danh từ
sự đóng gập đầu (đinh)
sự ghì chặt, sự siết chặt
(hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo
that clinches it: việc thế là được giải quyết rồi không còn gì phải nói nữa
ngoại động từ
đập bẹt (đầu đinh); đóng gập (đầu đinh)
(hàng hải) buộc (dây) vào vòng neo
giải quyết, thanh toán (một vấn đề...); ký kết (một hiệp ước...)
that clinches it: việc thế là được giải quyết rồi không còn gì phải nói nữa