danh từ
tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng
swords clash: kiếm đập vào nhau chan chát
sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng
the two armies clashed outside the town: quân đội hai bên ngoài đường phố
I clashed into him: tôi đụng vào anh ta
sự không điều hợp (màu sắc)
interests clash: quyền lợi va chạm
động từ
va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát
swords clash: kiếm đập vào nhau chan chát
đụng, va mạnh; đụng nhau
the two armies clashed outside the town: quân đội hai bên ngoài đường phố
I clashed into him: tôi đụng vào anh ta
va chạm, đụng chạm; mâu thuẫn
interests clash: quyền lợi va chạm