Định nghĩa của từ colour sergeant

colour sergeantnoun

trung sĩ màu

/ˈkʌlə sɑːdʒənt//ˈkʌlər sɑːrdʒənt/

Thuật ngữ "colour sergeant" có nguồn gốc từ Quân đội Anh vào thế kỷ 18. Vai trò của một trung sĩ là giám sát và chỉ huy một nhóm binh lính, trong khi màu sắc là lá cờ hoặc biểu ngữ trang trí mà quân lính mang theo. Lá cờ, còn được gọi là màu sắc của trung đoàn, đại diện cho lòng trung thành của đơn vị và tôn vinh lịch sử của đơn vị. Trong các trận chiến và diễu hành, những màu sắc của trung đoàn này được trưng bày nổi bật và các trung sĩ đặc biệt được chỉ định để quản lý và mang chúng. Nguồn gốc của danh hiệu "colour sergeant" được ghi nhận là của Tướng Thomas Garth vào đầu những năm 1700. Garth đã giới thiệu một cấp bậc trung sĩ đặc biệt, được giao trách nhiệm đảm bảo an toàn cho các màu sắc của trung đoàn. Vai trò của một trung sĩ màu sắc đã phát triển theo thời gian và vào thế kỷ 19, họ được giao thêm các nhiệm vụ, bao gồm tuyển dụng và đào tạo binh lính mới, quản lý kho quân đội và làm người thực thi kỷ luật khi cần thiết. Ngày nay, thuật ngữ "colour sergeant" vẫn được sử dụng trong nhiều tổ chức quân sự và học viên trên toàn thế giới, chủ yếu để biểu thị cấp bậc và trách nhiệm của một sĩ quan không ủy nhiệm cao cấp giám sát màu sắc của trung đoàn. Từ "colour", có nghĩa là một sắc thái hoặc sắc thái, thường bị hiểu nhầm là ám chỉ quân phục của một trung sĩ màu, thường được phân biệt bằng các sọc màu hoặc phù hiệu đặc trưng. Tuy nhiên, việc sử dụng "colour" trong bối cảnh này hoàn toàn mang tính lịch sử, đại diện cho vai trò chuyên môn là quản lý màu sắc của trung đoàn và không liên quan gì đến màu sắc của quân phục của trung sĩ.

namespace
Ví dụ:
  • The colour sergeant made sure all the soldiers in his platoon wore the correct uniform with the correct shirt color.

    Trung sĩ phụ trách màu sắc đảm bảo tất cả binh lính trong trung đội của mình đều mặc đúng quân phục và đúng màu áo.

  • The colour sergeant inspected the new cadet uniforms to ensure the red colour was vibrant and consistent.

    Trung sĩ kiểm tra quân phục mới của học viên để đảm bảo màu đỏ tươi và đồng nhất.

  • The colour sergeant applied special techniques to dye the parachute fabrics on the drop zone in bright orange, making it easier for paratroopers to spot them.

    Trung sĩ phụ trách màu sắc đã áp dụng các kỹ thuật đặc biệt để nhuộm vải dù ở khu vực thả quân thành màu cam sáng, giúp lính dù dễ dàng phát hiện ra chúng hơn.

  • The colour sergeant advised the fashion designer on the best colour combinations for the new collection, ensuring they would look sharp on the runway.

    Chuyên gia phối màu đã tư vấn cho nhà thiết kế thời trang về cách kết hợp màu sắc tốt nhất cho bộ sưu tập mới, đảm bảo chúng sẽ trông thật nổi bật trên sàn diễn.

  • The colour sergeant worked with the interior decorator to ensure that the new hospital wing's walls had an appropriate hue for an optimum healing environment.

    Trung sĩ phụ trách màu sắc đã làm việc với nhà trang trí nội thất để đảm bảo rằng các bức tường của khu bệnh viện mới có màu sắc phù hợp cho môi trường chữa bệnh tối ưu.

  • The colour sergeant played a crucial role in the outdoor ad campaign shoot, ensuring that the red and white logo stood out against the lush green background.

    Người phụ trách màu sắc đóng vai trò quan trọng trong buổi chụp ảnh quảng cáo ngoài trời, đảm bảo rằng logo màu đỏ và trắng nổi bật trên nền xanh tươi.

  • The colour sergeant crafted an intricate palette for the energy drink bottles, making them pop out on the shelves.

    Trung sĩ phụ trách màu sắc đã tạo ra một bảng màu phức tạp cho các chai nước tăng lực, khiến chúng nổi bật trên kệ.

  • The colour sergeant additionally advised the sports team on the most effective colours for their brand, which would evoke emotions in onlookers.

    Ngoài ra, trung sĩ phụ trách màu sắc còn tư vấn cho đội thể thao về màu sắc hiệu quả nhất cho thương hiệu của họ, màu sắc có thể gợi lên cảm xúc cho người xem.

  • The colour sergeant's artistic abilities were put to use on the film set, as he colour-corrected the scenes to maintain consistency and make the most of the actors' skin tone.

    Khả năng nghệ thuật của trung sĩ màu sắc đã được sử dụng trên phim trường, khi anh hiệu chỉnh màu sắc các cảnh quay để duy trì tính nhất quán và tận dụng tối đa tông màu da của các diễn viên.

  • The colour sergeant studied the leather dimensions and painstakingly applied unique colours onto the motorbike's seat, guaranteeing it would remain durable and visually stunning.

    Trung sĩ phụ trách màu sắc đã nghiên cứu kích thước của lớp da và tỉ mỉ áp dụng những màu sắc độc đáo lên yên xe máy, đảm bảo nó sẽ bền và đẹp mắt.

Từ, cụm từ liên quan

All matches