Định nghĩa của từ colouration

colourationnoun

sự nhuộm màu

/ˌkʌləˈreɪʃn//ˌkʌləˈreɪʃn/

Từ "colouration" bắt nguồn từ tiếng Latin "color", có nghĩa là "màu sắc" và hậu tố "-ation", biểu thị trạng thái hoặc quá trình. Bản thân "Color" bắt nguồn từ tiếng Latin "color", có khả năng bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "khroma", có nghĩa là "màu sắc, sắc thái". Do đó, "colouration" biểu thị hành động hoặc quá trình tô màu, hoặc trạng thái được tô màu. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 16, biểu thị sự phát triển của màu sắc trong một bối cảnh cụ thể, đặc biệt là trong các hiện tượng tự nhiên như động vật hoặc thực vật.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tô màu, sự nhuộm màu, sự sơn màu

meaningmàu sắc

namespace
Ví dụ:
  • The male peacock's bright blue and green colouration during mating season is a result of genetic adaptation to attract potential mates.

    Màu xanh lam và xanh lục tươi sáng của con công trống trong mùa giao phối là kết quả của quá trình thích nghi về mặt di truyền để thu hút bạn tình tiềm năng.

  • The chameleon's ability to change its colouration to blend in with its surroundings is known as camouflage.

    Khả năng thay đổi màu sắc của tắc kè hoa để hòa nhập với môi trường xung quanh được gọi là ngụy trang.

  • The octopus's elaborate colouration pattern allows it to use camouflage to protect itself from predators.

    Hoa văn màu sắc phức tạp của bạch tuộc cho phép chúng ngụy trang để bảo vệ mình khỏi những kẻ săn mồi.

  • The vibrant red and orange hues of a male cardinal's feathers serve as a signal of his fitness and attractiveness to potential mates.

    Màu đỏ và cam rực rỡ của bộ lông chim hồng y trống là tín hiệu cho thấy sức khỏe và sự hấp dẫn của chúng đối với bạn tình tiềm năng.

  • The yellow and black stripes on a bee's body are a warning colouration to predators signaling their defensive abilities through venomous stingers.

    Các sọc vàng và đen trên cơ thể ong là màu sắc cảnh báo với động vật săn mồi, báo hiệu khả năng phòng thủ của chúng thông qua ngòi độc.

  • The flashy pink and orange feathers of a flamingo are a result of their diet rich in crustaceans and carbohydrates.

    Bộ lông màu hồng và cam rực rỡ của chim hồng hạc là kết quả của chế độ ăn giàu giáp xác và carbohydrate.

  • The camouflaged green and brown scales of a gecko's skin help it blend in with foliage and avoid detection from predators.

    Lớp vảy xanh và nâu ngụy trang trên da thằn lằn giúp chúng hòa mình vào tán lá và tránh bị động vật săn mồi phát hiện.

  • The iridescent blue and green hues seen in some butterfly species change depending on the angle of light, creating an optical illusion known as iridescence.

    Màu xanh lam và xanh lục óng ánh ở một số loài bướm thay đổi tùy theo góc ánh sáng, tạo ra ảo ảnh quang học được gọi là hiện tượng ngũ sắc.

  • The rainbow-coloured plumage of a peacock's feathers is known as an extravagant display, a sign of mating readiness.

    Bộ lông vũ đầy màu sắc của loài công được coi là màn trình diễn xa hoa, dấu hiệu cho thấy chúng đã sẵn sàng giao phối.

  • The clownfish's bright orange colouration near anemones protects it from danger, as it matches the anemone's stinging tentacles, making it less vulnerable to predators.

    Màu cam sáng của cá hề gần hải quỳ giúp bảo vệ nó khỏi nguy hiểm vì nó phù hợp với xúc tu có ngòi của hải quỳ, khiến nó ít bị tổn thương hơn trước những kẻ săn mồi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches