Định nghĩa của từ clockwork

clockworknoun

đồng hồ

/ˈklɒkwɜːk//ˈklɑːkwɜːrk/

Từ "clockwork" có nguồn gốc từ thế kỷ 14, khi đồng hồ cơ lần đầu tiên trở nên phổ biến. Đây là sự kết hợp giữa "clock" và "work", phản ánh các cơ chế phức tạp bên trong những chiếc đồng hồ đầu tiên này. Cụm từ này ban đầu ám chỉ hoạt động của chính chiếc đồng hồ. Theo thời gian, nó mở rộng để bao hàm bất kỳ hệ thống hoặc quy trình phức tạp, chính xác hoặc có thể dự đoán được nào, thường mang ý nghĩa tự động hóa. Hình ảnh các bánh răng của đồng hồ quay trơn tru và tạo ra kết quả có thể dự đoán được đã củng cố thêm sự mở rộng ẩn dụ này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbộ máy đồng hồ

examplewith clockwork precision: chính xác như bộ máy đồng hồ

type tính từ

meaningđều đặn, máy móc như một cái máy; như bộ máy đồng hồ

examplewith clockwork precision: chính xác như bộ máy đồng hồ

namespace
Ví dụ:
  • The automobile industry has become a well-oiled clockwork machine, with precise and efficient processes in place at every level.

    Ngành công nghiệp ô tô đã trở thành một cỗ máy hoạt động trơn tru, với các quy trình chính xác và hiệu quả ở mọi cấp độ.

  • The ballet dancer glided across the stage like a intricate clockwork mechanism, her movements graceful and synchronized.

    Nữ vũ công ba lê lướt trên sân khấu như một cỗ máy đồng hồ phức tạp, những chuyển động của cô uyển chuyển và đồng bộ.

  • The train station bustled with the sounds of suitcases being dragged and people hurrying like cogs in a clockwork machine.

    Nhà ga xe lửa nhộn nhịp với âm thanh kéo vali và tiếng người vội vã như những bánh răng trong cỗ máy đồng hồ.

  • The timepiece, intricately designed with intricate gears, ticked away like a grandfather clock, movement as smooth as clockwork.

    Chiếc đồng hồ được thiết kế tinh xảo với các bánh răng phức tạp, chuyển động nhịp nhàng như đồng hồ quả lắc.

  • The scientist deciphered the complex processes of the human body like a finely tuned clockwork system, detailed and enlightening.

    Nhà khoa học đã giải mã những quá trình phức tạp của cơ thể con người như một hệ thống đồng hồ được điều chỉnh chính xác, chi tiết và đầy tính khai sáng.

  • The mechanics of the wind turbine turned effortlessly like clockwork, generating renewable energy.

    Cơ chế hoạt động của tua-bin gió diễn ra trơn tru như đồng hồ, tạo ra năng lượng tái tạo.

  • The cowboy's every move seemed choreographed, like a meticulously crafted clockwork performance.

    Mọi chuyển động của anh chàng cao bồi đều có vẻ như được biên đạo, giống như một màn trình diễn đồng hồ được chế tạo tỉ mỉ.

  • The machine whirred and clanked, as accurately and synchronously as a clockwork machine.

    Cỗ máy kêu vo vo và kêu leng keng, chính xác và đồng bộ như một bộ máy đồng hồ.

  • The nurse moved about the hospital ward with stealthy speed, like a skilled clockwork craftsman, ensuring each patient gets the care they need.

    Y tá di chuyển khắp phòng bệnh với tốc độ rất nhanh, giống như một người thợ đồng hồ lành nghề, đảm bảo mỗi bệnh nhân đều nhận được sự chăm sóc cần thiết.

  • The orchestra conductor swayed and nodding in time to the music, like a diligent clockwork director, orchestrating melodies.

    Người chỉ huy dàn nhạc lắc lư và gật đầu theo nhịp nhạc, giống như một nhạc trưởng cần cù, đang phối hợp các giai điệu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

go/run like clockwork
to happen according to plan; to happen without difficulties or problems
  • The operation went like clockwork.
  • (as) regular as clockwork
    very regularly; happening at the same time in the same way
  • He is home by six every day, regular as clockwork.