Định nghĩa của từ coaxing

coaxingadjective

dỗ dành

/ˈkəʊksɪŋ//ˈkəʊksɪŋ/

Từ "coaxing" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "coaxer", có nghĩa là "quyến rũ, dụ dỗ". Nó liên quan đến từ tiếng Latin "coactus", có nghĩa là "bắt buộc, ép buộc", nhưng có hàm ý nhẹ nhàng hơn. "Coaxing" là sử dụng sự thuyết phục hoặc nịnh hót tinh tế thay vì ép buộc. Sự thay đổi ý nghĩa này có thể phát sinh vì "coaxing" thường liên quan đến một quá trình dần dần để chinh phục ai đó, giống như kiên nhẫn dụ dỗ một con vật nhút nhát ra khỏi nơi ẩn náu của nó.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningsự dỗ dành ngon ngọt

namespace
Ví dụ:
  • Sarah spent the entire evening coaxing her picky eater of a child to try new foods.

    Sarah đã dành cả buổi tối để dụ đứa con kén ăn của mình thử những món ăn mới.

  • The salesperson used coaxing and persuasive small talk to convince the customer to make a purchase.

    Nhân viên bán hàng sử dụng những lời nói nịnh hót và thuyết phục để thuyết phục khách hàng mua hàng.

  • The scientist coaxed the frogs out of their hiding places with a flashlight and soft coos.

    Nhà khoa học dụ những con ếch ra khỏi nơi ẩn náu của chúng bằng đèn pin và tiếng gù nhẹ nhàng.

  • The guitar instructor patiently coaxed the notes out of his student's confused fingers.

    Người hướng dẫn chơi guitar kiên nhẫn giúp những ngón tay bối rối của học trò mình ghi lại các nốt nhạc.

  • The singer coaxed every ounce of emotion out of the hidden melody in the song.

    Ca sĩ đã khơi gợi mọi cung bậc cảm xúc từ giai điệu ẩn chứa trong bài hát.

  • The coach coaxed her athletes through a grueling workout, pushing them past their limits.

    Huấn luyện viên đã thúc đẩy các vận động viên trải qua quá trình tập luyện khắc nghiệt, đẩy họ vượt qua giới hạn của mình.

  • The therapist coaxed her patient to confront their deepest fears and anxieties.

    Nhà trị liệu đã thuyết phục bệnh nhân đối mặt với nỗi sợ hãi và lo lắng sâu sắc nhất của họ.

  • The librarian coaxed the shy child out of their shell, drawing out their thoughts and ideas.

    Người thủ thư đã dỗ đứa trẻ nhút nhát thoát khỏi vỏ bọc của mình, khơi gợi những suy nghĩ và ý tưởng của chúng.

  • The writer coaxed inspiration from the misty rain and whispered words onto the page.

    Nhà văn lấy cảm hứng từ cơn mưa mù sương và thì thầm những lời văn lên trang giấy.

  • The nurse coaxed the patient through the painful treatments, offering reassurance and comfort.

    Y tá đã động viên bệnh nhân vượt qua những đợt điều trị đau đớn, mang lại sự an tâm và thoải mái.

Từ, cụm từ liên quan