Định nghĩa của từ colorist

coloristnoun

người tô màu

/ˈkʌlərɪst//ˈkʌlərɪst/

Thuật ngữ "colorist" bắt nguồn từ ngành công nghiệp điện ảnh trong những năm 1940 khi công nghệ xử lý màu đang phát triển. Ban đầu, mọi khía cạnh của quá trình làm phim, bao gồm cả việc tô màu, đều do nhà quay phim xử lý, người chịu trách nhiệm ghi lại cảnh quay. Tuy nhiên, khi công nghệ màu tiên tiến, các hãng phim nhận ra rằng việc tăng cường màu sắc đòi hỏi một bộ kỹ năng chuyên biệt mà thường không có ở nhà quay phim, chẳng hạn như hiểu biết về lý thuyết màu sắc, hóa học giấy và kỹ thuật in. Do đó, các chuyên gia về màu sắc, được gọi là "colorists," đã xuất hiện để quản lý quy trình phân loại màu, đảm bảo đạt được sắc thái và độ bão hòa chính xác trong quy trình làm việc hậu kỳ. Ngày nay, các chuyên gia tô màu là những chuyên gia có tay nghề cao làm việc trong các ngành công nghiệp điện ảnh, truyền hình, quảng cáo và các phương tiện truyền thông trực quan khác để tăng cường và phân loại hình ảnh nhằm tạo ra phản ứng cảm xúc mong muốn ở khán giả.

namespace
Ví dụ:
  • The comic book's vibrant colors were brought to life by the skilled colorist, giving each panel an eye-catching and dynamic feel.

    Những màu sắc rực rỡ của truyện tranh đã được họa sĩ tô màu tài năng thổi hồn vào, mang đến cho mỗi khung hình cảm giác bắt mắt và sống động.

  • The colorist infused the still frames with a range of hues, breathing life into the otherwise-static art.

    Người tô màu đã truyền vào những khung hình tĩnh nhiều sắc thái, thổi sức sống vào tác phẩm nghệ thuật tĩnh.

  • The colorist's deft use of color enhances the mood and tone of the scene, adding depth and richness to the visuals.

    Việc sử dụng màu sắc khéo léo của người tô màu đã làm tăng thêm tâm trạng và tông màu của cảnh, đồng thời tăng thêm chiều sâu và sự phong phú cho hình ảnh.

  • The colorist's mastery of shading and blending techniques creates a sense of texture and dimension on the page.

    Sự thành thạo của người tô màu trong kỹ thuật đổ bóng và pha trộn tạo nên cảm giác về kết cấu và chiều sâu trên trang.

  • The stunning colors in the illustration pop off the page, thanks to the expertise of the talented colorist.

    Những màu sắc tuyệt đẹp trong hình minh họa nổi bật trên trang giấy, nhờ vào chuyên môn của họa sĩ tô màu tài năng.

  • The colorist's keen eye for contrast and saturation introduces a level of visual interest that elevates the artwork to new heights.

    Con mắt tinh tường của người tô màu về độ tương phản và độ bão hòa mang đến mức độ thú vị về mặt thị giác, đưa tác phẩm nghệ thuật lên một tầm cao mới.

  • The use of color by the colorist is not just pretty, but instructive, helping to convey important story elements and emotions.

    Việc sử dụng màu sắc của họa sĩ không chỉ đẹp mà còn mang tính hướng dẫn, giúp truyền tải các yếu tố và cảm xúc quan trọng của câu chuyện.

  • The colorist's use of color gradients and transitions creates a seamless flow between different scenes and settings.

    Việc sử dụng hiệu ứng chuyển màu và hiệu ứng chuyển màu của người tô màu tạo nên sự liền mạch giữa các cảnh và bối cảnh khác nhau.

  • The colorist's creativity and versatility allow for a wide range of color palettes, from vibrant and bold to subtle and muted.

    Sự sáng tạo và tính linh hoạt của người tô màu cho phép tạo ra nhiều bảng màu khác nhau, từ rực rỡ và đậm đến nhẹ nhàng và êm dịu.

  • The colorist's work on the project was a collaboration of the highest caliber, melding their talents together to create a stunning visual experience.

    Công việc tô màu của dự án là sự hợp tác ở tầm cao nhất, kết hợp tài năng của họ lại với nhau để tạo ra trải nghiệm hình ảnh tuyệt đẹp.

Từ, cụm từ liên quan

All matches