Định nghĩa của từ classic car

classic carnoun

xe cổ điển

/ˌklæsɪk ˈkɑː(r)//ˌklæsɪk ˈkɑːr/

Thuật ngữ "classic car" dùng để chỉ những chiếc xe cổ có sức hấp dẫn vượt thời gian do ý nghĩa lịch sử, cải tiến kỹ thuật và giá trị thẩm mỹ của chúng. Nguồn gốc chính xác của từ "classic" dùng để chỉ ô tô có từ những năm 1950 khi những người đam mê ô tô bắt đầu sử dụng nó để mô tả những chiếc ô tô từ một thời đại nhất định, thường là những chiếc được sản xuất trước Thế chiến II. Theo thời gian, định nghĩa này đã mở rộng để bao gồm cả những chiếc xe từ thời hậu chiến, nói chung là những chiếc được chế tạo từ cuối những năm 1920 đến đầu những năm 1970. Theo định nghĩa này, những chiếc xe cổ hiện được công nhận là biểu tượng của văn hóa đại chúng, với phong cách và âm thanh đặc biệt của chúng truyền cảm hứng cho mọi thứ, từ thời trang đến âm nhạc đến phim ảnh. Thị trường xe cổ cũng đã tăng trưởng đáng kể trong những thập kỷ gần đây, với nhu cầu tăng cao dẫn đến giá trị và sự kiện sưu tầm tăng lên, khiến chúng trở thành tài sản có giá trị cao đối với những người sưu tầm và đam mê trên toàn thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • His father's 1965 Mustang is a classic car that he has restored to its original glory.

    Chiếc Mustang 1965 của cha anh là một chiếc xe cổ điển mà anh đã phục chế lại để trở về vẻ đẹp ban đầu.

  • The annual classic car show features an impressive collection of vintage vehicles, including a 1957 Chevrolet Bel Air and a 1961 Lincoln Continental.

    Triển lãm xe cổ thường niên này giới thiệu bộ sưu tập xe cổ ấn tượng, bao gồm Chevrolet Bel Air năm 1957 và Lincoln Continental năm 1961.

  • The classic car enthusiast drove his 1959 Cadillac Eldorado to the diner for a burger and milkshake, making heads turn on the way.

    Người đam mê xe cổ đã lái chiếc Cadillac Eldorado đời 1959 của mình đến quán ăn để ăn burger và uống sữa lắc, thu hút mọi ánh nhìn trên đường đi.

  • The classic car garage is filled with rare gems from the past, including a 1932 Ford Deuce Coupe and a 1934 Packard Twelve Coupe Roadster.

    Gara ô tô cổ điển chứa đầy những viên ngọc quý từ quá khứ, bao gồm một chiếc Ford Deuce Coupe đời 1932 và một chiếc Packard Twelve Coupe Roadster đời 1934.

  • The classic car auction was the talk of the town, featuring a 1957 Porsche Speedster and a 1963 Aston Martin DB4.

    Cuộc đấu giá xe cổ đã thu hút sự chú ý của mọi người, trong đó có chiếc Porsche Speedster đời 1957 và chiếc Aston Martin DB4 đời 1963.

  • The classic car museum showcases a stunning array of antique vehicles, including a 1929 Bentley and a 1930 Duesenberg Model J.

    Bảo tàng xe hơi cổ điển trưng bày một loạt các loại xe cổ tuyệt đẹp, bao gồm một chiếc Bentley năm 1929 và một chiếc Duesenberg Model J năm 1930.

  • After years of neglect, the 1950 Mercury Monterey was restored to its former glory, now a true classic car.

    Sau nhiều năm bị lãng quên, chiếc Mercury Monterey 1950 đã được phục hồi lại vẻ đẹp ban đầu, giờ đây là một chiếc xe cổ điển thực sự.

  • The classic car race down Route 66 drew crowds from all over, with participants lugging vintage cars like a 1955 Chevy Bel Air and a 1953 Studebaker Commander.

    Cuộc đua xe cổ trên Đường 66 thu hút đám đông từ khắp nơi, với những người tham gia kéo theo những chiếc xe cổ như Chevy Bel Air năm 1955 và Studebaker Commander năm 1953.

  • The classic car collector's garage is a true treasure trove, filled with cars from different eras, including a 1928 Rolls-Royce Phantom I and a 1947 Cisitalia 202.

    Nhà để xe của nhà sưu tập xe cổ này là một kho báu thực sự, chứa đầy những chiếc xe từ nhiều thời đại khác nhau, bao gồm cả chiếc Rolls-Royce Phantom I năm 1928 và chiếc Cisitalia 202 năm 1947.

  • The classic car lover owns a true gem, a 969 Dodge Charger with its iconic winged side scoops that make his heart skip a beat every time he sees it.

    Người yêu xe cổ điển sở hữu một viên ngọc thực sự, chiếc Dodge Charger 969 với hốc gió hai bên mang tính biểu tượng khiến tim anh ấy đập thình thịch mỗi khi nhìn thấy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches