sở thể thao, v.v. vào buổi tối

Từ, cụm từ liên quan

All matches