Định nghĩa của từ close harmony

close harmonynoun

sự hòa hợp chặt chẽ

/ˌkləʊs ˈhɑːməni//ˌkləʊs ˈhɑːrməni/

Thuật ngữ "close harmony" trong âm nhạc dùng để chỉ các giọng hát hoặc nhạc cụ hát hoặc chơi đồng bộ với nhau, với khoảng cách tối thiểu giữa các nốt nhạc. Nó tạo ra một kết cấu giọng hát hoặc nhạc cụ chặt chẽ và tích hợp, dễ nghe. Nguồn gốc của cụm từ "close harmony" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi hát tứ tấu barbershop trở nên phổ biến ở Hoa Kỳ. Phong cách hát này, đặc trưng bởi sự hòa âm bốn bè (tenor, lead, baritone và bass), đòi hỏi sự sắp xếp giọng hát phức tạp được hát theo sự phối hợp chặt chẽ. Thuật ngữ "close harmony" xuất hiện như một cách để mô tả sự hội tụ giọng hát chặt chẽ trong các nhóm nhạc này, với các nốt nhạc được hát ngay cạnh nhau. Phong cách hòa âm này kể từ đó đã lan rộng sang các thể loại âm nhạc khác, bao gồm nhạc dân gian, nhạc pop và nhạc jazz, nơi nó thường được sử dụng để tạo ra các bản hòa âm phong phú và dễ nghe.

namespace
Ví dụ:
  • The vocal group's performance was filled with close harmonies that left the audience mesmerized.

    Phần trình diễn của nhóm hát tràn ngập những giai điệu hòa quyện chặt chẽ khiến khán giả mê mẩn.

  • The acappella quartet's use of close harmony produced a beautiful and soulful sound.

    Nhóm tứ tấu acappella sử dụng sự hòa âm chặt chẽ tạo nên âm thanh đẹp đẽ và đầy cảm xúc.

  • The sisters' close harmonies created a delicate and haunting melody that stayed with the listener long after the song ended.

    Sự hòa âm gần gũi của hai chị em đã tạo nên một giai điệu tinh tế và ám ảnh, đọng lại trong lòng người nghe rất lâu sau khi bài hát kết thúc.

  • The gospel choir's use of close harmonies added depth and richness to the passionate and uplifting performance.

    Việc sử dụng những giai điệu hòa âm chặt chẽ của dàn hợp xướng phúc âm đã làm tăng thêm chiều sâu và sự phong phú cho buổi biểu diễn đầy đam mê và phấn chấn.

  • The barbershop quartet's showcase of close harmony produced a traditional and timeless sound.

    Màn trình diễn hòa âm chặt chẽ của nhóm tứ tấu barbershop đã tạo nên âm thanh truyền thống và vượt thời gian.

  • The lead singer's ability to harmonize closely with the backing vocalists added a new layer of complexity and beauty to the song.

    Khả năng hòa giọng chặt chẽ của ca sĩ chính với các ca sĩ hát bè đã mang đến một tầng nghĩa mới phức tạp và đẹp đẽ cho bài hát.

  • The classical singer's use of close harmony added a haunting and otherworldly quality to their interpretation of the piece.

    Việc ca sĩ nhạc cổ điển sử dụng sự hòa âm chặt chẽ đã mang đến chất ma mị và siêu nhiên cho cách diễn giải tác phẩm của họ.

  • The country duo's use of close harmony lent a tender and melancholic tone to their poignant ballad.

    Sự kết hợp nhuần nhuyễn của bộ đôi nhạc đồng quê này đã mang đến giai điệu dịu dàng và u sầu cho bản ballad sâu lắng của họ.

  • The jazz group's use of close harmony added a subtle and sophisticated touch to their jazzy improvisation.

    Việc nhóm nhạc jazz sử dụng sự hòa âm chặt chẽ đã mang đến nét tinh tế và phức tạp cho phần ngẫu hứng theo phong cách nhạc jazz của họ.

  • The folk singers' use of close harmony created a lively and energetic atmosphere that kept the audience engaged throughout their performance.

    Việc các ca sĩ dân gian sử dụng sự hòa âm chặt chẽ đã tạo nên bầu không khí sống động và tràn đầy năng lượng, khiến khán giả luôn chú ý trong suốt buổi biểu diễn.

Từ, cụm từ liên quan