Định nghĩa của từ community care

community carenoun

chăm sóc cộng đồng

/kəˌmjuːnəti ˈkeə(r)//kəˌmjuːnəti ˈker/

Thuật ngữ "community care" xuất hiện vào những năm 1960 như một phản ứng trước sự bất mãn ngày càng tăng đối với mô hình chăm sóc theo thể chế truyền thống dành cho những cá nhân khuyết tật, bệnh tật và nhu cầu về tuổi già. Trước đây, những cá nhân này thường được đưa vào các cơ sở lớn và vô nhân đạo, bao gồm bệnh viện, nhà thương điên và viện dưỡng lão. Ngược lại, chăm sóc cộng đồng nhấn mạnh vào việc cung cấp dịch vụ và hỗ trợ cho mọi người tại nhà và cộng đồng của họ, gần với gia đình và mạng lưới của họ. Mô hình này ưu tiên phẩm giá, sự độc lập và hòa nhập xã hội, cũng như giảm chi phí chăm sóc sức khỏe và thúc đẩy phúc lợi dựa trên địa điểm. Đức Hồng y Mindszenty, một nhà lãnh đạo nhà thờ nổi tiếng người Hungary, là người đầu tiên sử dụng thuật ngữ này vào năm 1958 khi giải quyết nhu cầu về dịch vụ chăm sóc cho người cao tuổi tại nhà và cộng đồng của họ, thay vì trong các cơ sở thể chế lớn. Tuy nhiên, khái niệm này chỉ nhận được sự chú ý đáng kể và hỗ trợ chính sách ở Anh và Úc vào những năm 1960, dẫn đến việc thành lập các chương trình chăm sóc cộng đồng như một phần của cải cách phúc lợi xã hội. Ý tưởng này lan truyền sang các nước phương Tây khác và từ đó trở thành một phần không thể thiếu trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và xã hội hiện đại, trao quyền cho cá nhân và đáp ứng nhu cầu cũng như sở thích riêng của họ.

namespace
Ví dụ:
  • After her granddaughter's stroke, Margaret opted to have her cared for in the community rather than move her to a nursing home. This decision allowed them to maintain their close relationship and receive the necessary support from local healthcare providers.

    Sau cơn đột quỵ của cháu gái, Margaret đã chọn để cháu được chăm sóc tại cộng đồng thay vì chuyển cháu đến viện dưỡng lão. Quyết định này cho phép họ duy trì mối quan hệ gần gũi và nhận được sự hỗ trợ cần thiết từ các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe địa phương.

  • Following the closure of the local hospital, the town's residents rallied together to create a community care system that involved setting up a community center and hiring local healthcare workers to provide medical care and other services to those in need.

    Sau khi bệnh viện địa phương đóng cửa, người dân thị trấn đã cùng nhau tạo ra một hệ thống chăm sóc cộng đồng bao gồm việc thành lập một trung tâm cộng đồng và thuê nhân viên y tế địa phương để cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế và các dịch vụ khác cho những người có nhu cầu.

  • Jack's wife passed away from cancer, leaving him caring for their seven-year-old daughter full-time. To help ease the burden, the community stepped in by providing meals, providing a riding-mower to help Jack with the lawn care, and even arranging for a local teenager to spend time with Jack's daughter so Jack could have a break.

    Vợ của Jack đã qua đời vì bệnh ung thư, khiến anh phải chăm sóc cô con gái bảy tuổi toàn thời gian. Để giúp giảm bớt gánh nặng, cộng đồng đã vào cuộc bằng cách cung cấp bữa ăn, cung cấp máy cắt cỏ để giúp Jack chăm sóc bãi cỏ, và thậm chí sắp xếp cho một thiếu niên địa phương dành thời gian với con gái của Jack để Jack có thể nghỉ ngơi.

  • In order to reduce the number of elderly people going into care homes, many community care organizations now offer home-visit nurses, meal delivery services, and access to transportation for shopping and medical appointments.

    Để giảm số lượng người già vào viện dưỡng lão, nhiều tổ chức chăm sóc cộng đồng hiện cung cấp dịch vụ y tá thăm khám tại nhà, dịch vụ giao đồ ăn và phương tiện đi lại để mua sắm và khám bệnh.

  • Jane's husband suffered a serious injury and was unable to move around. Thanks to the community care services offered by the local authorities, Jane was able to bring in a live-in caregiver for the duration of her husband's recovery.

    Chồng của Jane bị thương nặng và không thể di chuyển. Nhờ các dịch vụ chăm sóc cộng đồng do chính quyền địa phương cung cấp, Jane đã có thể đưa một người chăm sóc tại nhà đến trong suốt thời gian chồng cô hồi phục.

  • Mental health support is becoming an increasingly important part of community care, particularly for younger people. Many communities now provide counseling and therapy services for those experiencing mental health problems to help reduce the risk of them spiraling into crisis.

    Hỗ trợ sức khỏe tâm thần đang trở thành một phần ngày càng quan trọng trong chăm sóc cộng đồng, đặc biệt là đối với những người trẻ tuổi. Nhiều cộng đồng hiện cung cấp dịch vụ tư vấn và trị liệu cho những người gặp vấn đề về sức khỏe tâm thần để giúp giảm nguy cơ họ rơi vào khủng hoảng.

  • The village's gray-haired population has grown rapidly in recent years, leading to the establishment of a community care centre that offers various activities, events, and services such as exercises, dance classes, bingo, computer training, and lunch programs.

    Dân số tóc bạc của làng đã tăng nhanh chóng trong những năm gần đây, dẫn đến việc thành lập một trung tâm chăm sóc cộng đồng cung cấp nhiều hoạt động, sự kiện và dịch vụ khác nhau như thể dục, lớp học khiêu vũ, bingo, đào tạo máy tính và chương trình ăn trưa.

  • As the coronavirus pandemic put more of us in quarantine, community care services became a lifeline, particularly for people with underlying health conditions and those who live alone. These services involved social workers, community support workers, mental health workers, and volunteers who provided food delivery, medication support, and spiritual care.

    Khi đại dịch do vi-rút corona khiến nhiều người trong chúng ta phải cách ly, các dịch vụ chăm sóc cộng đồng đã trở thành cứu cánh, đặc biệt là đối với những người có tình trạng sức khỏe tiềm ẩn và những người sống một mình. Các dịch vụ này bao gồm nhân viên xã hội, nhân viên hỗ trợ cộng đồng, nhân viên sức khỏe tâm thần và những người tình nguyện cung cấp dịch vụ giao đồ ăn, hỗ trợ thuốc men và chăm sóc tinh thần.

  • To better respond to evolving community care needs, many healthcare organizations are now partnering with local organizations such as schools, sports clubs, and community centers to offer services that help to maintain people's overall health and well-being.

    Để đáp ứng tốt hơn nhu cầu chăm sóc cộng đồng đang thay đổi, nhiều tổ chức chăm sóc sức khỏe hiện đang hợp tác với các tổ chức địa phương như trường học, câu lạc bộ thể thao và trung tâm cộng đồng để cung cấp các dịch vụ giúp duy trì sức khỏe và hạnh phúc tổng thể của mọi người.

Từ, cụm từ liên quan

All matches