Định nghĩa của từ club together

club togetherphrasal verb

câu lạc bộ cùng nhau

////

Nguồn gốc của cụm từ "club together" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ khi các tổ chức xã hội của quý ông có tên "clubs" lần đầu tiên xuất hiện. Những câu lạc bộ này được thiết kế để các thành viên tụ tập và tham gia vào nhiều hoạt động giải trí khác nhau như săn bắn, thể thao và cờ bạc. Theo thời gian, khái niệm câu lạc bộ đã mở rộng để bao gồm các cuộc tụ họp chính thức hơn cho mục đích xã hội và trí tuệ. Cụm từ "club together" ban đầu ám chỉ việc các câu lạc bộ chơi gôn tham gia trong một trò chơi. Vào những năm 1700, một người chơi gôn đôi khi đánh bóng vào địa hình gồ ghề đòi hỏi phải sử dụng một cây gậy đặc biệt. Để tiếp tục trò chơi, anh ta sẽ yêu cầu những người chơi gôn gần đó "club together" cùng mình và chia sẻ một cây gậy duy nhất. Cách tiếp cận hợp tác này đã trở thành một thông lệ phổ biến trong số những người chơi gôn và cuối cùng lan sang các tình huống xã hội khác với mục đích tương tự. Ngày nay, cụm từ "club together" thường ám chỉ việc hợp tác các nguồn lực hoặc nỗ lực với những người khác vì một mục đích chung. Điều này có thể là gây quỹ cho một mục đích cụ thể, chia sẻ chi phí cho một sự kiện nhóm hoặc hợp tác trong một dự án tại nơi làm việc. Về cơ bản, nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở về lịch sử của các câu lạc bộ xã hội và tinh thần cộng đồng mà họ thể hiện, khuyến khích mọi người hợp tác và làm việc cùng nhau vì lợi ích chung.

namespace
Ví dụ:
  • The members of the book club gathered at Mary's house to discuss their latest read.

    Các thành viên của câu lạc bộ sách tụ tập tại nhà Mary để thảo luận về cuốn sách mới đọc gần đây.

  • The tennis club meets every Saturday morning at the local courts.

    Câu lạc bộ quần vợt họp vào mỗi sáng thứ Bảy tại sân quần vợt địa phương.

  • The hiking club's annual trip took them on a scenic trail through the mountains.

    Chuyến đi thường niên của câu lạc bộ đi bộ đường dài đưa họ đi trên một con đường mòn tuyệt đẹp xuyên qua những ngọn núi.

  • After work, Sarah joined her usual crew at the dance club for a night of salsa and samba.

    Sau giờ làm việc, Sarah cùng nhóm bạn thường ngày của mình đến câu lạc bộ khiêu vũ để thưởng thức điệu salsa và samba vào một đêm.

  • The sports club organizes tournaments and competitions for its members.

    Câu lạc bộ thể thao tổ chức các giải đấu và cuộc thi cho các thành viên.

  • The history club's presentation about the French Revolution captivated the audience at the school assembly.

    Bài thuyết trình của câu lạc bộ lịch sử về Cách mạng Pháp đã thu hút sự chú ý của khán giả tại buổi họp toàn trường.

  • The grammar club's weekly grammar quiz helped members improve their English language skills.

    Bài kiểm tra ngữ pháp hàng tuần của câu lạc bộ ngữ pháp giúp các thành viên cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.

  • The car club's meeting at the museum was dedicated to discussing vintage cars that would be displayed at the next car show.

    Cuộc họp của câu lạc bộ ô tô tại bảo tàng được dành để thảo luận về những chiếc xe cổ sẽ được trưng bày tại triển lãm ô tô tiếp theo.

  • The writer's club's critique session helped members share perspectives on their work and improve their craft.

    Buổi phê bình của câu lạc bộ nhà văn giúp các thành viên chia sẻ quan điểm về tác phẩm của mình và cải thiện kỹ năng viết.

  • On Fridays, the garden club came together to work on tending to the community garden, weeding and harvesting.

    Vào các ngày thứ sáu, câu lạc bộ làm vườn cùng nhau chăm sóc khu vườn cộng đồng, nhổ cỏ dại và thu hoạch.

Từ, cụm từ liên quan

All matches