Định nghĩa của từ claw hammer

claw hammernoun

búa đóng đinh

/ˈklɔː hæmə(r)//ˈklɔː hæmər/

Nguồn gốc của thuật ngữ "claw hammer" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 khi các công cụ mộc chủ yếu được làm bằng sắt. Vào thời điểm đó, búa được thiết kế với hai đặc điểm cụ thể: mặt đập phẳng, được gọi là đầu, và các móng cong ở đầu đối diện, được sử dụng để nhổ đinh khỏi gỗ. Ban đầu, những công cụ này chỉ được gọi đơn giản là "búa của thợ mộc" hoặc "búa của thợ mộc" vì chúng thường được thợ mộc và thợ mộc, hai thợ lành nghề trong ngành xây dựng sử dụng. Tuy nhiên, khi búa có móng cong trở nên phổ biến hơn, chúng được đặt một cái tên riêng để phân biệt với các loại búa khác. Vào đầu thế kỷ 19, một từ tiếng Đức, "Krümmhorn", có nghĩa là "miệng cong" trong tiếng Anh, bắt đầu được sử dụng để chỉ búa có móng cong ở các vùng nói tiếng Đức. Tuy nhiên, ở các quốc gia nói tiếng Anh, thuật ngữ "claw hammer" được sử dụng để phản ánh hình dạng cong của móng vuốt, phân biệt những chiếc búa này với các loại khác như búa bi, búa tạ hoặc búa đóng đinh. Tóm lại, từ "claw hammer" bắt nguồn từ thiết kế độc đáo của dụng cụ, trong đó đầu cong phục vụ mục đích thực tế ngoài việc chỉ đóng đinh, khiến nó trở thành một loại búa riêng biệt so với các loại khác.

namespace
Ví dụ:
  • The folk musician picked up his claw hammer and began to strum out a lively rhythm on the old dulcimer.

    Người nhạc sĩ dân gian cầm chiếc búa gảy đàn và bắt đầu gảy những giai điệu sôi động trên chiếc đàn tam thập lục cũ.

  • The carpenter gripped the claw hammer tightly as he drove a nail into the wooden frame of the house.

    Người thợ mộc nắm chặt chiếc búa khi đóng một chiếc đinh vào khung gỗ của ngôi nhà.

  • The hammer's curved claw helped the DIYer to easily remove the damaged nails from the old door frame.

    Lưỡi búa cong giúp người thợ dễ dàng loại bỏ những chiếc đinh bị hỏng khỏi khung cửa cũ.

  • The blacksmith skillfully struck the red-hot steel with the claw hammer, shaping it into a intricate decorative object.

    Người thợ rèn khéo léo dùng búa đóng vào lớp thép nóng đỏ, tạo hình thành một vật trang trí tinh xảo.

  • The claw hammer was poised to strike the antique grandfather clock's chime rods, filling the room with a melodious symphony.

    Chiếc búa đóng đinh chuẩn bị đập vào thanh chuông của chiếc đồng hồ quả lắc cổ, khiến căn phòng tràn ngập bản giao hưởng du dương.

  • The horticulturalist wielded the claw hammer as she dug up weeds from the soil, freeing her garden from unwanted plant growth.

    Người làm vườn sử dụng búa nhổ cỏ dại trong đất, giải phóng khu vườn khỏi sự phát triển của những loại cây không mong muốn.

  • The construction worker swung the claw hammer neatly, securing the cement bags to the walls as part of a building project.

    Người công nhân xây dựng vung búa đóng chặt các bao xi măng vào tường như một phần của dự án xây dựng.

  • The claw hammer's curved shape proved advantageous as the painter pulled the nails out from the frame of the old picture, ready to replace it.

    Hình dạng cong của chiếc búa đóng đinh tỏ ra có lợi khi người họa sĩ nhổ những chiếc đinh ra khỏi khung bức tranh cũ, sẵn sàng thay thế nó.

  • The antique store owner picked up a vintage claw hammer and marveled at the intricate detailing on its head, its claw-shaped jaws still intact.

    Chủ cửa hàng đồ cổ cầm một chiếc búa nhổ đinh cổ điển và kinh ngạc trước những chi tiết phức tạp trên đầu búa, bộ hàm hình móng vuốt vẫn còn nguyên vẹn.

  • The stagehand wielded the claw hammer with precision, hanging lanterns from the rafters of the theater with ease.

    Người phụ trách sân khấu sử dụng búa nhổ đinh một cách chính xác, treo đèn lồng từ xà nhà của nhà hát một cách dễ dàng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches