Định nghĩa của từ command module

command modulenoun

mô-đun lệnh

/kəˈmɑːnd mɒdjuːl//kəˈmænd mɑːdʒuːl/

Thuật ngữ "command module" bắt nguồn từ NASA trong chương trình Apollo, nhằm mục đích đưa con người lên mặt trăng và đưa họ trở về Trái đất một cách an toàn. Mô-đun chỉ huy, còn được gọi là CM, là một phần của tàu vũ trụ chứa phi hành đoàn trong quá trình phóng, quỹ đạo Mặt trăng và tái nhập vào bầu khí quyển của Trái đất. Nó được trang bị các hệ thống hỗ trợ sự sống, thiết bị liên lạc và hệ thống điều khiển dẫn đường để điều hướng. Tên "command module" phản ánh chính xác chức năng của nó như là trung tâm chỉ huy và liên lạc cho toàn bộ tàu vũ trụ, cho phép các phi hành gia chỉ huy các mô-đun khác và thực hiện các mục tiêu nhiệm vụ từ bên trong các bức tường của nó. Việc sử dụng thuật ngữ này không chỉ giới hạn ở chương trình Apollo và vẫn tiếp tục được sử dụng trong các sứ mệnh không gian khác, bao gồm các chương trình Skylab và Tàu con thoi.

namespace
Ví dụ:
  • The spacecraft's command module is responsible for receiving and following all mission commands from the ground control center.

    Mô-đun chỉ huy của tàu vũ trụ có trách nhiệm tiếp nhận và thực hiện mọi lệnh nhiệm vụ từ trung tâm điều khiển mặt đất.

  • The astronauts spent hours studying the intricate systems of the command module, learning how to operate each device and execute important commands.

    Các phi hành gia đã dành nhiều giờ để nghiên cứu các hệ thống phức tạp của mô-đun chỉ huy, học cách vận hành từng thiết bị và thực hiện các lệnh quan trọng.

  • The sudden malfunction of the command module's communication system left the crew in a state of panic, unable to contact Earth and unsure of their next steps.

    Sự cố đột ngột của hệ thống liên lạc trong mô-đun chỉ huy khiến phi hành đoàn hoảng loạn, không thể liên lạc với Trái Đất và không biết phải làm gì tiếp theo.

  • The captain carefully considered each potential command, ensuring that it was both safe and efficient for the mission's success.

    Vị thuyền trưởng đã cân nhắc cẩn thận từng mệnh lệnh tiềm năng, đảm bảo rằng nó vừa an toàn vừa hiệu quả cho sự thành công của nhiệm vụ.

  • After years of testing and development, the new command module was deemed a game-changing technology, capable of executing complex movements with unprecedented accuracy.

    Sau nhiều năm thử nghiệm và phát triển, mô-đun chỉ huy mới được coi là công nghệ mang tính đột phá, có khả năng thực hiện các chuyển động phức tạp với độ chính xác chưa từng có.

  • The crew's adherence to the command module's strict protocols and procedures allowed them to navigate treacherous terrain and complete their objectives with precision.

    Việc phi hành đoàn tuân thủ các quy trình và giao thức nghiêm ngặt của mô-đun chỉ huy cho phép họ di chuyển trên địa hình hiểm trở và hoàn thành mục tiêu một cách chính xác.

  • In the event of an emergency, the crew could rely on the command module's automated systems to react quickly and execute critical commands without human intervention.

    Trong trường hợp khẩn cấp, phi hành đoàn có thể dựa vào hệ thống tự động của mô-đun chỉ huy để phản ứng nhanh chóng và thực hiện các lệnh quan trọng mà không cần sự can thiệp của con người.

  • The space agency committed significant resources to improving the command module's capabilities, recognizing its vital role in executing missions both near and far from Earth.

    Cơ quan vũ trụ đã cam kết dành nhiều nguồn lực đáng kể để cải thiện khả năng của mô-đun chỉ huy, nhận ra vai trò quan trọng của nó trong việc thực hiện các sứ mệnh gần và xa Trái Đất.

  • The commander's breadth of experience in piloting the command module was a testament to his skill and expertise, earning him the respect and admiration of his peers.

    Kinh nghiệm dày dặn của người chỉ huy trong việc điều khiển mô-đun chỉ huy là minh chứng cho kỹ năng và chuyên môn của ông, giúp ông nhận được sự tôn trọng và ngưỡng mộ của đồng nghiệp.

  • As the spacecraft drifted further out of reach of ground control, the crew's reliance on the command module's independent systems became even more critical, cementing its status as the heart of their mission.

    Khi tàu vũ trụ trôi xa khỏi tầm kiểm soát của mặt đất, sự phụ thuộc của phi hành đoàn vào các hệ thống độc lập của mô-đun chỉ huy trở nên quan trọng hơn, củng cố vị thế của nó như là trung tâm của nhiệm vụ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches