Định nghĩa của từ cloud forest

cloud forestnoun

rừng mây

/ˈklaʊd fɒrɪst//ˈklaʊd fɔːrɪst/

Thuật ngữ "cloud forest" mô tả một loại hệ sinh thái được tìm thấy ở các vùng núi có lượng mưa cao. Cụm từ "cloud forest" được đặt ra vì những khu vực này thường có mây che phủ, dẫn đến độ ẩm cao và độ ẩm dồi dào. Mây tụ lại ở những khu rừng này, lắng đọng nước dưới dạng sương mù, tạo ra một môi trường xanh tươi và tươi tốt hỗ trợ cho một loạt các loài thực vật và động vật độc đáo. Các loài cây trong rừng mây thích nghi để sinh tồn trong điều kiện sương mù, nhiều loài trong số chúng có lá dày, có sáp giúp ngăn ngừa mất nước. Nhìn chung, thuật ngữ "cloud forest" làm nổi bật khí hậu và thảm thực vật đặc biệt được tìm thấy trong các hệ sinh thái riêng biệt này.

namespace
Ví dụ:
  • The misty clouds envelop the verdant trees of the cloud forest, creating a surreal and mystical atmosphere.

    Những đám mây mù bao phủ những hàng cây xanh tươi trong khu rừng mây, tạo nên bầu không khí siêu thực và huyền bí.

  • Birdwatchers flock to the cloud forest in search of rare and exotic avian species that thrive in the humid and misty environment.

    Những người ngắm chim đổ xô đến khu rừng mây để tìm kiếm các loài chim quý hiếm và kỳ lạ sinh sống trong môi trường ẩm ướt và sương mù.

  • The vibrant colors of the orchids and bromeliads that grow abundantly in the cloud forest serve as a striking contrast to the gray backdrop of the cloudy sky.

    Màu sắc rực rỡ của hoa lan và cây dứa cảnh mọc nhiều trong rừng mây tạo nên sự tương phản nổi bật với nền trời xám xịt.

  • The moisture-laden air in the cloud forest nourishes the ferns and mosses on the forest floor, resulting in a lush and verdant understory.

    Không khí ẩm trong rừng mây nuôi dưỡng các loài dương xỉ và rêu trên sàn rừng, tạo nên thảm thực vật xanh tươi.

  • The delicate and ephemeral insects that inhabit the cloud forest, such as the Glasswing Butterfly, often remain undetected by human eyes due to the foggy and misty surroundings.

    Những loài côn trùng mỏng manh và phù du sống trong rừng mây, chẳng hạn như bướm Glasswing, thường không được mắt người phát hiện do môi trường xung quanh có sương mù và hơi nước.

  • The fragrance of the rainforest flowers intermingles with the earthy scent of the abundant humus in the cloud forest, creating a rich and complex aroma.

    Hương thơm của những bông hoa rừng nhiệt đới hòa quyện với mùi đất của đất mùn dồi dào trong rừng mây, tạo nên một hương thơm nồng nàn và phức hợp.

  • The cloud forest serves as a vital reservoir of fresh water, as the mist that settles on the treetops is carried downstream to nourish the towns and villages below.

    Rừng mây đóng vai trò là nguồn dự trữ nước ngọt quan trọng, vì sương mù đọng trên ngọn cây được đưa xuống hạ lưu để nuôi dưỡng các thị trấn và làng mạc bên dưới.

  • The hypnotic sounds of the mist-shrouded waterfalls in the cloud forest make it a tranquil and rejuvenating retreat for those who seek solitude and introspection.

    Những âm thanh thôi miên của thác nước phủ sương trong khu rừng mây tạo nên nơi ẩn dật yên tĩnh và trẻ hóa cho những ai tìm kiếm sự tĩnh lặng và nội tâm.

  • The cloud forest is a testament to the resilience and adaptability of nature, as the plants and animals have evolved unique survival strategies to cope with the challenging environment.

    Rừng mây là minh chứng cho sức phục hồi và khả năng thích nghi của thiên nhiên, khi thực vật và động vật đã phát triển những chiến lược sinh tồn độc đáo để đương đầu với môi trường đầy thách thức.

  • The cloud forest, \u01**a world of mist**\u201*, presents a mystical and ethereal landscape that captures the imagination and inspires awe and reverence.

    Rừng mây, \u01**thế giới sương mù**\u201*, mang đến một cảnh quan huyền bí và thanh thoát, thu hút trí tưởng tượng và truyền cảm hứng cho sự kính sợ và tôn kính.