Định nghĩa của từ clubbing

clubbingnoun

câu lạc bộ

/ˈklʌbɪŋ//ˈklʌbɪŋ/

Thuật ngữ "clubbing" bắt nguồn từ thói quen đến hộp đêm, thường được gọi là "clubs". Việc sử dụng "club" để chỉ một nơi để khiêu vũ và giải trí xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, với sự trỗi dậy của các câu lạc bộ nhạc jazz và quán rượu lậu trong thời kỳ Cấm rượu ở Hoa Kỳ. Thuật ngữ "clubbing" đã phát triển thành một cách rút gọn và giản dị hơn để mô tả hoạt động đến hộp đêm. Nó trở nên phổ biến rộng rãi vào những năm 1980 và 1990, trùng với sự xuất hiện của nhạc khiêu vũ điện tử và sự trỗi dậy của văn hóa rave.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningviệc nện bằng đùi cui

namespace
Ví dụ:
  • Sally loves going clubbing on weekends as it's her favorite way to unwind and socialize with friends.

    Sally thích đi hộp đêm vào cuối tuần vì đó là cách cô ấy yêu thích để thư giãn và giao lưu với bạn bè.

  • After a long week at work, John hits the clubs every Friday night to let loose and dance until the sun comes up.

    Sau một tuần dài làm việc, John đến hộp đêm vào mỗi tối thứ sáu để thoải mái và nhảy múa cho đến khi mặt trời mọc.

  • Emily has been clubbing since her teenage years and has seen some of the biggest DJs in the world perform live.

    Emily đã đến hộp đêm từ khi còn là thiếu niên và đã từng xem một số DJ nổi tiếng nhất thế giới biểu diễn trực tiếp.

  • Last night's clubbing experience was an absolute disaster for Dave, as he ended up losing his wallet and getting separated from his friends.

    Trải nghiệm đi hộp đêm tối qua thực sự là một thảm họa đối với Dave, khi anh ấy làm mất ví và bị lạc bạn bè.

  • Joanna has become quite a pro at clubbing, as she knows just which venues to hit up for the hottest dance floors and the latest tunes.

    Joanna đã trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực hộp đêm, vì cô ấy biết chính xác nơi nào nên đến để có sàn nhảy sôi động nhất và những giai điệu mới nhất.

  • Clubbing can take a toll on your body, warns James, as he's learned the hard way by waking up with a pounding headache and a splitting hangover.

    James cảnh báo rằng việc đi hộp đêm có thể gây hại cho cơ thể bạn, vì anh đã học được bài học đắt giá này khi thức dậy với cơn đau đầu dữ dội và cảm giác nôn nao khó chịu.

  • Some people only club for the fashion, as they parade around in their latest designer threads and high-heeled shoes.

    Một số người chỉ chú trọng đến thời trang khi họ đi lại khắp nơi trong những bộ đồ thiết kế mới nhất và giày cao gót.

  • Mark is a veteran clubber, having started way back in the '80s when the rave scene was just gaining momentum.

    Mark là một người chơi nhạc kỳ cựu, anh đã bắt đầu sự nghiệp vào những năm 80 khi trào lưu nhạc rave mới bắt đầu phát triển.

  • For Andrew, clubbing isn't just about dancing and partying, but also about experiencing cutting-edge electronic music and state-of-the-art light shows.

    Với Andrew, đi hộp đêm không chỉ là khiêu vũ và tiệc tùng mà còn là trải nghiệm âm nhạc điện tử tiên tiến và chương trình biểu diễn ánh sáng hiện đại.

  • Mary used to be a clubber before she "settled down," but now she's content to just reminisce about the old days and the thrill of being in the thick of the action.

    Mary từng là một người thích đi hộp đêm trước khi "ổn định cuộc sống", nhưng giờ đây cô chỉ hài lòng với việc hồi tưởng về những ngày xưa và cảm giác phấn khích khi được hòa mình vào không khí sôi động.

Từ, cụm từ liên quan