Định nghĩa của từ command economy

command economynoun

nền kinh tế chỉ huy

/kəˌmɑːnd ɪˈkɒnəmi//kəˌmænd ɪˈkɑːnəmi/

Thuật ngữ "command economy" ban đầu xuất hiện trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh như một cách để phân biệt các hệ thống kinh tế xã hội chủ nghĩa, chẳng hạn như ở Liên Xô và các nước Khối phía Đông, với các nền kinh tế thị trường như các nền kinh tế trong các xã hội tư bản. Trong nền kinh tế chỉ huy, chính phủ, chứ không phải các lực lượng thị trường, chỉ đạo và kiểm soát mọi hoạt động kinh tế. Điều này đạt được thông qua một quá trình lập kế hoạch phức tạp bao gồm việc ban hành các chỉ thị sản xuất và phân phối chi tiết của các quan chức chính phủ, những người đóng vai trò là người lập kế hoạch trung ương. Từ "command" trong bối cảnh này đề cập đến vai trò có thẩm quyền và chỉ đạo của chính phủ trong việc quản lý nền kinh tế. Ngược lại, nền kinh tế thị trường dựa vào các tín hiệu giá cả và nhu cầu của người tiêu dùng để phân bổ nguồn lực và xác định các quyết định sản xuất và phân phối.

namespace
Ví dụ:
  • In a command economy, the government has complete control over the production, distribution, and sale of goods and services, and citizens are required to obey these commands or face consequences.

    Trong nền kinh tế chỉ huy, chính phủ có toàn quyền kiểm soát việc sản xuất, phân phối và bán hàng hóa và dịch vụ, và người dân có nghĩa vụ tuân thủ những mệnh lệnh này nếu không sẽ phải chịu hậu quả.

  • Under a command economy, businesses do not have the freedom to determine their own prices or production levels; instead, the central planning authority dictates these factors based on economic and social priorities.

    Trong nền kinh tế chỉ huy, các doanh nghiệp không có quyền tự quyết định giá cả hoặc mức sản xuất của mình; thay vào đó, cơ quan hoạch định trung ương sẽ quyết định những yếu tố này dựa trên các ưu tiên về kinh tế và xã hội.

  • The country's command economy has led to a lack of innovation and efficiency, as resources are often allocated inefficiently due to a lack of market-based incentives.

    Nền kinh tế chỉ huy của đất nước đã dẫn đến tình trạng thiếu sáng tạo và hiệu quả, vì các nguồn lực thường được phân bổ không hiệu quả do thiếu các động cơ dựa trên thị trường.

  • Citizens of command economies are encouraged to report suspected violations of economic laws to the central authorities, who will then crack down on the offenders and ensure compliance.

    Người dân trong nền kinh tế chỉ huy được khuyến khích báo cáo các hành vi nghi ngờ vi phạm luật kinh tế cho chính quyền trung ương, những người sẽ trấn áp những người vi phạm và đảm bảo tuân thủ.

  • In a command economy, the government's planning department is the sole authority on determining which industries should grow and which should shrink, based on economic, social, and political priorities.

    Trong nền kinh tế chỉ huy, bộ phận lập kế hoạch của chính phủ là cơ quan duy nhất có thẩm quyền quyết định ngành nào nên phát triển và ngành nào nên thu hẹp, dựa trên các ưu tiên về kinh tế, xã hội và chính trị.

  • In a command economy, supply shortages are a common problem, as production levels are often artificially limited due to misallocated resources or insufficient investment.

    Trong nền kinh tế chỉ huy, tình trạng thiếu hụt nguồn cung là một vấn đề phổ biến, vì mức sản xuất thường bị hạn chế một cách giả tạo do phân bổ nguồn lực không hợp lý hoặc đầu tư không đủ.

  • The government's control over prices and production levels in a command economy means that consumers have little to no say in what goods and services are produced, which can result in a lack of variety and access.

    Việc chính phủ kiểm soát giá cả và mức sản xuất trong nền kinh tế chỉ huy có nghĩa là người tiêu dùng có rất ít hoặc không có tiếng nói trong việc sản xuất hàng hóa và dịch vụ, điều này có thể dẫn đến tình trạng thiếu sự đa dạng và khả năng tiếp cận.

  • The command economy's fixed prices mean that there is little to no incentive for businesses to cut costs or improve efficiency, as they are not subject to competition or the threat of losing market share.

    Giá cố định của nền kinh tế chỉ huy có nghĩa là có rất ít hoặc không có động lực để các doanh nghiệp cắt giảm chi phí hoặc cải thiện hiệu quả, vì họ không phải chịu sự cạnh tranh hoặc mối đe dọa mất thị phần.

  • The central planning authority in a command economy has the ability to set goals and objectives for the entire economy, but these plans are often unrealistic due to a lack of market-based information and feedback.

    Cơ quan hoạch định trung ương trong nền kinh tế chỉ huy có khả năng đặt ra các mục tiêu và mục đích cho toàn bộ nền kinh tế, nhưng các kế hoạch này thường không thực tế do thiếu thông tin và phản hồi dựa trên thị trường.

  • In a command economy, citizens must trust that the central planning authority has their best interests in mind, as there is little individual freedom or choice in economic matters.

    Trong nền kinh tế chỉ huy, người dân phải tin tưởng rằng cơ quan hoạch định trung ương luôn quan tâm đến lợi ích tốt nhất của họ, vì có rất ít quyền tự do cá nhân hoặc quyền lựa chọn trong các vấn đề kinh tế.

Từ, cụm từ liên quan

All matches