Định nghĩa của từ cloud cuckoo land

cloud cuckoo landnoun

vùng đất mây cu gáy

/ˌklaʊd ˈkʊkuː lænd//ˌklaʊd ˈkʊkuː lænd/

Word Originlate 19th cent.: translation of Greek Nephelokokkugia, the name of the city built by the birds in Aristophanes' comedy Birds, from nephelē ‘cloud’ + kokkux ‘cuckoo’.

namespace

Từ, cụm từ liên quan