Định nghĩa của từ clash

clashnoun

sự xung đột

/klæʃ//klæʃ/

Từ "clash" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "clæsan", có nghĩa là "đánh hoặc va chạm". Người ta cho rằng nghĩa đánh hoặc va chạm này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*kleisiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "klieszen", có nghĩa là "đánh" hoặc "đâm". Từ "clash" đã phát triển để có thêm nhiều nghĩa theo thời gian, bao gồm "xung đột" hoặc "tranh chấp", đặc biệt là trong bối cảnh các lực lượng hoặc hệ tư tưởng đối lập. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả xung đột, tranh chấp hoặc bất đồng giữa các cá nhân hoặc nhóm, cũng như va chạm theo nghĩa đen giữa các vật thể vật lý. Tôi hy vọng điều đó hữu ích! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy thoải mái hỏi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng chan chát, tiếng loảng xoảng

exampleswords clash: kiếm đập vào nhau chan chát

meaningsự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng

examplethe two armies clashed outside the town: quân đội hai bên ngoài đường phố

exampleI clashed into him: tôi đụng vào anh ta

meaningsự không điều hợp (màu sắc)

exampleinterests clash: quyền lợi va chạm

type động từ

meaningva vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát

exampleswords clash: kiếm đập vào nhau chan chát

meaningđụng, va mạnh; đụng nhau

examplethe two armies clashed outside the town: quân đội hai bên ngoài đường phố

exampleI clashed into him: tôi đụng vào anh ta

meaningva chạm, đụng chạm; mâu thuẫn

exampleinterests clash: quyền lợi va chạm

fight

a short fight between two groups of people

một cuộc chiến ngắn giữa hai nhóm người

Ví dụ:
  • Clashes broke out between police and demonstrators.

    Đụng độ đã nổ ra giữa cảnh sát và người biểu tình.

  • Eight people were wounded in a clash with border guards.

    Tám người bị thương trong cuộc đụng độ với lính biên phòng.

  • Several people were injured in violent clashes with the police.

    Một số người bị thương trong các cuộc đụng độ bạo lực với cảnh sát.

argument

an argument between two people or groups of people who have different beliefs and ideas

một cuộc tranh luận giữa hai người hoặc nhóm người có niềm tin và ý tưởng khác nhau

Ví dụ:
  • There has been a head-on clash between the two candidates over education policy.

    Đã có sự xung đột trực diện giữa hai ứng cử viên về chính sách giáo dục.

Ví dụ bổ sung:
  • Differences in the aims of the two unions have led to serious clashes over policy.

    Sự khác biệt trong mục tiêu của hai liên minh đã dẫn đến những xung đột nghiêm trọng về chính sách.

  • The leaders are preparing for a head-on clash at the summit.

    Các nhà lãnh đạo đang chuẩn bị cho một cuộc đụng độ trực diện tại hội nghị thượng đỉnh.

Từ, cụm từ liên quan

difference

the difference that exists between two things that are opposed to each other

sự khác biệt tồn tại giữa hai thứ đối nghịch nhau

Ví dụ:
  • a clash of interests/opinions/cultures

    sự xung đột về lợi ích/ý kiến/văn hóa

  • a personality clash with the boss

    xung đột cá nhân với ông chủ

Ví dụ bổ sung:
  • Simply put, the conflict comes down to a clash of cultures.

    Nói một cách đơn giản, xung đột bắt nguồn từ sự xung đột giữa các nền văn hóa.

  • Personality clashes led to the break-up of the band.

    Những xung đột về tính cách đã dẫn đến sự tan rã của ban nhạc.

Từ, cụm từ liên quan

of two events

a situation in which two events happen at the same time so that you cannot go to or see them both

một tình huống trong đó hai sự kiện xảy ra cùng một lúc nên bạn không thể đến hoặc nhìn thấy cả hai

Ví dụ:
  • a clash in the timetable/schedule

    xung đột về thời gian biểu/lịch trình

loud noise

a loud noise made by two metal objects being hit together

một tiếng động lớn do hai vật kim loại va vào nhau

Ví dụ:
  • a clash of cymbals/swords

    một cuộc đụng độ của chũm chọe/kiếm

in sport

an occasion when two teams or players compete against each other

một dịp khi hai đội hoặc người chơi cạnh tranh với nhau

Ví dụ:
  • Bayern’s clash with Roma in the Champions League

    Cuộc đụng độ của Bayern với Roma ở Champions League

of colours

the situation when two colours, designs, etc. look ugly when they are put together

tình huống khi hai màu sắc, kiểu dáng, v.v. trông xấu xí khi chúng được đặt cạnh nhau

Từ, cụm từ liên quan

All matches