Định nghĩa của từ coercive control

coercive controlnoun

kiểm soát cưỡng bức

/kəʊˌɜːsɪv kənˈtrəʊl//kəʊˌɜːrsɪv kənˈtrəʊl/

Thuật ngữ "coercive control" xuất hiện vào những năm 1990 như một khái niệm trong các nghiên cứu về bạo hành gia đình. Thuật ngữ này đề cập đến một mô hình hành vi thống trị và lạm dụng được sử dụng để thể hiện quyền lực và kiểm soát đối với đối tác hoặc thành viên gia đình. Mô hình này có thể bao gồm nhiều hình thức lạm dụng tình cảm, thể chất, tình dục và tài chính, cũng như thao túng, đe dọa và cô lập, tất cả đều nhằm mục đích khẳng định và duy trì quyền lực và kiểm soát đối với suy nghĩ, niềm tin và hành động của nạn nhân. Kiểm soát cưỡng bức khác với các khái niệm truyền thống về lạm dụng, có xu hướng tập trung vào các sự cố bạo lực hoặc đe dọa bạo lực riêng lẻ, vì nó làm nổi bật tầm quan trọng của các hành vi liên tục và lặp đi lặp lại nhằm mục đích kiểm soát mọi hành động của nạn nhân.

namespace
Ví dụ:
  • In their relationship, Jane's partner exhibited coercive control by limiting the people she could see, dictating her dress code, and monitoring her phone usage.

    Trong mối quan hệ của họ, bạn đời của Jane đã thể hiện sự kiểm soát mang tính cưỡng ép bằng cách hạn chế những người cô ấy có thể gặp, ra lệnh về quy định trang phục của cô ấy và theo dõi việc sử dụng điện thoại của cô ấy.

  • The abusive husband's use of coercive control became more apparent as he began to isolate his wife from her friends and family, making it difficult for her to escape the abusive environment.

    Việc người chồng vũ phu sử dụng biện pháp kiểm soát cưỡng bức ngày càng rõ ràng hơn khi anh ta bắt đầu cô lập vợ mình khỏi bạn bè và gia đình, khiến cô khó có thể thoát khỏi môi trường bạo hành đó.

  • Mark's ex-girlfriend's behavior was coercively controlling as she demanded he stop seeing his friends, canceled his social plans without warning, and constantly checked up on his whereabouts.

    Bạn gái cũ của Mark có hành vi kiểm soát mang tính cưỡng ép khi cô yêu cầu anh ngừng gặp gỡ bạn bè, hủy các kế hoạch giao lưu của anh mà không báo trước và liên tục kiểm tra nơi ở của anh.

  • The author argues that coercive control, as a form of domestic abuse, is often overlooked because it is less visible than physical violence, but its effects can be just as devastating.

    Tác giả lập luận rằng kiểm soát cưỡng bức, như một hình thức bạo hành gia đình, thường bị bỏ qua vì nó ít dễ thấy hơn bạo lực thể xác, nhưng tác động của nó có thể tàn khốc không kém.

  • The couple's neighbor accused him of coercive control after she witnessed him follow his partner around the house, preventing her from leaving, and forbidding her from making simple decisions.

    Người hàng xóm của cặp đôi này đã cáo buộc anh ta có hành vi kiểm soát cưỡng ép sau khi cô chứng kiến ​​anh ta đi theo bạn đời của mình khắp nhà, ngăn không cho cô ra ngoài và cấm cô đưa ra những quyết định đơn giản.

  • Due to her partner's coercive control, Rachel felt trapped and unsafe in her own home, unable to leave without his permission or make decisions regarding basic necessities.

    Do sự kiểm soát mang tính cưỡng ép của bạn đời, Rachel cảm thấy bị mắc kẹt và không an toàn trong chính ngôi nhà của mình, không thể ra ngoài nếu không được sự cho phép của anh ta hoặc không thể đưa ra quyết định liên quan đến những nhu cầu cơ bản.

  • In court, the victim explained how her ex-partner's coercive control manifested through a combination of emotional abuse,gaslighting, and financial restriction.

    Tại tòa, nạn nhân giải thích cách kiểm soát mang tính cưỡng ép của người bạn đời cũ thể hiện thông qua sự kết hợp của bạo hành tình cảm, thao túng tâm lý và hạn chế tài chính.

  • The policy against coercive control aims to better protect victims of domestic abuse by criminalizing the behavior and providing additional resources for survivors.

    Chính sách chống kiểm soát cưỡng bức nhằm mục đích bảo vệ tốt hơn các nạn nhân của bạo lực gia đình bằng cách hình sự hóa hành vi này và cung cấp thêm nguồn lực cho những người sống sót.

  • The investigation uncovered numerous incidents of coercive control by the accused, including sabotaging job opportunities, isolating his partner from friends, and controlling finances.

    Cuộc điều tra đã phát hiện ra nhiều hành vi kiểm soát cưỡng ép của bị cáo, bao gồm phá hoại cơ hội việc làm, cô lập bạn đời khỏi bạn bè và kiểm soát tài chính.

  • In a recent survey, almost half of the participants identified coercive control as the most prevalent form of domestic abuse, highlighting the need for education and awareness around this issue.

    Trong một cuộc khảo sát gần đây, gần một nửa số người tham gia xác định kiểm soát cưỡng bức là hình thức bạo hành gia đình phổ biến nhất, nhấn mạnh nhu cầu giáo dục và nâng cao nhận thức về vấn đề này.

Từ, cụm từ liên quan