Định nghĩa của từ coaxial

coaxialadjective

đồng trục

/kəʊˈæksiəl//kəʊˈæksiəl/

"Coaxial" xuất phát từ sự kết hợp của "co-" (có nghĩa là "together") và "axial" (có nghĩa là "liên quan đến một trục"). Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để mô tả các loại cáp có dây dẫn trung tâm (dây dẫn bên trong) chạy dọc theo cùng một trục với dây dẫn bên ngoài hình trụ. Sự sắp xếp này cho phép truyền tín hiệu hiệu quả vì các dây dẫn chia sẻ cùng một trục, do đó có thuật ngữ "coaxial".

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(toán học) đồng trục

examplecoaxial circles: vòng tròn đồng trục

typeDefault

meaning(Tech) thuộc đồng trục

namespace

sharing a common axis (= an imaginary line through the middle of an object)

chia sẻ một trục chung (= một đường tưởng tượng xuyên qua giữa một vật thể)

Ví dụ:
  • The new coaxial cable we installed provides faster internet speeds compared to our old twisted pair wiring.

    Cáp đồng trục mới mà chúng tôi lắp đặt cung cấp tốc độ internet nhanh hơn so với cáp xoắn đôi cũ.

  • The RF (radio frequencysignals in a coaxial cable are transmitted and received simultaneously on the two parallel conductors separated by a dielectric.

    Tín hiệu RF (tần số vô tuyến) trong cáp đồng trục được truyền và nhận đồng thời trên hai dây dẫn song song được ngăn cách bởi lớp điện môi.

  • Coaxial cables are commonly used in television and satellite applications due to their ability to handle high frequencies and prevent signal interference.

    Cáp đồng trục thường được sử dụng trong các ứng dụng truyền hình và vệ tinh do khả năng xử lý tần số cao và ngăn ngừa nhiễu tín hiệu.

  • To ensure a reliable connection, we recommend using a coaxial cable with a high-quality connector, such as an RG-62 BR-400A.

    Để đảm bảo kết nối đáng tin cậy, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng cáp đồng trục có đầu nối chất lượng cao, chẳng hạn như RG-62 BR-400A.

  • Our technicians use coaxial cable testers to verify the quality of the signal and identify any issues with line loss, attenuation, or signal reflection.

    Các kỹ thuật viên của chúng tôi sử dụng máy kiểm tra cáp đồng trục để kiểm tra chất lượng tín hiệu và xác định mọi vấn đề về mất mát đường truyền, suy giảm hoặc phản xạ tín hiệu.

(of a cable) sending signals using two wires inside one cable, one of which is wrapped around the other. Coaxial cable is used by TV, phone and internet companies.

(của cáp) gửi tín hiệu bằng hai dây bên trong một cáp, một dây được quấn quanh dây kia. Cáp đồng trục được các công ty truyền hình, điện thoại, internet sử dụng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches