Định nghĩa của từ come into

come intophrasal verb

đi vào

////

Cụm từ "come into" là một cụm động từ (một sự kết hợp của một động từ và một giới từ) được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm: 1. Arrival: Khi chúng ta nói "The trains come into the station every 10 minutes,", chúng ta đang nói đến việc tàu hỏa đến ga. 2. Inheritance: "I'm expecting a large sum of money to come into my inheritance soon," chỉ ra rằng người đó đang hy vọng nhận được tiền khi một người khác qua đời. 3. Realization: "It sudden come in my head that I left my phone at home", chỉ ra một sự nhận ra hoặc nhớ ra điều gì đó một cách đột ngột. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi đó nó là "cuman in", có nghĩa là "bước vào". Qua nhiều năm, ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này đã thay đổi, nhưng nguồn gốc của nó là sự kết hợp của một động từ và một giới từ vẫn giữ nguyên. Tuy nhiên, cách diễn giải cụm từ này phụ thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng.

namespace

to be left money by somebody who has died

được để lại tiền bởi người đã chết

Ví dụ:
  • She came into a fortune when her uncle died.

    Cô ấy đã có được một gia tài kếch xù khi chú của cô ấy qua đời.

to be important in a particular situation

quan trọng trong một tình huống cụ thể

Ví dụ:
  • I've worked very hard to pass this exam—luck doesn't come into it.

    Tôi đã rất nỗ lực để vượt qua kỳ thi này - may mắn không phải là yếu tố duy nhất quyết định.