Định nghĩa của từ commercial bank

commercial banknoun

ngân hàng thương mại

/kəˌmɜːʃl ˈbæŋk//kəˌmɜːrʃl ˈbæŋk/

Thuật ngữ "commercial bank" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19, trong thời kỳ các tổ chức ngân hàng truyền thống, được gọi là "ngân hàng tư nhân", chủ yếu phục vụ nhu cầu của các cá nhân và doanh nghiệp giàu có. Mặt khác, các ngân hàng thương mại được thành lập để cung cấp các dịch vụ ngân hàng cho công chúng và thúc đẩy thương mại và giao dịch. Khái niệm ngân hàng thương mại xuất hiện để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về các dịch vụ tài chính dễ tiếp cận và thuận tiện, đặc biệt là ở các xã hội công nghiệp đang phát triển nhanh chóng. Các ngân hàng này cung cấp nhiều dịch vụ, bao gồm tài khoản séc, tài khoản tiết kiệm và các khoản vay, cho phép các doanh nghiệp tiếp cận vốn và quản lý dòng tiền của họ. Từ "commercial" trong thuật ngữ "commercial bank" phản ánh trọng tâm của các ngân hàng là hỗ trợ các hoạt động thương mại và giao dịch. Bằng cách nhấn mạnh vai trò này, các ngân hàng thương mại đã phân biệt mình với các loại tổ chức tài chính khác, chẳng hạn như ngân hàng trung ương (chủ yếu đóng vai trò là cơ quan tiền tệ của quốc gia) và ngân hàng đầu tư (tập trung vào chứng khoán và thị trường vốn). Ngành ngân hàng thương mại hiện đại đã phát triển để trở thành một thành phần quan trọng của hệ thống tài chính toàn cầu, cung cấp các sản phẩm và dịch vụ tài chính cho các cá nhân, doanh nghiệp lớn nhỏ và các tổ chức khác. Ngày nay, các ngân hàng thương mại đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, hỗ trợ doanh nghiệp và cộng đồng, cũng như giúp mọi người quản lý tài chính.

namespace
Ví dụ:
  • I hold a checking account and a savings account in a commercial bank to manage my finances.

    Tôi có một tài khoản thanh toán và một tài khoản tiết kiệm tại một ngân hàng thương mại để quản lý tài chính của mình.

  • The commercial bank offers competitive interest rates on its loan products, making it an attractive option for borrowers.

    Ngân hàng thương mại cung cấp lãi suất cạnh tranh cho các sản phẩm cho vay, khiến đây trở thành lựa chọn hấp dẫn đối với người đi vay.

  • The commercial bank provides online and mobile banking services for its customers' convenience.

    Ngân hàng thương mại cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tuyến và di động để thuận tiện cho khách hàng.

  • The commercial bank's ATM network allows me to withdraw cash from my account at any time, anywhere.

    Mạng lưới ATM của ngân hàng thương mại cho phép tôi rút tiền từ tài khoản của mình bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu.

  • As a small business owner, I turn to my commercial bank for financing solutions to expand my operations.

    Là chủ một doanh nghiệp nhỏ, tôi tìm đến ngân hàng thương mại để tìm giải pháp tài chính nhằm mở rộng hoạt động.

  • The commercial bank's financial advisors provide me with customized investment strategies based on my risk tolerance and financial goals.

    Các cố vấn tài chính của ngân hàng thương mại cung cấp cho tôi các chiến lược đầu tư phù hợp với khả năng chịu rủi ro và mục tiêu tài chính của tôi.

  • The commercial bank requires collateral for loans, such as property or securities, to mitigate risks.

    Ngân hàng thương mại yêu cầu phải có tài sản thế chấp cho các khoản vay, chẳng hạn như bất động sản hoặc chứng khoán, để giảm thiểu rủi ro.

  • The commercial bank's credit analysis team evaluates loan applications based on factors like creditworthiness, employment history, and collateral.

    Nhóm phân tích tín dụng của ngân hàng thương mại đánh giá các đơn xin vay dựa trên các yếu tố như khả năng tín dụng, lịch sử việc làm và tài sản thế chấp.

  • The commercial bank has strict regulation and compliance measures established by governing authorities to protect customers' financial information and assets.

    Ngân hàng thương mại có các biện pháp tuân thủ và quản lý chặt chẽ do cơ quan quản lý thiết lập nhằm bảo vệ thông tin tài chính và tài sản của khách hàng.

  • The commercial bank's customer service representatives are available to address any inquiries, complaints, or concerns regarding my accounts.

    Đội ngũ dịch vụ khách hàng của ngân hàng thương mại luôn sẵn sàng giải đáp mọi thắc mắc, khiếu nại hoặc lo ngại liên quan đến tài khoản của tôi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches